So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.78
2
-0.98
2.38
3.05
2.67
Live
-0.96
0.25
0.82
0.78
2
-0.94
2.31
2.96
3.00
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.19
4.5
0.03
18.00
1.02
12.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
1.00
2.25
0.80
2.38
3.20
2.70
Live
-0.95
0.25
0.75
0.75
2
-0.95
2.30
3.20
2.80
Run
0.42
-0.25
-0.57
-0.09
4.5
0.04
15.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.74
0
-0.98
0.74
2
-0.98
2.38
2.95
2.77
Live
-0.92
0.25
0.79
-0.95
2.25
0.81
2.26
2.92
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.79
2
-0.97
2.38
3.05
2.67
Live
-0.95
0.25
0.83
0.79
2
-0.93
2.31
2.96
3.00
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.18
4.5
0.04
18.00
1.02
12.00
SbobetSớm
0.80
0
-0.98
0.78
2
-0.98
2.39
2.87
2.66
Live
-0.94
0.25
0.82
-0.97
2.25
0.83
2.29
2.98
2.87
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dijon
ChủHòaKhách
US Orléans
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DijonSo Sánh Sức MạnhUS Orléans
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 4T 1H 0B
    0T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA National-6] Dijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269107262437634.6%
14644171422542.9%
1236391015625.0%
6132911616.7%
[FRA National-4] US Orléans
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261097373139438.5%
13553231820838.5%
13544141319438.5%
6114611416.7%

Thành tích đối đầu

Dijon            
Chủ - Khách
Orleans US 45Dijon
DijonOrleans US 45
Orleans US 45Dijon
Orleans US 45Dijon
DijonOrleans US 45
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D304-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.42-0.32-0.38H0.810.00-0.99HX
FRA D312-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.43-0.32-0.37T0.780.00-0.96TX
FRA D310-11-231 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.36-0.32-0.44T0.77-0.25-0.95TT
FRA D225-04-150 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.38-0.34-0.37T0.900.000.98TX
FRA D221-11-142 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.53-0.30-0.26T0.900.500.98TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Dijon            
Chủ - Khách
DijonNancy
Paris 13 AtleticoDijon
DijonLe Mans
DijonQuevilly
BoulogneDijon
DijonChateauroux
Espaly Saint MarcelDijon
DijonSochaux
VillefrancheDijon
Chambery SODijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D321-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.31-0.43B0.76-0.25-0.94BX
FRA D314-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.40-0.32-0.40H0.9100.91HX
FRA D308-02-250 - 5
(0 - 5)
3 - 0-0.44-0.32-0.35B-0.980.250.80BT
FRA D324-01-253 - 3
(2 - 2)
2 - 3-0.47-0.32-0.31H0.850.250.97TT
FRA D317-01-252 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.39-0.32-0.41H0.9700.85HT
FRA D310-01-254 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.65-0.27-0.20T-0.9710.79TT
FRAC20-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.25-0.28-0.59H0.85-0.750.91BX
FRA D313-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.46-0.31-0.35H0.980.250.84TX
FRA D306-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.36-0.31-0.45B0.80-0.25-0.98BX
FRAC29-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 8---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

US Orléans            
Chủ - Khách
VillefrancheOrleans US 45
Orleans US 45Versailles 78
ConcarneauOrleans US 45
Orleans US 45FC Rouen
ValenciennesOrleans US 45
Orleans US 45Chateauroux
Orleans US 45Aubagne
NancyOrleans US 45
Orleans US 45Paris 13 Atletico
Orleans US 45La Roche VF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D321-02-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.35-0.33-0.440.79-0.25-0.97H
FRA D314-02-252 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.33-0.291.000.50.82T
FRA D307-02-251 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.38-0.31-0.43-0.9800.80T
FRA D331-01-251 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.49-0.32-0.310.780.25-0.96T
FRA D324-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.34-0.33-0.440.80-0.25-0.98X
FRA D317-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.68-0.26-0.180.8810.94X
FRA D310-01-252 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.56-0.30-0.261.000.750.82T
FRA D313-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.32-0.340.920.250.90X
FRA D306-12-243 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.65-0.28-0.200.770.75-0.95T
FRAC29-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.74-0.23-0.140.881.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

DijonSo sánh số liệuUS Orléans
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
US Orléans
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Dijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem7XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem1XemXem5XemXem3XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
US Orléans
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem5XemXem9XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DijonThời gian ghi bànUS Orléans
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DijonChi tiết về HT/FTUS Orléans
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    13
    13
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DijonSố bàn thắng trong H1&H2US Orléans
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D314-03-2025KháchNimes7 Ngày
FRA D321-03-2025ChủValenciennes14 Ngày
FRA D328-03-2025KháchFC Rouen21 Ngày
US Orléans
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D314-03-2025ChủBoulogne7 Ngày
FRA D321-03-2025KháchBourg Peronnas14 Ngày
FRA D328-03-2025ChủQuevilly21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dijon
Chấn thương
US Orléans
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng38.5% [10]
  • [10] 38.5%Hòa34.6% [10]
  • [7] 26.9%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng19.2% [5]
  • [4] 15.4%Hòa15.4% [4]
  • [4] 15.4%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Dijon VS US Orléans ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình