So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.75
0.97
0.81
2.5
0.99
3.75
3.55
1.75
Live
0.84
-0.5
1.00
0.82
2.5
1.00
3.10
3.50
2.03
Run
0.75
-0.5
-0.92
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.85
0.95
2.75
0.90
3.00
3.60
2.00
Live
0.85
-0.5
1.00
0.88
2.5
0.98
3.40
3.60
1.85
Run
0.83
-0.5
-0.97
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.88
0.89
2.5
0.85
3.05
3.30
2.08
Live
0.69
-0.5
-0.85
0.93
2.5
0.89
2.88
3.20
2.17
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
-0.75
0.98
0.82
2.5
1.00
3.75
3.55
1.75
Live
0.66
-0.5
-0.80
0.83
2.5
-0.99
2.70
3.50
2.23
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.99
-0.75
0.85
0.83
2.5
0.99
4.58
3.58
1.60
Live
0.84
-0.5
1.00
0.83
2.5
0.99
3.25
3.19
2.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Duren
ChủHòaKhách
Monchengladbach AM.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DurenSo Sánh Sức MạnhMonchengladbach AM.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 4T 0H 2B
    2T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-11] Duren
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2899103441361132.1%
14653181823842.9%
143471623131321.4%
622298833.3%
[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281576493552253.6%
15654241923740.0%
13922251629269.2%
623145933.3%

Thành tích đối đầu

Duren            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Duren
Monchengladbach AM.Duren
DurenMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Duren
Monchengladbach AM.Duren
DurenMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg05-10-245 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.27-0.35B0.780.250.98BT
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2---T---
GER Reg02-12-233 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.55-0.26-0.29T-0.970.750.81TT
GER Reg29-07-231 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.54-0.26-0.29T0.850.500.99TH
GER Reg10-12-225 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BT
GER Reg06-08-221 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Duren            
Chủ - Khách
Koln AmDuren
Uerdingen KFC 05Duren
DurenBocholt FC
SV RodinghausenDuren
DurenSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckDuren
DurenFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Duren
DurenEintracht Trier
DurenEintracht Hohkeppel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg15-03-251 - 2
(1 - 1)
- -0.52-0.30-0.30T0.920.50.90TT
GER Reg08-03-251 - 5
(0 - 2)
- -0.44-0.32-0.36T-0.980.250.74TT
GER Reg01-03-250 - 3
(0 - 1)
- -0.39-0.29-0.43B0.9800.78BT
GER Reg22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.62-0.27-0.22H0.830.750.93TX
GER Reg15-02-251 - 1
(1 - 1)
- -0.49-0.27-0.36H-0.970.50.81TX
GER Reg08-02-252 - 1
(1 - 1)
- -0.34-0.29-0.49B1.00-0.250.82BT
GER Reg01-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.30-0.47H0.94-0.250.90BX
GER Reg25-01-251 - 1
(1 - 0)
- -0.45-0.31-0.36H0.980.250.78TX
INT CF17-01-252 - 1
(2 - 0)
- ---T--
INT CF08-01-252 - 1
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Bocholt FC
SV RodinghausenMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Monchengladbach AM.
SC Paderborn 07 IIMonchengladbach AM.
Eintracht HohkeppelMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.DJK Teutonia St.Tonis
West Ham U21Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg15-03-252 - 2
(0 - 1)
- -0.54-0.29-0.300.860.50.96T
GER Reg08-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.30-0.330.800.250.96X
GER Reg28-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.58-0.27-0.250.930.750.91X
GER Reg22-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.25-0.25-0.620.93-0.750.83X
GER Reg15-02-250 - 3
(0 - 0)
- -0.45-0.28-0.38-0.960.250.80T
GER Reg08-02-250 - 1
(0 - 0)
- -0.33-0.29-0.500.82-0.51.00X
GER Reg03-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.44-0.28-0.380.780-0.96X
GER Reg25-01-254 - 6
(2 - 2)
- -0.32-0.27-0.520.85-0.50.91T
INT CF18-01-251 - 1
(1 - 0)
- -----
PLI CUP10-12-243 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.48-0.27-0.370.890.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

DurenSo sánh số liệuMonchengladbach AM.
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Duren
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem0XemXem11XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem5XemXem9XemXem46.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Duren
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem11XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem7XemXem9XemXem38.5%XemXem7XemXem26.9%XemXem17XemXem65.4%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem11XemXem78.6%XemXem
12XemXem6XemXem4XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DurenThời gian ghi bànMonchengladbach AM.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DurenChi tiết về HT/FTMonchengladbach AM.
  • 0
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    17
    20
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
DurenSố bàn thắng trong H1&H2Monchengladbach AM.
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    19
    21
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Duren
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg05-04-2025KháchWuppertaler7 Ngày
GER Reg12-04-2025ChủMSV Duisburg14 Ngày
GER Reg19-04-2025KháchSportfreunde Lotte21 Ngày
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg05-04-2025ChủKoln Am7 Ngày
GER Reg12-04-2025KháchUerdingen KFC 0514 Ngày
GER Reg19-04-2025KháchWuppertaler21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Duren
Monchengladbach AM.
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng53.6% [15]
  • [9] 32.1%Hòa25.0% [15]
  • [10] 35.7%Bại21.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng32.1% [9]
  • [5] 17.9%Hòa7.1% [2]
  • [3] 10.7%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Duren VS Monchengladbach AM. ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình