So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.90
2.5
0.90
3.10
3.35
2.02
Live
0.83
-0.5
-0.95
0.85
2.5
-0.99
3.10
3.45
2.05
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.17
5.5
0.03
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.5
1.00
0.95
2.75
0.90
3.50
3.50
1.95
Live
0.83
-0.5
-0.97
0.93
2.5
0.93
3.50
3.40
1.95
Run
-0.38
0
0.27
-0.13
5.5
0.08
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.96
0.88
2.5
0.94
3.10
3.30
2.02
Live
0.91
-0.5
0.99
0.88
2.5
1.00
3.35
3.35
1.99
Run
-0.45
0
0.15
-0.38
5.5
0.08
150.00
5.40
1.04
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.91
2.5
0.91
3.10
3.35
2.02
Live
0.84
-0.5
-0.94
0.90
2.5
0.98
3.35
3.50
1.94
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
5.5
0.02
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.93
0.96
2.5
0.90
3.12
3.11
2.08
Live
0.83
-0.5
-0.93
0.92
2.5
0.96
3.22
3.24
2.07
Run
0.16
-0.25
-0.40
-0.36
5.5
0.12
1.72
3.00
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27042313724160.0%
1403115323160.0%
1301128401160.0%
601541210.0%
[CZE First League-9] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279810354535933.3%
14644191422742.9%
133461631131123.1%
6114814416.7%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.66-0.25-0.21B0.961.000.86BT
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.47-0.32-0.34B0.860.250.96BX
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.47-0.29-0.36B0.890.250.93BT
CZE D107-10-231 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.55-0.29-0.29T0.820.501.00TX
CZE D127-02-222 - 2
(1 - 0)
9 - 5-0.39-0.31-0.40H0.940.000.88HT
CZE D125-09-213 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.55-0.29-0.26T0.820.501.00TT
CZE D117-04-213 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.45-0.31-0.36B0.990.250.83BT
CZE D112-12-201 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.48-0.31-0.31H0.820.25-0.94TX
CZE D107-06-200 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.46-0.31-0.35H0.940.250.88TX
CZE D127-10-193 - 0
(2 - 0)
8 - 10-0.48-0.30-0.32T0.820.25-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Synot SlovackoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBanik Ostrava
Sparta PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSpartak Sobeslav
FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D108-03-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.69-0.25-0.18B0.8211.00HT
CZE D101-03-250 - 4
(0 - 2)
2 - 16-0.18-0.22-0.71B0.84-1.250.92BT
CZE D122-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.94-0.11-0.06B0.972.750.85TX
CZE D115-02-252 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.22-0.26-0.64B0.78-1-0.96BT
CZE D109-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.70-0.24-0.18B-0.961.250.78TX
CZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
INT CF25-01-254 - 3
(3 - 2)
4 - 1---T--
INT CF21-01-252 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.51-0.28-0.35T0.950.50.75TT
INT CF15-01-254 - 0
(2 - 0)
11 - 1---T--
CZE D115-12-247 - 2
(4 - 1)
5 - 1-0.91-0.13-0.08B-0.992.50.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaSynot Slovacko
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
MFK KarvinaTeplice
MFK KarvinaDukla Banska Bystrica
Lechia GdanskMFK Karvina
Mladost LucaniMFK Karvina
PakhtakorMFK Karvina
MFK KarvinaOpava
Bohemians 1905MFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
CZE D123-02-255 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.64-0.25-0.23-0.9610.78T
CZE D115-02-252 - 3
(2 - 2)
4 - 3-0.18-0.23-0.710.83-1.250.99T
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32-0.960.50.84X
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.60-0.26-0.290.870.750.83X
INT CF21-01-254 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.42-0.29-0.440.9000.80T
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF15-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF11-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.86-0.16-0.120.8020.90X
CZE D114-12-243 - 3
(1 - 3)
10 - 0-0.52-0.29-0.320.940.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 24Tổng số mất bàn17
  • 2.4Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem2XemXem16XemXem28%XemXem13XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem5XemXem4XemXem16XemXem20%XemXem9XemXem36%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo Ceske BudejoviceThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    7
    0 Bàn
    3
    13
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    15
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 0
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    7
    H/H
    7
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    13
    7
    B/B
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    15
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D129-03-2025KháchHradec Kralove14 Ngày
CZE D105-04-2025KháchSlovan Liberec21 Ngày
CZE D112-04-2025ChủTeplice28 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D129-03-2025ChủMlada Boleslav14 Ngày
CZE D105-04-2025KháchSigma Olomouc21 Ngày
CZE D112-04-2025ChủSlavia Praha28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
MFK Karvina

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [9]
  • [4] 14.8%Hòa29.6% [9]
  • [23] 85.2%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.1% [3]
  • [3] 11.1%Hòa14.8% [4]
  • [11] 40.7%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    72 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.19 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dynamo Ceske Budejovice VS MFK Karvina ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình