So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.75
0.80
0.84
2.5
0.92
4.45
3.75
1.59
Live
0.97
-1
0.85
0.91
2.5
0.89
5.50
3.80
1.47
Run
-0.56
0
0.38
-0.70
4.5
0.50
18.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.75
0.85
0.85
2.5
0.95
4.50
3.90
1.65
Live
0.95
-1
0.85
0.87
2.5
0.92
5.50
4.10
1.50
Run
0.47
-0.25
-0.63
-0.67
4.5
0.50
41.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.75
0.86
0.86
2.5
0.90
4.35
3.80
1.60
Live
0.96
-1
0.88
0.88
2.5
0.94
4.95
3.90
1.52
Run
0.48
-0.25
-0.64
-0.66
4.5
0.48
23.00
5.10
1.14
188betSớm
0.97
-0.75
0.81
0.85
2.5
0.93
4.45
3.75
1.59
Live
0.84
-1
1.00
0.92
2.5
0.90
5.00
3.80
1.52
Run
0.56
-0.25
-0.72
-0.81
4.5
0.63
17.00
6.60
1.10
SbobetSớm
0.98
-0.75
0.84
0.85
2.5
0.95
4.45
3.49
1.58
Live
0.92
-1
0.92
0.97
2.5
0.85
5.50
3.75
1.48
Run
0.48
-0.25
-0.64
-0.64
4.5
0.46
15.00
5.50
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
Maribor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhMaribor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
287516285026825.0%
14536162118835.7%
14221012298914.3%
6204710633.3%
[SLO 1.Liga-2] Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271566492451255.6%
141022311332271.4%
13544181119338.5%
6303811950.0%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
MariborRadomlje
RadomljeMaribor
MariborRadomlje
MariborRadomlje
RadomljeMaribor
MariborRadomlje
RadomljeMaribor
RadomljeMaribor
MariborRadomlje
RadomljeMaribor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.69-0.25-0.18B0.821.000.94HX
SLO D118-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.20-0.25-0.68H0.88-1.000.88BX
SLO D129-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.75-0.22-0.16B0.85-0.800.97TX
SLOC06-03-241 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.75-0.23-0.17T0.79-0.800.91TH
SLO D111-12-232 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.25-0.27-0.60H0.94-0.750.88BT
SLO D128-09-233 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.71-0.23-0.18B0.99-0.800.83BT
SLO D123-07-230 - 4
(0 - 2)
10 - 6-0.27-0.29-0.56B0.99-0.500.77BT
SLO D118-03-231 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.22-0.26-0.64H1.00-0.750.76BX
SLO D106-12-227 - 0
(4 - 0)
7 - 4-0.69-0.24-0.19B0.821.001.00BT
SLO D118-09-220 - 5
(0 - 2)
5 - 6-0.36-0.29-0.47B0.82-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeDomzale
NK NaftaRadomlje
RadomljeFC Koper
NK Orijent RijekaRadomlje
Fehervar VideotonRadomlje
RadomljeTekstilac
RadomljeRijeka
RadomljeRadnik Sesvete
RadomljeNK Primorje
NK BravoRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32T0.820.250.94TX
SLO D107-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.41-0.31-0.40B0.8800.94BT
SLO D102-02-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.32-0.50B0.82-0.51.00BT
INT CF25-01-254 - 1
(2 - 1)
4 - 6---B--
INT CF21-01-252 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.59-0.27-0.29B0.900.750.80BH
INT CF20-01-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.54-0.27-0.34T0.850.50.85TX
INT CF14-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF10-01-252 - 2
(2 - 0)
8 - 5---H--
SLO D108-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
SLO D104-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.59-0.29-0.23H0.900.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Maribor            
Chủ - Khách
MariborNK Mura 05
MariborNK Bravo
NK Publikum CeljeMaribor
MariborDomzale
MariborZimbru Chisinau
Jagiellonia BialystokMaribor
MariborBacka Topola
MariborDynamo Kyiv
MariborIstra 1961 Pula
MariborNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D122-02-252 - 0
(2 - 0)
9 - 5-0.66-0.25-0.200.9510.87X
SLO D115-02-252 - 3
(2 - 1)
5 - 5-0.58-0.29-0.240.960.750.80T
SLO D108-02-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.46-0.29-0.370.990.250.83T
SLO D101-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.81-0.20-0.120.831.50.99T
INT CF24-01-250 - 4
(0 - 1)
- -----
INT CF24-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-----
INT CF20-01-254 - 3
(1 - 2)
- -----
INT CF16-01-250 - 2
(0 - 2)
8 - 8-----
INT CF09-01-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.56-0.28-0.290.800.50.96T
SLO D108-12-244 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.74-0.22-0.160.881.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

RadomljeSo sánh số liệuMaribor
  • 11Tổng số ghi bàn18
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem3XemXem14.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem00.0%233.3%Xem
Maribor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem2XemXem5XemXem68.2%XemXem8XemXem36.4%XemXem5XemXem22.7%XemXem
12XemXem10XemXem1XemXem1XemXem83.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem
6600100.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànMaribor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    11
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    14
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTMaribor
  • 2
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    8
    12
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2Maribor
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    14
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D108-03-2025KháchNK Mura 057 Ngày
SLO D112-03-2025ChủNK Bravo11 Ngày
SLO D115-03-2025ChủNK Olimpija Ljubljana14 Ngày
Maribor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLOC05-03-2025ChủNK Aluminij4 Ngày
SLO D108-03-2025ChủNK Olimpija Ljubljana7 Ngày
SLO D112-03-2025KháchNK Primorje11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radomlje
Maribor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng55.6% [15]
  • [5] 17.9%Hòa22.2% [15]
  • [16] 57.1%Bại22.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng18.5% [5]
  • [3] 10.7%Hòa14.8% [4]
  • [6] 21.4%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Radomlje VS Maribor ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình