So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.85
2.5
0.95
2.35
3.30
2.60
Live
0.88
0.25
0.93
0.88
2.5
0.93
2.10
3.40
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Budapest Honved FC
ChủHòaKhách
Dafuji cloth MTE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Budapest Honved FCSo Sánh Sức MạnhDafuji cloth MTE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 3H 3B
    3T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-9] Budapest Honved FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
238411313528934.8%
11614171119954.5%
12237142491216.7%
6411931366.7%
[HUN NBⅡ-15] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2366113143241526.1%
11236142391618.2%
12435172015633.3%
64111341366.7%

Thành tích đối đầu

Budapest Honved FC            
Chủ - Khách
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Budapest HonvedDafuji cloth MTE
Budapest HonvedDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Budapest HonvedDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E28-07-243 - 3
(0 - 1)
2 - 9---H---
HUN D2E31-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.42-0.30-0.40B0.860.000.98BX
HUN D2E28-09-232 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.47-0.31-0.34H0.880.250.94TT
INT CF03-09-210 - 1
(0 - 1)
- ---B---
HUN D102-05-210 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.17-0.24-0.71T0.80-1.25-0.98BX
HUN D113-02-212 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.54-0.30-0.28B0.860.500.96BT
HUN D123-12-201 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.38-0.29-0.45T0.79-0.25-0.97TT
INT CF06-09-190 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H---

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Budapest Honved FC            
Chủ - Khách
Budapest HonvedJedinstvo UB
KF Drita GjilanBudapest Honved
Budapest HonvedSlovan Bratislava B
Budapest HonvedKozarmisleny SE
Budapest HonvedVasas
Kisvarda FCBudapest Honved
KazincbarcikaBudapest Honved
Budapest HonvedSzeged Csanad
Budapest HonvedPaksi SE Honlapja
BekescsabaBudapest Honved
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF27-01-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF18-01-253 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF11-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
HUN D2E30-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5---T--
HUN D2E25-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.64-0.25-0.21H-0.9810.80TX
HUN D2E10-11-242 - 0
(2 - 0)
- ---B--
HUN D2E03-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1---H--
HUN Cup31-10-241 - 5
(1 - 5)
5 - 8-0.17-0.22-0.77B0.78-1.50.92BT
HUN D2E27-10-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
TatabanyaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
UjpestiDafuji cloth MTE
Szeged CsanadDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBekescsaba
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
BVSC ZugloDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTECsakvari TK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-02-252 - 5
(2 - 2)
- -----
INT CF22-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.36-0.29-0.510.94-0.250.76X
INT CF18-01-250 - 5
(0 - 1)
- -----
INT CF10-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.74-0.22-0.170.821.250.94X
HUN D2E01-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6-----
HUN D2E24-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.54-0.30-0.280.860.50.90X
HUN D2E10-11-243 - 2
(0 - 1)
3 - 2-----
HUN D2E03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.29-0.37-0.980.250.80X
HUN D2E27-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.42-0.34-0.360.780-0.96X
HUN D2E20-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 0%

Budapest Honved FCSo sánh số liệuDafuji cloth MTE
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Budapest Honved FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Budapest Honved FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Budapest Honved FCThời gian ghi bànDafuji cloth MTE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Budapest Honved FCChi tiết về HT/FTDafuji cloth MTE
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Budapest Honved FCSố bàn thắng trong H1&H2Dafuji cloth MTE
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Budapest Honved FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E16-02-2025KháchTatabanya7 Ngày
HUN D2E23-02-2025ChủKozarmisleny SE14 Ngày
HUN D2E02-03-2025KháchFC Ajka21 Ngày
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E16-02-2025ChủKisvarda FC7 Ngày
HUN D2E23-02-2025KháchVasas14 Ngày
HUN D2E02-03-2025KháchKazincbarcika21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 34.8%Thắng26.1% [6]
  • [4] 17.4%Hòa26.1% [6]
  • [11] 47.8%Bại47.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng17.4% [4]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [4] 17.4%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Budapest Honved FC VS Dafuji cloth MTE ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình