Bên nào sẽ thắng?

Fola Esch
ChủHòaKhách
Progres Niedercorn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fola EschSo Sánh Sức MạnhProgres Niedercorn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-16] Fola Esch
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23212012647168.7%
1121832671418.2%
1200129380160.0%
600621600.0%
[LUX National Division-4] Progres Niedercorn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231274392243452.2%
12831261227366.7%
11443131016636.4%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Fola Esch            
Chủ - Khách
Progres NiedercornFola Esch
Fola EschProgres Niedercorn
Progres NiedercornFola Esch
Fola EschProgres Niedercorn
Progres NiedercornFola Esch
Progres NiedercornFola Esch
Fola EschProgres Niedercorn
Progres NiedercornFola Esch
Fola EschProgres Niedercorn
Fola EschProgres Niedercorn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D120-10-245 - 2
(2 - 1)
8 - 0---B---
LUX D107-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7---H---
LUX D108-10-233 - 2
(2 - 1)
9 - 6---B---
LUX D130-04-230 - 4
(0 - 3)
5 - 9---B---
LUX D127-11-223 - 2
(2 - 0)
5 - 2---B---
LUX D127-02-224 - 1
(1 - 0)
3 - 5---B---
LUX D111-09-212 - 0
(1 - 0)
1 - 7---T---
LUX D118-04-211 - 1
(1 - 0)
9 - 9---H---
LUX D103-10-204 - 3
(1 - 0)
- ---T---
LUX D129-09-192 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fola Esch            
Chủ - Khách
US Mondorf-les-BainsFola Esch
Fola EschF91 Dudelange
HostertFola Esch
UNA StrassenFola Esch
Fola EschRacing Union Luxemburg
FC Wiltz 71Fola Esch
Fola EschRodange 91
Red Boys DifferdangeFola Esch
FC Berdenia BerbourgFola Esch
Jeunesse EschFola Esch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D106-04-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
LUX D130-03-250 - 2
(0 - 1)
2 - 9---B--
LUX D116-03-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1---B--
LUX D108-03-253 - 0
(1 - 0)
- ---B--
LUX D102-03-250 - 3
(0 - 3)
0 - 2---B--
LUX D123-02-254 - 1
(1 - 0)
9 - 3---B--
LUX D116-02-251 - 5
(0 - 1)
- ---B--
LUX D109-02-254 - 0
(1 - 0)
10 - 0---B--
INT CF02-02-252 - 2
(2 - 1)
- ---H--
LUX D111-12-244 - 2
(0 - 2)
8 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Progres Niedercorn            
Chủ - Khách
Progres NiedercornUNA Strassen
Racing Union LuxemburgProgres Niedercorn
Progres NiedercornFC Wiltz 71
Jeunesse EschProgres Niedercorn
Rodange 91Progres Niedercorn
Progres NiedercornRed Boys Differdange
Victoria RosportProgres Niedercorn
Progres NiedercornBettembourg
Jeunesse EschProgres Niedercorn
Progres NiedercornFC 08 Hombrug
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D105-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-----
LUX D129-03-251 - 3
(0 - 2)
3 - 3-----
LUX D116-03-253 - 1
(0 - 0)
8 - 2-----
LUX Cup12-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 1-----
LUX D108-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-----
LUX D101-03-250 - 2
(0 - 1)
0 - 4-----
LUX D123-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
LUX D116-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----
LUX D109-02-253 - 1
(2 - 0)
4 - 7-----
INT CF01-02-250 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Fola EschSo sánh số liệuProgres Niedercorn
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 31Tổng số mất bàn10
  • 3.1Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fola Esch
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Progres Niedercorn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fola Esch
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Progres Niedercorn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fola EschThời gian ghi bànProgres Niedercorn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    17
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    9
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fola EschChi tiết về HT/FTProgres Niedercorn
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    16
    16
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Fola EschSố bàn thắng trong H1&H2Progres Niedercorn
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fola Esch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D119-04-2025KháchCS Petange6 Ngày
LUX D127-04-2025ChủSwift Hesperange14 Ngày
LUX D104-05-2025KháchMondercange21 Ngày
Progres Niedercorn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D119-04-2025ChủF91 Dudelange6 Ngày
LUX Cup23-04-2025KháchFC Wiltz 7110 Ngày
LUX D127-04-2025KháchUS Mondorf-les-Bains14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.7%Thắng52.2% [12]
  • [1] 4.3%Hòa30.4% [12]
  • [20] 87.0%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng17.4% [4]
  • [1] 4.3%Hòa17.4% [4]
  • [8] 34.8%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    2.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.13 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.70
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [8] 80.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Fola Esch VS Progres Niedercorn ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình