So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.85
2.25
0.95
2.34
3.25
2.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.88
2.25
0.98
2.45
3.30
2.80
Live
0.75
0
-0.95
0.90
2.25
0.95
2.40
3.30
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.78
0
-0.93
0.85
2.25
0.99
2.41
3.20
2.84
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.86
2.25
0.96
2.34
3.25
2.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0
-0.93
0.88
2.25
1.00
2.40
3.10
2.75
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Lechia Gdansk
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lechia GdanskSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-16] Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2976163150271624.1%
145271219171735.7%
152491931101513.3%
6204711633.3%
[Ekstraklasa-10] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2991193031381031.0%
154741719191126.7%
14545131219635.7%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Piast GliwiceLechia Gdansk
Piast GliwiceLechia Gdansk
Piast GliwiceLechia Gdansk
Lechia GdanskPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Lechia GdanskPiast Gliwice
Lechia GdanskPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Lechia GdanskPiast Gliwice
Lechia GdanskPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR25-10-243 - 3
(1 - 1)
12 - 1-0.66-0.25-0.19H0.951.000.87TT
INT CF02-07-233 - 1
(2 - 1)
9 - 3-0.62-0.25-0.25B0.850.750.97BT
POL PR27-05-233 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.54-0.29-0.25B0.850.50-0.97BT
POL PR13-11-221 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.29-0.34B0.990.250.88BT
POL PR12-03-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.44-0.30-0.33B0.970.250.91BX
POL PR18-09-211 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.41-0.31-0.37T0.840.00-0.96TX
POL PR17-04-212 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.41-0.31-0.36H0.810.00-0.93HT
POL PR23-11-202 - 0
(2 - 0)
0 - 9-0.46-0.28-0.33B0.920.250.96BX
POL PR24-06-201 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.38-0.32-0.43T-0.970.000.79TX
POL Cup11-03-202 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.45-0.30-0.37T-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Lechia GdanskStal Mielec
Widzew lodzLechia Gdansk
Lechia GdanskJagiellonia Bialystok
Radomiak RadomLechia Gdansk
Lechia GdanskGornik Zabrze
Rakow CzestochowaLechia Gdansk
Lechia GdanskPuszcza Niepolomice
Zaglebie LubinLechia Gdansk
Lechia GdanskLech Poznan
Motor LublinLechia Gdansk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR14-04-253 - 2
(0 - 2)
11 - 1-0.45-0.30-0.37T-0.990.250.81TT
POL PR04-04-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.48-0.29-0.35B0.850.250.97BX
POL PR29-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.36-0.29-0.47T0.93-0.250.89TX
POL PR14-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.29-0.30B0.950.50.87BT
POL PR09-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.30-0.45B0.78-0.25-0.96BT
POL PR03-03-253 - 1
(2 - 0)
1 - 3-0.75-0.22-0.14B0.831.250.99BT
POL PR23-02-250 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.53-0.29-0.30B0.900.50.92BX
POL PR17-02-251 - 3
(0 - 2)
8 - 8-0.55-0.28-0.29T0.820.51.00TT
POL PR09-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.22-0.25-0.65T0.83-10.99HX
POL PR01-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.58-0.27-0.27H0.920.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Piast GliwiceKorona Kielce
Piast GliwicePogon Szczecin
Jagiellonia BialystokPiast Gliwice
Piast GliwiceWidzew lodz
Piast GliwiceStal Rzeszow
Puszcza NiepolomicePiast Gliwice
Piast GliwiceRakow Czestochowa
Zaglebie LubinPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR19-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.48-0.33-0.300.800.25-0.98H
POL PR13-04-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.41-0.32-0.390.8700.95T
POL PR06-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.32-0.960.50.78X
POL PR28-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.57-0.30-0.251.000.750.82X
INT CF22-03-253 - 1
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.221.0010.76T
POL PR16-03-252 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.29-0.32-0.49-0.96-0.250.78T
POL PR08-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.33-0.430.75-0.25-0.93T
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.31-0.400.8900.87X
POL Cup26-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.31-0.330.860.250.90X
POL PR21-02-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.32-0.301.000.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Lechia GdanskSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem3XemXem14XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem2XemXem15XemXem41.4%XemXem9XemXem31%XemXem17XemXem58.6%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Lechia Gdansk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem3XemXem10XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem3XemXem14XemXem41.4%XemXem13XemXem44.8%XemXem8XemXem27.6%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lechia GdanskThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    12
    0 Bàn
    17
    8
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lechia GdanskChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 4
    8
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    8
    H/H
    6
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Lechia GdanskSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    12
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    9
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lechia Gdansk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR04-05-2025KháchCracovia Krakow8 Ngày
POL PR11-05-2025ChủKorona Kielce15 Ngày
POL PR18-05-2025KháchPogon Szczecin22 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR04-05-2025ChủRadomiak Radom8 Ngày
POL PR11-05-2025KháchMotor Lublin15 Ngày
POL PR18-05-2025ChủGornik Zabrze22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng31.0% [9]
  • [6] 20.7%Hòa37.9% [9]
  • [16] 55.2%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng17.2% [5]
  • [2] 6.9%Hòa13.8% [4]
  • [7] 24.1%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa44.44% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Lechia Gdansk VS Piast Gliwice ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình