[INT CF-] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] FC 08 Homburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 18 | 100.0% |
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | B | 0.82 | 0.50 | 1.00 | B | T |
GER Reg | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
GER Reg | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | T | 0.87 | 0.50 | 0.89 | T | H |
GER Reg | 28-10-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | B | 0.81 | -0.50 | -0.99 | B | T |
GER Reg | 30-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | H | -0.98 | 0.00 | 0.80 | H | T |
GER Reg | 21-10-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.51 | -0.28 | -0.31 | T | 0.97 | 0.50 | 0.87 | T | T |
GER Reg | 26-02-22 | 3 - 2 (2 - 0) | - | -0.36 | -0.29 | -0.46 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 14-09-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | B | -0.99 | 0.00 | 0.81 | B | H |
GER Reg | 20-04-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | H | 0.84 | 0.50 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 31-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.29 | -0.27 | -0.56 | H | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 08-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
INT CF | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | X |
GER Reg | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | T | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | T |
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | B | -0.95 | -0.25 | 0.77 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
FC 08 Homburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 08-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.27 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.23 | -0.25 | -0.64 | 0.80 | -1 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
FSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Chủ | Villingen | 7 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Khách | FC Giessen | 14 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Chủ | Astoria Walldorf | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | Hessen Kassel | 7 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | Eintracht Frankfurt (Youth) | 14 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | SC Freiburg (Youth) | 21 Ngày |