So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-1
0.85
1.00
3
0.80
4.95
4.20
1.47
Live
-0.95
-1
0.77
0.91
3
0.89
5.20
4.30
1.43
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
1.5
0.01
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-1.25
1.00
0.98
3
0.83
5.50
4.50
1.45
Live
0.83
-1.25
0.98
0.90
3
0.90
5.25
4.75
1.44
Run
-0.31
0
0.21
-0.13
1.5
0.07
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.94
-1
0.82
0.98
3
0.78
4.75
4.10
1.50
Live
-0.88
-1
0.71
0.87
3
0.95
5.30
4.40
1.43
Run
-0.55
0
0.39
-0.14
1.5
0.04
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.98
-1
0.86
-0.99
3
0.81
4.95
4.20
1.47
Live
-0.94
-1
0.78
0.92
3
0.90
5.20
4.30
1.43
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.21
1.5
0.03
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.98
-1
0.86
1.00
3
0.82
5.10
4.01
1.47
Live
-0.95
-1
0.79
1.00
3
0.82
5.40
4.10
1.44
Run
-0.55
0
0.39
-0.15
1.5
0.01
205.00
8.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Domzale
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DomzaleSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-10] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3065192957231020.0%
1532101327111020.0%
15339163012720.0%
62131111733.3%
[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281468544048450.0%
15924372529360.0%
13544171519438.5%
631212121050.0%

Thành tích đối đầu

Domzale            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D107-12-242 - 2
(0 - 1)
12 - 1-0.77-0.21-0.14H0.99-0.670.83TT
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.19-0.24-0.70B-0.97-1.000.79BT
SLO D121-04-242 - 3
(1 - 0)
11 - 6-0.81-0.20-0.12T0.82-0.670.94TT
SLO D125-02-242 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.16-0.22-0.74T0.95-1.250.87BT
SLO D127-10-233 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.69-0.24-0.19B-0.96-0.800.78BT
SLO D120-08-231 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.34-0.30-0.48B0.98-0.250.84BT
SLO D118-03-231 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.27B0.790.500.97BX
SLO D107-12-222 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.39-0.29-0.44T-0.980.000.80TT
SLO D118-09-222 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.30-0.32B0.780.250.98BT
SLO D116-07-220 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.43-0.30-0.38H0.800.00-0.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Domzale            
Chủ - Khách
NK BravoDomzale
NK NaftaDomzale
DomzaleFC Koper
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK PrimorjeDomzale
RadomljeDomzale
DomzaleNK Mura 05
MariborDomzale
WSG Swarovski TirolDomzale
SK Austria KlagenfurtDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-03-253 - 3
(2 - 2)
12 - 3-0.63-0.27-0.22H0.830.750.99TT
SLO D113-03-253 - 2
(2 - 1)
9 - 1-0.47-0.30-0.35B0.930.250.83BT
SLO D108-03-252 - 3
(1 - 2)
5 - 10-0.33-0.31-0.48B0.97-0.250.85BT
SLO D105-03-253 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.16-0.23-0.73T0.89-1.250.93TT
SLO D101-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.30-0.35T0.930.250.83TX
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32B0.820.250.94BX
SLO D108-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.37-0.31-0.44B0.76-0.25-0.94BX
SLO D101-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.81-0.20-0.12B0.831.50.99TT
INT CF24-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.61-0.25-0.26T0.840.750.92TX
INT CF23-01-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.56-0.23-0.29B0.970.750.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Nafta
LuganoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK Publikum CeljeLugano
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeTabor Sezana
NK Publikum CeljeRadomlje
APOEL NicosiaNK Publikum Celje
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.72-0.22-0.170.921.250.90T
UEFA ECL13-03-254 - 3
(3 - 1)
5 - 1-0.56-0.27-0.251.000.750.88T
SLO D109-03-252 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.75-0.22-0.160.851.250.97T
UEFA ECL06-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.38-0.28-0.43-0.9300.81X
SLO D102-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
SLOC26-02-253 - 2
(2 - 1)
17 - 1-0.87-0.18-0.110.9320.77T
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.190.8310.99T
UEFA ECL20-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.59-0.27-0.220.910.750.91X
SLO D116-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.29-0.29-0.550.93-0.50.83X
UEFA ECL13-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.41-0.29-0.380.8300.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

DomzaleSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 14Tổng số ghi bàn25
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.5
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem1XemXem16XemXem34.6%XemXem18XemXem69.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem0XemXem16XemXem36%XemXem18XemXem72%XemXem7XemXem28%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem6XemXem6XemXem14XemXem23.1%XemXem11XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem6XemXem24%XemXem10XemXem40%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DomzaleThời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    12
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DomzaleChi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 1
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
DomzaleSố bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D105-04-2025ChủMaribor7 Ngày
SLO D109-04-2025KháchNK Mura 0511 Ngày
SLO D112-04-2025ChủRadomlje14 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D105-04-2025KháchNK Bravo7 Ngày
SLO D109-04-2025KháchMaribor11 Ngày
UEFA ECL10-04-2025ChủFiorentina12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Domzale
Chấn thương
NK Publikum Celje
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng50.0% [14]
  • [5] 16.7%Hòa21.4% [14]
  • [19] 63.3%Bại28.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng17.9% [5]
  • [2] 6.7%Hòa14.3% [4]
  • [10] 33.3%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Domzale VS NK Publikum Celje ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình