Bên nào sẽ thắng?

Mynavi Sendai Ladies
ChủHòaKhách
Urawa Red Diamonds Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mynavi Sendai LadiesSo Sánh Sức MạnhUrawa Red Diamonds Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-12] Mynavi Sendai Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182313124091211.1%
922591781122.2%
90183231120.0%
601541710.0%
[JWEL-2] Urawa Red Diamonds Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18125126741266.7%
962115620266.7%
963011121266.7%
6330611250.0%

Thành tích đối đầu

Mynavi Sendai Ladies            
Chủ - Khách
Urawa Red Diamonds (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Vegalta Sendai (W)
Urawa Red Diamonds (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL30-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.93-0.14-0.07B0.85-0.440.85TX
JWL21-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.10-0.17-0.86B0.84-2.000.98BH
JWL20-03-242 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.78-0.22-0.12B0.95-0.670.81BX
WJLC09-09-230 - 3
(0 - 1)
3 - 7---B---
JWL22-04-231 - 2
(1 - 2)
9 - 5-0.15-0.24-0.72B0.78-1.250.98BT
JWL25-12-222 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.75-0.22-0.15B0.80-0.800.96BX
WJLC18-09-222 - 0
(0 - 0)
11 - 1---B---
JWL07-05-222 - 3
(0 - 0)
2 - 10-0.33-0.31-0.51B0.75-0.500.95BT
JWL13-11-213 - 1
(3 - 1)
8 - 3-0.41-0.31-0.40B0.840.000.92BT
INT CF25-04-211 - 1
(0 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mynavi Sendai Ladies            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara Chiba (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Albirex Niigata (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
Nojima Stella (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
AS Elfen Sayama (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Albirex Niigata (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Urawa Red Diamonds (W)Vegalta Sendai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL19-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.66-0.27-0.20H-0.9810.80TX
JWL13-04-253 - 6
(1 - 3)
2 - 9-0.17-0.25-0.70B0.97-10.79BT
JWL30-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.34B0.950.250.87BT
JWL22-03-252 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.56-0.30-0.26B0.790.50.97BX
JWL16-03-250 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.10-0.18-0.84B0.88-1.750.88BX
JWL08-03-254 - 0
(4 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32B0.780.25-0.96BT
JWL02-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.19-0.26-0.68H0.88-10.94BX
JW Cup22-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.81-0.22-0.12B0.901.50.80TT
JW Cup15-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.27-0.29-0.59H0.78-0.750.92BX
JWL30-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.93-0.14-0.07B0.852.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Urawa Red Diamonds Ladies            
Chủ - Khách
Urawa Red Diamonds (W)NTV Beleza (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Urawa Red Diamonds (W)
INAC (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Wuhan Jianghan (W)
RB Omiya Ardija (W)Urawa Red Diamonds (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Albirex Niigata (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)INAC (W)
Nojima Stella (W)Urawa Red Diamonds (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL16-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.29-0.350.810.250.95X
JWL13-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.23-0.29-0.600.91-0.750.85X
JWL30-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.33-0.430.77-0.25-0.95X
Asian w Cup23-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.120.921.750.78X
JWL15-03-250 - 3
(0 - 1)
0 - 2-0.11-0.22-0.880.84-1.750.92T
JWL08-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.25-0.29-0.570.85-0.750.97X
JWL03-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.24-0.150.931.250.89X
JW Cup25-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.21-0.28-0.660.71-10.99X
JW Cup18-01-254 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.46-0.32-0.370.950.250.75T
JW Cup22-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.17-0.23-0.730.86-1.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Mynavi Sendai LadiesSo sánh số liệuUrawa Red Diamonds Ladies
  • 5Tổng số ghi bàn14
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn3
  • 2.0Trung bình mất bàn0.3
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Mynavi Sendai Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Urawa Red Diamonds Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem13XemXem76.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Mynavi Sendai Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Urawa Red Diamonds Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem3XemXem17.6%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mynavi Sendai LadiesThời gian ghi bànUrawa Red Diamonds Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    12
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mynavi Sendai LadiesChi tiết về HT/FTUrawa Red Diamonds Ladies
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Mynavi Sendai LadiesSố bàn thắng trong H1&H2Urawa Red Diamonds Ladies
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    7
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mynavi Sendai Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL04-05-2025KháchCerezo Osaka Sakai (W)8 Ngày
JWL11-05-2025KháchINAC (W)15 Ngày
JWL17-05-2025ChủNagano Parceiro (W)21 Ngày
Urawa Red Diamonds Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL04-05-2025ChủAlbirex Niigata (W)8 Ngày
JWL11-05-2025ChủNojima Stella (W)15 Ngày
JWL17-05-2025KháchAS Elfen Sayama (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng66.7% [12]
  • [3] 16.7%Hòa27.8% [12]
  • [13] 72.2%Bại5.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng33.3% [6]
  • [2] 11.1%Hòa16.7% [3]
  • [5] 27.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    0.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mynavi Sendai Ladies VS Urawa Red Diamonds Ladies ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình