So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.92
0.25
0.79
0.99
2.25
0.87
2.40
3.15
2.87
Live
-0.89
0.25
0.78
0.98
2.25
0.88
2.40
3.15
2.87
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
0.5
0.01
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.98
2.25
0.88
2.30
3.20
2.88
Live
-0.95
0.25
0.80
1.00
2.25
0.85
2.30
3.25
3.00
Run
0.60
0
-0.71
-0.20
0.5
0.14
9.50
1.12
13.00
Mansion88Sớm
0.91
0
0.97
0.98
2.25
0.88
2.50
3.15
2.75
Live
-0.90
0.25
0.82
-0.93
2.25
0.82
2.38
3.10
3.25
Run
0.63
0
-0.72
-0.16
0.5
0.08
6.90
1.19
11.00
188betSớm
-0.90
0.25
0.80
1.00
2.25
0.88
2.40
3.15
2.87
Live
-0.88
0.25
0.80
0.99
2.25
0.89
2.40
3.15
2.87
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
0.5
0.02
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.80
-0.96
2.25
0.84
2.37
3.03
2.86
Live
-0.88
0.25
0.80
-0.98
2.25
0.88
2.40
3.18
3.02
Run
0.70
0
-0.78
-0.10
0.5
0.02
20.00
1.01
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Tokushima Vortis
ChủHòaKhách
Roasso Kumamoto
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokushima VortisSo Sánh Sức MạnhRoasso Kumamoto
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-7] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83325312737.5%
3210207966.7%
5122335620.0%
6330511250.0%
[JPN J2-11] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83231011111137.5%
52127871040.0%
31113341033.3%
6204810633.3%

Thành tích đối đầu

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D206-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.46-0.30-0.32T0.920.250.96TT
JPN D218-05-241 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.41-0.30-0.37B0.840.00-0.96BT
JPN D227-09-230 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.40-0.29-0.40B0.940.000.94BX
JPN D202-04-231 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.31-0.34H-0.950.250.83TH
JPN D206-07-221 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.39-0.32-0.37H0.870.00-0.99HH
JPN D212-03-222 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.54-0.31-0.23H0.850.50-0.97TT
JPN D207-07-181 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.21T-0.970.750.85TX
JPN D204-03-182 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.26-0.28-0.52B0.92-0.500.96BT
JPN D222-10-171 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.26-0.30-0.56H0.86-0.75-0.98BX
JPN D217-06-173 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.56-0.30-0.24T0.800.50-0.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Iwaki FCTokushima Vortis
Tokushima VortisVegalta Sendai
Fujieda MYFCTokushima Vortis
Tokushima VortisKamatamare Sanuki
Tochigi SCTokushima Vortis
Tokushima VortisKagoshima United
Thespa KusatsuTokushima Vortis
Tokushima VortisFujieda MYFC
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Blaublitz AkitaTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D202-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.39-0.30-0.39H0.9500.93HX
JPN D223-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.42-0.31-0.35T-0.920.250.79TX
JPN D215-02-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.32-0.30-0.50T0.82-0.51.00TX
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
JPN D210-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.30-0.42H-0.8800.76HX
JPN D203-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.48-0.31-0.29T0.820.25-0.94TX
JPN D227-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.25-0.31-0.52T0.95-0.50.93TH
JPN D220-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.28-0.27T0.910.50.97TT
JPN D206-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.46-0.30-0.32T0.920.250.96TT
JPN D229-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.40-0.33-0.36B0.830-0.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoRB Omiya Ardija
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto
Shimizu S-PulseRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoVegalta Sendai
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Thespa KusatsuRoasso Kumamoto
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D202-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.30-0.36-0.920.250.79T
JPN D223-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.39-0.28-0.410.9700.85T
JPN D215-02-253 - 2
(0 - 1)
11 - 3-0.54-0.26-0.280.840.5-0.96T
JPN D210-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.60-0.26-0.220.840.75-0.96X
JPN D204-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.35-0.29-0.440.85-0.25-0.97T
JPN D227-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.47-0.27-0.340.940.250.94X
JPN D220-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.49-0.29-0.30-0.940.50.82X
JPN D206-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.46-0.30-0.32T0.920.250.96TT
JPN D229-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.26-0.29-0.53-0.99-0.50.87T
JPN D225-09-242 - 4
(0 - 4)
5 - 5-0.42-0.28-0.370.830-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Tokushima VortisSo sánh số liệuRoasso Kumamoto
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 4Tổng số mất bàn17
  • 0.4Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
321066.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tokushima VortisThời gian ghi bànRoasso Kumamoto
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tokushima VortisChi tiết về HT/FTRoasso Kumamoto
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Tokushima VortisSố bàn thắng trong H1&H2Roasso Kumamoto
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D215-03-2025KháchV-Varen Nagasaki6 Ngày
JPN D223-03-2025KháchMontedio Yamagata14 Ngày
JPN LC26-03-2025KháchImabari FC17 Ngày
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D216-03-2025ChủMontedio Yamagata7 Ngày
JPN D223-03-2025KháchRenofa Yamaguchi14 Ngày
JPN LC26-03-2025KháchMito Hollyhock17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tokushima Vortis
Chấn thương
Roasso Kumamoto
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng37.5% [3]
  • [3] 37.5%Hòa25.0% [3]
  • [2] 25.0%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Tokushima Vortis VS Roasso Kumamoto ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình