[FAR Premier League-4] B36 Torshavn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | 6 | 4 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 10 | 50.0% |
[FAR Premier League-9] Víkingur Gøta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 9 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
B36 Torshavn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 27-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.75 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
FAR D1 | 12-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.23 | -0.25 | -0.67 | B | 0.82 | -1.00 | 0.88 | B | H |
FAR D1 | 21-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FAR D1 | 01-10-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FAR D1 | 04-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 05-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 02-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FAR D1 | 01-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | H |
FAR Cup | 18-05-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FAR D1 | 03-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
B36 Torshavn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 16-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
FAR D1 | 09-03-25 | 4 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | T | 0.79 | 1.75 | 0.91 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.15 | T | 0.94 | 2 | 0.76 | T | X |
FAR Cup | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
FAR D1 | 26-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FAR D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FAR D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FAR D1 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Víkingur Gøta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
FAR SCup | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 26-10-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 04-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 14 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 30-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.10 | -0.17 | -0.88 | 0.89 | -2 | 0.81 | X | ||
FAR D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
FAR D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
B36 Torshavn |
B36 Torshavn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 13-04-2025 | Khách | HB Torshavn | 9 Ngày |
FAR D1 | 17-04-2025 | Chủ | Toftir B68 | 13 Ngày |
FAR D1 | 25-04-2025 | Khách | 07 Vestur Sorvagur | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 13-04-2025 | Khách | KI Klaksvik | 9 Ngày |
FAR D1 | 17-04-2025 | Chủ | EB Streymur | 13 Ngày |
FAR D1 | 26-04-2025 | Khách | Toftir B68 | 22 Ngày |