Bên nào sẽ thắng?

Bulgaria (w)
ChủHòaKhách
Romania (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bulgaria (w)So Sánh Sức MạnhRomania (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Bulgaria (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114617416.7%
[UEFA Women's Championship-] Romania (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Bulgaria (w)            
Chủ - Khách
Romania (W)Bulgaria (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL16-07-232 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.88-0.16-0.07B0.94-0.500.88HX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Bulgaria (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Bulgaria (W)North Macedonia (W)
Kosovo (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Bulgaria (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Kosovo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.99-0.08-0.05B0.823.250.94TT
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.34-0.30-0.47T0.88-0.250.88TX
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.11-0.06B0.962.750.80BX
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 9-0.12-0.19-0.84B0.83-1.750.87BT
UEFA WNL05-12-232 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.76-0.22-0.14H0.801.25-0.98TT
UEFA WNL01-12-235 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.30-0.29B0.870.50.95BT
UEFA WNL26-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.39-0.31-0.42H0.9400.82HX
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.36-0.30-0.49T0.88-0.250.82TX
INT FRL16-07-232 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.88-0.16-0.07B0.9420.88HX
INT FRL10-04-230 - 1
(0 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Romania (w)            
Chủ - Khách
Romania (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Romania (W)
Turkey (W)Romania (W)
Romania (W)Greece (W)
Romania (W)Croatia (W)
Finland (W)Romania (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Romania (W)Finland (W)
Croatia (W)Romania (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.070.902.250.86X
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.970.98-30.78T
INT FRL28-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.52-0.30-0.300.910.50.91X
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.51-0.31-0.330.960.50.74X
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.35-0.30-0.470.86-0.250.96X
UEFA WNL30-11-236 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.93-0.13-0.060.852.250.97T
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.68-0.24-0.200.8410.92X
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.31-0.400.8600.90X
UEFA WNL26-09-230 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.10-0.18-0.840.94-1.750.82X
UEFA WNL22-09-232 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.40-0.31-0.440.9600.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Bulgaria (w)So sánh số liệuRomania (w)
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 20Tổng số mất bàn12
  • 2.0Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%
Bulgaria (w)Thời gian ghi bànRomania (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bulgaria (w)Chi tiết về HT/FTRomania (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Bulgaria (w)Số bàn thắng trong H1&H2Romania (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bulgaria (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024KháchArmenia (W)38 Ngày
UEFACW16-07-2024ChủKazakhstan (W)42 Ngày
Romania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024KháchKazakhstan (W)38 Ngày
UEFACW16-07-2024ChủArmenia (W)42 Ngày

Bulgaria (w) VS Romania (w) ngày 04-06-2024 - Thông tin đội hình