So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.96
0.88
2
0.98
3.90
3.20
1.96
Live
0.94
-0.5
0.95
-0.97
2
0.83
4.20
3.05
1.95
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.14
2.5
0.02
31.00
6.90
1.11
BET365Sớm
0.80
-0.5
-0.95
-0.97
2.25
0.83
4.10
3.10
2.05
Live
0.90
-0.5
0.95
-0.91
2
0.77
4.75
3.00
1.90
Run
-0.38
0
0.28
-0.11
2.5
0.05
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.95
0.87
2
0.97
3.55
3.10
1.94
Live
-0.79
-0.25
0.69
-0.93
2
0.81
4.05
3.00
1.99
Run
-0.70
0
0.60
-0.32
2.5
0.23
57.00
5.30
1.12
188betSớm
0.93
-0.5
0.97
0.89
2
0.99
3.90
3.20
1.96
Live
0.95
-0.5
0.97
-0.96
2
0.84
4.20
3.05
1.95
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.14
2.5
0.04
31.00
6.90
1.11
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.96
0.88
2
0.98
3.70
2.94
1.96
Live
1.00
-0.5
0.90
0.75
1.75
-0.88
4.28
2.95
1.89
Run
0.28
-0.25
-0.38
-0.16
2.5
0.06
38.00
5.20
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Lamia
ChủHòaKhách
Aris Thessaloniki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LamiaSo Sánh Sức MạnhAris Thessaloniki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-20] Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2837181547312010.7%
1423972091914.3%
141498277177.1%
60151810.0%
[GRE Super League-6] Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281468352869650.0%
1493219830564.3%
145361620181235.7%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Lamia            
Chủ - Khách
Aris ThessalonikiLamia
Aris ThessalonikiLamia
LamiaAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLamia
Aris ThessalonikiLamia
LamiaAris Thessaloniki
LamiaAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLamia
LamiaAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D105-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.74-0.21-0.14B0.88-0.801.00BX
INT CF10-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.54-0.27-0.27T0.850.500.97TX
GRE D115-05-242 - 4
(2 - 0)
3 - 2-0.29-0.31-0.51B0.93-0.500.95BT
GRE D131-03-243 - 1
(0 - 0)
13 - 4-0.68-0.24-0.16B0.831.00-0.95BT
GRE D120-12-232 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.68-0.24-0.16H0.831.00-0.95TT
GRE D127-08-231 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.31-0.30-0.47T-0.97-0.250.85TX
GRE D105-03-232 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.25-0.27-0.56T0.84-0.75-0.96TT
GRE D108-11-225 - 0
(3 - 0)
8 - 3-0.67-0.26-0.15B0.941.000.93BT
GRE Cup26-01-220 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.30-0.33-0.49H-0.97-0.250.79BX
GRE D123-01-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.32-0.25H0.950.500.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lamia            
Chủ - Khách
LamiaAtromitos Athens
KallitheaLamia
Olympiakos PiraeusLamia
LamiaAEK Athens
LamiaPanaitolikos Agrinio
Volos NFCLamia
LamiaOFI Crete
PanathinaikosLamia
LamiaPAOK Saloniki
LevadiakosLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D112-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.30-0.31-0.47B-0.98-0.250.86BT
GRE D104-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.29B0.820.25-0.94BT
GRE D121-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.88-0.14-0.06B-0.942.250.82TX
GRE D114-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.10-0.18-0.80B0.83-1.75-0.95BX
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.34-0.34-0.41B-0.9300.74BX
GRE D130-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.28H0.980.50.90TX
GRE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.29-0.40H0.9800.90HX
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.80-0.18-0.10B-0.971.750.85TX
GRE D103-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 9-0.13-0.21-0.74B-0.95-1.250.83BT
GRE D126-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.50-0.31-0.27H-0.990.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
Olympiakos PiraeusAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiOFI Crete
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanserraikos
Aris ThessalonikiAtromitos Athens
Aris ThessalonikiAEK Athens
AEK AthensAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D111-01-252 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.75-0.21-0.12-0.941.50.82T
GRE D105-01-250 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.59-0.27-0.220.900.750.98X
GRE D123-12-242 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.35-0.32-0.420.78-0.25-0.90T
GRE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.67-0.24-0.180.9010.98X
GRE D107-12-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.54-0.29-0.250.860.5-0.98T
GRE Cup03-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.31-0.30-0.49-0.98-0.250.80X
GRE D130-11-244 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.70-0.24-0.14-0.931.250.80T
GRE D123-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.68-0.23-0.160.821-0.94X
GRE D109-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.29-0.31-0.480.81-0.5-0.93T
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 5-0.68-0.25-0.160.8811.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

LamiaSo sánh số liệuAris Thessaloniki
  • 5Tổng số ghi bàn10
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Lamia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Aris Thessaloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LamiaThời gian ghi bànAris Thessaloniki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    5
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    11
    Bàn thắng H1
    4
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LamiaChi tiết về HT/FTAris Thessaloniki
  • 0
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    4
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
LamiaSố bàn thắng trong H1&H2Aris Thessaloniki
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lamia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D103-02-2025KháchAsteras Tripolis8 Ngày
GRE D108-02-2025ChủLevadiakos13 Ngày
GRE D115-02-2025KháchPAOK Saloniki20 Ngày
Aris Thessaloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D102-02-2025KháchKallithea7 Ngày
GRE D108-02-2025ChủPanathinaikos13 Ngày
GRE D115-02-2025KháchLevadiakos20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lamia
Aris Thessaloniki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.7%Thắng50.0% [14]
  • [7] 25.0%Hòa21.4% [14]
  • [18] 64.3%Bại28.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng17.9% [5]
  • [3] 10.7%Hòa10.7% [3]
  • [9] 32.1%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Lamia VS Aris Thessaloniki ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình