So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.25
0.83
0.89
2.5
0.91
1.39
4.15
6.20
Live
0.82
1
-0.94
0.86
2.5
1.00
1.45
4.20
5.80
Run
0.87
1
-0.99
0.96
2.5
0.90
1.47
4.05
5.80
BET365Sớm
0.98
1.25
0.88
0.93
2.5
0.93
1.38
4.50
7.00
Live
-0.97
1.25
0.83
0.83
2.5
-0.97
1.44
4.33
7.00
Run
0.67
0
-0.80
-0.13
5.5
0.07
1.01
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.98
1.25
0.88
0.89
2.5
0.95
1.39
4.30
7.80
Live
-0.86
1.25
0.78
-0.95
2.75
0.85
1.47
4.10
6.50
Run
0.66
0
-0.76
-0.27
5.5
0.18
1.02
9.00
100.00
188betSớm
1.00
1.25
0.84
0.90
2.5
0.92
1.39
4.15
6.20
Live
0.83
1
-0.93
0.87
2.5
-0.99
1.45
4.20
5.80
Run
0.88
1
-0.98
0.97
2.5
0.91
1.47
4.05
5.80
SbobetSớm
1.00
1.25
0.90
0.92
2.5
0.96
1.38
4.19
7.00
Live
-0.88
1.25
0.80
0.88
2.5
-0.98
1.44
4.19
6.70
Run
0.67
0
-0.78
-0.18
6.5
0.08
1.01
11.00
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Metz
ChủHòaKhách
Annecy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetzSo Sánh Sức MạnhAnnecy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-3] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291694512457355.2%
151041321034366.7%
14653191423242.9%
64111241366.7%
[FRA Ligue 2-8] Annecy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911810343941837.9%
147341915241150.0%
15456152417726.7%
620448633.3%

Thành tích đối đầu

Metz            
Chủ - Khách
FC AnnecyMetz
FC AnnecyMetz
MetzFC Annecy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D214-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.29-0.49H1.00-0.250.82BX
FRA D204-03-230 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.31-0.31-0.47T0.96-0.250.86TT
FRA D202-09-220 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.58-0.29-0.23H0.960.750.86TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Metz            
Chủ - Khách
AmiensMetz
MetzAjaccio
GuingampMetz
MetzClermont
BastiaMetz
MetzGrenoble
MetzParis FC
LorientMetz
MetzPau FC
TroyesMetz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D201-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.26-0.30-0.56T0.81-0.75-0.99TT
FRA D222-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.26-0.18B0.9210.90HX
FRA D215-02-250 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.36-0.32-0.44T0.77-0.25-0.95TT
FRA D208-02-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.59-0.29-0.24T0.910.750.91TT
FRA D231-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.34-0.38H0.8500.97HH
FRA D224-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.20T0.810.75-0.99TT
FRA D218-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.43-0.31-0.36T-0.940.250.76TT
FRA D211-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.51-0.29-0.30H0.970.50.85TX
FRA D204-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.56-0.29-0.25H0.800.5-0.98TX
FRAC20-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.38-0.29-0.45B0.75-0.25-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Annecy            
Chủ - Khách
FC AnnecyParis FC
MartiguesFC Annecy
FC AnnecyCaen
Stade Lavallois MFCFC Annecy
AmiensFC Annecy
FC AnnecyUSL Dunkerque
TroyesFC Annecy
Stade BriochinFC Annecy
FC AnnecyGuingamp
AjaccioFC Annecy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D228-02-252 - 3
(1 - 1)
1 - 5-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
FRA D221-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.35-0.31-0.460.86-0.250.96X
FRA D217-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 9-0.43-0.32-0.37-0.940.250.76X
FRA D207-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.32-0.320.810.25-0.99X
FRA D231-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.40-0.32-0.390.8800.94X
FRA D227-01-250 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.40-0.31-0.380.8500.97X
FRA D220-01-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.51-0.29-0.300.980.50.84X
FRAC15-01-251 - 1
(0 - 1)
10 - 0-0.24-0.29-0.560.82-0.751.00X
FRA D210-01-251 - 4
(0 - 1)
4 - 1-0.38-0.30-0.43-0.9700.79T
FRA D203-01-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.38-0.32-0.400.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

MetzSo sánh số liệuAnnecy
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem2XemXem9XemXem56%XemXem10XemXem40%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Annecy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem17XemXem0XemXem8XemXem68%XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem1XemXem13XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem7XemXem28%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Annecy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem3XemXem7XemXem60%XemXem6XemXem24%XemXem7XemXem28%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetzThời gian ghi bànAnnecy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    12
    Bàn thắng H1
    12
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetzChi tiết về HT/FTAnnecy
  • 6
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    8
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
MetzSố bàn thắng trong H1&H2Annecy
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D215-03-2025KháchUSL Dunkerque7 Ngày
FRA D229-03-2025ChủTroyes21 Ngày
FRA D205-04-2025KháchCaen28 Ngày
Annecy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D214-03-2025ChủRodez Aveyron6 Ngày
FRA D229-03-2025KháchPau FC21 Ngày
FRA D205-04-2025ChủBastia28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metz
Chấn thương
Annecy
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 55.2%Thắng37.9% [11]
  • [9] 31.0%Hòa27.6% [11]
  • [4] 13.8%Bại34.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 34.5%Thắng13.8% [4]
  • [4] 13.8%Hòa17.2% [5]
  • [1] 3.4%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.34
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Metz VS Annecy ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình