STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2002 | - | SK Klatovy Youth | - | Ký hợp đồng |
06-08-2003 | SK Klatovy Youth | SK Slavia Prague Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | SK Slavia Prague Youth | SK Slavia Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2006 | SK Slavia Prague U17 | Tottenham Hotspur U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Tottenham Hotspur U23 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Tottenham Hotspur | Southampton | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Southampton | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
04-02-2009 | Tottenham Hotspur | Slavia Praha | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Slavia Praha | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Tottenham Hotspur | Baumit Jablonec | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2011 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0.48M € | Cho thuê |
29-06-2011 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Baumit Jablonec | 1. FC Nürnberg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2014 | 1. FC Nürnberg | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FC Ingolstadt | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
22-07-2017 | AEK Athens | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
12-08-2018 | Hapoel Beer Sheva | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
09-02-2020 | UD Las Palmas | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Legia Warszawa | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
29-11-2022 | Gazisehir Gaziantep | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2023 | Free player | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-03-2025 13:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 19:15 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 16:30 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 19:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 19:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-10-2024 18:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Polish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 17/18 10/11 |
Euro participant | 2 | 21 12 |
Polish champion | 2 | 20/21 19/20 |
Striker of the Year | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Israeli champion | 1 | 17/18 |
Israel Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
Greek cup winner | 1 | 16 |
German second tier champion | 1 | 14/15 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Second highest goal scorer | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 4 | 10 09 08 07 |
Czech champion | 1 | 08/09 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |