STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Barranquilla FC U20 | Barranquilla FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Barranquilla FC | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Atletico Junior Barranquilla | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2022 | FC Porto | Liverpool | 53M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 06-04-2025 13:00 | Fulham | ![]() ![]() | Liverpool | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 19:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Everton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 26-03-2025 00:00 | Colombia | ![]() ![]() | Paraguay | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 21-03-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 16-03-2025 16:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-03-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-02-2025 20:15 | Liverpool | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-02-2025 16:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 21/22 20/21 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
Portuguese cup winner | 2 | 22 20 |
Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 21 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Colombian Champion | 2 | 18/19 17/18 |
Colombian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Colombian Cup winner | 1 | 16/17 |