[GER Regionalliga-18] Eintracht Bamberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 5 | 7 | 19 | 24 | 67 | 22 | 18 | 16.1% |
15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | 12 | 17 | 20.0% |
16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 32 | 10 | 17 | 12.5% |
6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 17 | 4 | 0.0% |
[GER Regionalliga-8] DJK Vilzing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 49 | 46 | 8 | 41.9% |
16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 21 | 24 | 8 | 43.8% |
15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 28 | 22 | 8 | 40.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 15 | 83.3% |
Eintracht Bamberg |
Chủ - Khách |
---|
DJK VilzingEintracht Bamberg |
DJK VilzingEintracht Bamberg |
Eintracht BambergDJK Vilzing |
DJK VilzingEintracht Bamberg |
DJK VilzingEintracht Bamberg |
Eintracht BambergDJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.62 | -0.25 | -0.24 | B | 0.81 | 0.75 | 0.95 | B | H |
GER Reg | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.19 | T | 0.98 | -0.80 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 07-10-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.23 | -0.68 | B | -0.98 | -1.00 | 0.82 | B | T |
GER OBW | 25-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 23-11-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 30-07-19 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 10 | -0.35 | -0.29 | -0.52 | H | 0.75 | -0.50 | 0.95 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Eintracht Bamberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 25-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.87 | -0.15 | -0.10 | H | 0.81 | 2 | -0.99 | T | X |
GER Reg | 22-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.35 | -0.29 | -0.48 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 11-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | -0.77 | -0.20 | -0.15 | B | 0.93 | 1.5 | 0.89 | B | T |
GER Reg | 05-04-25 | 4 - 4 (2 - 3) | - | -0.27 | -0.27 | -0.59 | H | 0.86 | -0.75 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.69 | -0.23 | -0.20 | H | 0.80 | 1 | -0.98 | T | X |
GER Reg | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.80 | -0.19 | -0.13 | B | 0.78 | 1.5 | 0.98 | T | X |
INT CF | 08-02-25 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
DJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 19-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | - | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.85 | -1 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 15-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 08-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.76 | -0.20 | -0.15 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | X | ||
GER Reg | 29-03-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | -0.65 | -0.25 | -0.22 | -0.99 | 1 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.29 | -0.28 | -0.53 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 19-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.31 | -0.30 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
GER Reg | 08-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.88 | -0.25 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.27 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Eintracht Bamberg |
Eintracht Bamberg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-05-2025 | Khách | FC Augsburg II | 7 Ngày |
GER Reg | 17-05-2025 | Chủ | TSV Aubstadt | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-05-2025 | Chủ | Schweinfurt 05 FC | 7 Ngày |
GER Reg | 17-05-2025 | Khách | Greuther Furth (Youth) | 14 Ngày |