So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
0.91
2
0.89
3.80
2.85
1.98
Live
-0.99
-0.5
0.81
0.80
1.75
1.00
4.55
2.79
1.85
Run
-0.68
0
0.50
-0.48
0.5
0.28
8.20
1.24
5.20
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.90
2
0.90
4.20
2.75
1.95
Live
0.98
-0.5
0.83
0.78
1.75
-0.97
5.25
2.80
1.80
Run
-0.70
0
0.52
-0.08
1.5
0.04
101.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
-0.5
0.81
0.75
1.75
-0.93
4.80
2.79
1.81
Live
1.00
-0.5
0.84
0.77
1.75
-0.95
4.65
2.76
1.84
Run
0.19
-0.25
-0.35
-0.21
0.75
0.09
9.00
1.19
5.90
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
0.92
2
0.90
3.80
2.85
1.98
Live
-0.98
-0.5
0.82
0.81
1.75
-0.99
4.55
2.79
1.85
Run
-0.67
0
0.51
-0.48
0.5
0.30
8.20
1.24
5.20
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.89
0.84
1.75
0.98
4.16
2.85
1.89
Live
0.85
-0.5
0.99
0.91
1.75
0.91
3.91
2.76
1.99
Run
-0.70
0
0.54
-0.29
1.5
0.15
7.80
1.24
5.30

Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Sepahan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhSepahan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-9] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
266128252430923.1%
1348115820830.8%
132471016101315.4%
612346516.7%
[IRN Pro League-2] Sepahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2614111411753253.8%
13102124632176.9%
13490171121430.8%
615096816.7%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
SepahanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
SepahanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
SepahanAluminium Arak
SepahanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
Aluminium ArakSepahan
Aluminium ArakSepahan
SepahanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR01-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.58-0.30-0.22B0.980.750.84BX
IRN PR28-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.29-0.35-0.48B-0.98-0.250.80BX
IRN PR24-12-230 - 1
(0 - 0)
- -0.72-0.25-0.16T-0.98-0.800.80TX
IRN PR28-02-231 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.24-0.36-0.52H0.85-0.500.91BT
IRN PR10-09-220 - 0
(0 - 0)
8 - 1---H---
IRN PR02-06-221 - 1
(0 - 1)
- ---H---
Iran Cup17-01-221 - 1
(1 - 1)
- ---H---
IRN PR13-01-220 - 0
(0 - 0)
- -0.29-0.35-0.48H-0.97-0.250.79BX
IRN PR06-03-211 - 6
(1 - 2)
4 - 7---B---
IRN PR19-11-201 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.79-0.23-0.10B-0.97-0.670.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Foolad KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakZob Ahan
Kheybar KhorramabadAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Havadar SCAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Nassaji MazandaranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Aluminium ArakShams Azar Qazvin
MalavanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR14-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.43-0.34-0.33B-0.980.250.80BH
IRN PR07-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.36-0.30T0.900.250.92TT
IRN PR28-02-251 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.37-0.36B0.810-0.99BX
IRN PR22-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.25-0.37-0.50H0.76-0.51.00BH
IRN PR08-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.16-0.29-0.65B-0.96-0.750.78BT
IRN PR02-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.38-0.29H0.930.250.83TX
IRN PR27-01-251 - 2
(1 - 0)
- -0.41-0.37-0.34T-0.940.250.70TT
IRN PR20-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.47-0.36-0.29H0.840.250.98TT
IRN PR02-01-253 - 0
(2 - 0)
- -0.49-0.36-0.27T-0.960.50.78TT
IRN PR27-12-241 - 1
(1 - 1)
- -0.41-0.40-0.34H-0.890.250.65TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Sepahan            
Chủ - Khách
Nassaji MazandaranSepahan
SepahanEsteghlal Khozestan
Tractor S.C.Sepahan
SepahanZob Ahan
SepahanPersepolis
MalavanSepahan
Shams Azar QazvinSepahan
SepahanKheybar Khorramabad
Chadormalou ArdakanSepahan
PersepolisSepahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR13-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 0-0.21-0.33-0.570.82-0.751.00T
IRN PR06-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.71-0.25-0.14-0.951.250.77H
IRN PR27-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.40-0.42-0.34-0.930.250.69X
IRN PR21-02-254 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.74-0.26-0.13-0.981.250.80T
Iran Cup12-02-252 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.45-0.34-0.350.950.250.75T
IRN PR07-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.29-0.33-0.510.85-0.50.97X
IRN PR01-02-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.14-0.26-0.71-0.96-10.78H
IRN PR26-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.76-0.22-0.130.781.250.98X
IRN PR21-01-251 - 2
(0 - 0)
- -0.17-0.29-0.65-0.98-0.750.74T
INT CF17-01-250 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Aluminium ArakSo sánh số liệuSepahan
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Sepahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem5XemXem9XemXem36.4%XemXem16XemXem72.7%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sepahan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànSepahan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    14
    0 Bàn
    3
    7
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTSepahan
  • 1
    4
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    16
    15
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Sepahan
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Sepahan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Iran Cup25-04-2025KháchMalavan21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aluminium Arak
Chấn thương
Sepahan
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng53.8% [14]
  • [12] 46.2%Hòa42.3% [14]
  • [8] 30.8%Bại3.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng15.4% [4]
  • [8] 30.8%Hòa34.6% [9]
  • [1] 3.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa60.00% [6]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Aluminium Arak VS Sepahan ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình