[LUX National Division-8] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | 32 | 8 | 36.4% |
11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 15 | 22 | 6 | 54.5% |
11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 20 | 10 | 12 | 18.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-5] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 40 | 5 | 54.5% |
11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 10 | 25 | 3 | 72.7% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 | 7 | 36.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 29-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 09-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-09-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 03-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-02-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-08-19 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 5 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Khách | Walferdange | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | UNA Strassen | 21 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | Fola Esch | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Bettembourg | 21 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Victoria Rosport | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật