So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
0.95
0.97
1.75
0.73
2.47
2.64
2.73
Live
0.86
0.25
0.96
-0.95
1.75
0.75
2.28
2.45
3.30
Run
0.28
0
-0.46
-0.29
1.5
0.09
29.00
8.20
1.04
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.83
1.75
0.98
2.75
2.88
2.50
Live
0.90
0.25
0.90
0.77
1.5
-0.98
2.20
2.75
3.40
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.20
1.5
0.12
41.00
6.50
1.11
Mansion88Sớm
0.71
0.25
0.99
0.77
1.5
0.93
2.00
2.59
3.77
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.46
0
-0.70
-0.46
1.5
0.28
120.00
5.20
1.05
188betSớm
0.76
0
0.96
0.98
1.75
0.74
2.47
2.64
2.73
Live
0.81
0
-0.97
-0.94
1.75
0.76
2.54
2.48
2.84
Run
0.29
0
-0.45
-0.29
1.5
0.11
29.00
7.90
1.04
SbobetSớm
0.76
0
1.00
0.97
1.75
0.79
2.47
2.59
2.77
Live
0.81
0.25
0.95
-0.96
1.75
0.72
2.07
2.61
3.50
Run
0.46
0
-0.70
-0.22
1.5
0.04
190.00
5.50
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Sevojno Uzice
ChủHòaKhách
FK Vrsac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sevojno UziceSo Sánh Sức MạnhFK Vrsac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 3H 3B
    3T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-16] Sevojno Uzice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3049171836211613.3%
153661115151420.0%
1513117216166.7%
60331530.0%
[SER Prva Liga-8] FK Vrsac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011910282942836.7%
1564514922840.0%
15555142020533.3%
621345733.3%

Thành tích đối đầu

Sevojno Uzice            
Chủ - Khách
FK VrsacSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Vrsac
FK VrsacSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Vrsac
Sevojno UziceFK Vrsac
Sevojno UziceFK Vrsac
FK VrsacSevojno Uzice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D223-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.33-0.28B0.970.500.85BX
SER D228-04-243 - 1
(0 - 1)
7 - 5---T---
SER D202-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B---
SER D216-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 8---H---
SER D213-05-230 - 4
(0 - 2)
4 - 3---B---
SER D201-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 2---H---
SER D203-10-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sevojno Uzice            
Chủ - Khách
IndjijaSevojno Uzice
Sevojno UziceHabitpharm Javor
ZemunSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Graficar Beograd
Sevojno UziceBorac Cacak
Radnik SurdulicaSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Napredak Krusevac
Sevojno UziceMacva Sabac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D216-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7---H--
SER D214-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.31-0.36-0.48B0.86-0.250.84BX
SER D207-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.35-0.31H0.810.250.89TT
SER D230-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.38-0.36-0.42B0.9500.75BX
SER D223-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.38-0.34B0.750-0.99BT
SER D216-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.32-0.38H0.7800.98HX
SER D210-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5---H--
SER D204-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.63-0.30-0.19B0.810.750.95BH
SER CUP30-10-242 - 2
(2 - 1)
5 - 2---H--
SER D226-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

FK Vrsac            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadFK Vrsac
HSK Zrinjski MostarFK Vrsac
Semendrija 1924FK Vrsac
FK VrsacZemun
FK VrsacRadnik Surdulica
IndjijaFK Vrsac
FK VrsacMacva Sabac
Habitpharm JavorFK Vrsac
FK VrsacSemendrija 1924
ZemunFK Vrsac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D214-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.35-0.270.730.250.97X
INT CF25-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.60-0.28-0.270.850.750.85X
INT CF22-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
INT CF18-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----
SER D215-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.40-0.39-0.330.710-0.95X
SER D207-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.40-0.34-0.410.8800.82T
SER D201-12-243 - 0
(2 - 0)
1 - 7-----
SER D223-11-240 - 2
(0 - 1)
10 - 2-----
SER D216-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.52-0.34-0.260.920.50.84T
SER D210-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.47-0.34-0.310.880.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Sevojno UziceSo sánh số liệuFK Vrsac
  • 4Tổng số ghi bàn12
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sevojno Uzice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
FK Vrsac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sevojno Uzice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem4XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
FK Vrsac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sevojno UziceThời gian ghi bànFK Vrsac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    16
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sevojno UziceChi tiết về HT/FTFK Vrsac
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    14
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Sevojno UziceSố bàn thắng trong H1&H2FK Vrsac
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sevojno Uzice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D202-03-2025KháchFK Trajal Krusevac4 Ngày
SER D208-03-2025ChủSloven Ruma10 Ngày
SER D212-03-2025KháchFK Dubocica14 Ngày
FK Vrsac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D202-03-2025ChủFK Graficar Beograd4 Ngày
SER D208-03-2025KháchFK Trajal Krusevac10 Ngày
SER D212-03-2025ChủFK Radnicki Sremska Mitrovica14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.3%Thắng36.7% [11]
  • [9] 30.0%Hòa30.0% [11]
  • [17] 56.7%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng16.7% [5]
  • [6] 20.0%Hòa16.7% [5]
  • [6] 20.0%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Sevojno Uzice VS FK Vrsac ngày 26-02-2025 - Thông tin đội hình