Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 3H 3B
    3T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-12] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196762418251231.6%
932446111533.3%
10352201214630.0%
6501951583.3%
[ROM Liga II-16] ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195861628231626.3%
10343912131430.0%
9243716101422.2%
6204512633.3%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D207-10-232 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.25-0.30-0.56H0.80-0.75-0.98BT
ROM D214-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.31-0.32-0.49B-0.97-0.250.79BX
ROM D222-10-222 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.58-0.30-0.24T0.950.750.87TX
ROM D229-08-210 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.65-0.28-0.20H0.780.75-0.96TX
ROM D230-04-210 - 2
(0 - 2)
10 - 2-0.49-0.31-0.32B0.790.25-0.97BX
ROM D225-11-201 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.42-0.36-0.34B-0.930.250.75BX
ROM D214-09-190 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.44-0.29-0.39H0.770.000.99HX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Unirea DejConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
MetaloglobusConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Concordia ChiajnaArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5---T--
ROM D213-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.53-0.31-0.29T0.900.50.92TT
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8---T--
ROM D230-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4---T--
ROM D216-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 3---T--
ROM D207-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.74-0.24-0.14B0.961.250.86BX
ROM D202-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.34-0.33-0.45B0.82-0.251.00BH
ROM D222-02-241 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.55-0.31-0.25B0.810.5-0.99BT
INT CF14-02-243 - 1
(1 - 0)
7 - 2---T--
INT CF03-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu            
Chủ - Khách
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuTunari
CSM SlatinaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChindia Targoviste
Progresul SpartacACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCSA Steaua Bucuresti
Gloria BuzauACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCSM Slatina
CSA Steaua BucurestiACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuACS Viitorul Selimbar
FK Zeleznicar PancevoACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D227-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.47-0.29-0.360.970.250.85T
ROM D220-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
ROM D213-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.32-0.31-0.49-0.97-0.250.79X
ROM D206-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4-----
ROM D230-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.29-0.29-0.540.96-0.50.86X
ROM D216-03-245 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.160.941.250.82T
ROM D209-03-241 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.41-0.34-0.400.8200.88T
ROM D205-03-245 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.65-0.27-0.200.750.75-0.99T
ROM D225-02-240 - 3
(0 - 0)
4 - 10-0.32-0.33-0.470.98-0.250.84T
INT CF03-02-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn24
  • 1.1Trung bình mất bàn2.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Concordia ChiajnaThời gian ghi bànACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    10
    Bàn thắng H1
    16
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Concordia ChiajnaChi tiết về HT/FTACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
  • 5
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Concordia ChiajnaSố bàn thắng trong H1&H2ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng26.3% [5]
  • [7] 36.8%Hòa42.1% [5]
  • [6] 31.6%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.21 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Concordia Chiajna VS ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu ngày 03-05-2024 - Thông tin đội hình