So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
1.00
1.00
3
0.80
2.04
3.70
2.95
Live
0.85
0.5
-0.97
-0.98
3.25
0.84
1.84
3.90
3.35
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
10.5
0.02
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.90
3
0.90
2.00
4.00
3.00
Live
0.80
0.5
1.00
1.00
3.25
0.80
1.80
4.20
3.50
Run
0.80
0
1.00
-0.16
10.5
0.09
1.01
41.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.5
0.81
0.94
3
0.90
2.05
3.70
2.76
Live
0.84
0.5
-0.94
0.78
3
-0.90
1.83
3.75
3.45
Run
0.83
0
-0.93
-0.33
10.5
0.21
1.10
7.50
19.00
188betSớm
0.83
0.25
-0.99
-0.99
3
0.81
2.04
3.70
2.95
Live
0.86
0.5
-0.96
-0.97
3.25
0.85
1.85
3.90
3.30
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
10.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.93
0.88
3
0.94
1.93
3.51
3.13
Live
-0.95
0.75
0.85
0.78
3
-0.90
1.82
3.69
3.56
Run
0.85
0
-0.95
-0.38
10.5
0.28
1.09
8.60
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Kapfenberg
ChủHòaKhách
Lafnitz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KapfenbergSo Sánh Sức MạnhLafnitz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-5] Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221138353636550.0%
11614231719654.5%
11524121917645.5%
622299833.3%
[AUT 2.Liga-16] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
222515286011169.1%
10136162561610.0%
1212912355168.3%
603351530.0%

Thành tích đối đầu

Kapfenberg            
Chủ - Khách
LafnitzKapfenberg
LafnitzKapfenberg
KapfenbergLafnitz
KapfenbergLafnitz
LafnitzKapfenberg
LafnitzKapfenberg
KapfenbergLafnitz
LafnitzKapfenberg
KapfenbergLafnitz
KapfenbergLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D220-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.39-0.27-0.44T-0.980.000.80TH
INT CF16-02-241 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.45-0.27-0.40T0.770.000.99TH
AUT D201-12-232 - 4
(1 - 2)
7 - 0-0.52-0.28-0.31B0.940.500.88BT
AUT CUP26-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.35-0.28-0.49T1.00-0.250.82TX
AUT D228-07-233 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.57-0.26-0.27B0.960.750.86BT
AUT D226-05-233 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.53-0.27-0.30B0.880.500.94BT
AUT D214-08-221 - 5
(0 - 3)
1 - 8-0.29-0.27-0.55B1.00-0.500.82BT
AUT D201-04-223 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.65-0.26-0.22B-0.961.000.78HT
AUT D210-09-211 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.30-0.27-0.54T-0.96-0.500.84TX
AUT D213-04-211 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.29-0.45T0.91-0.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Kapfenberg            
Chủ - Khách
Austria LustenauKapfenberg
SK Austria KlagenfurtKapfenberg
KapfenbergASK Voitsberg
St.PoltenKapfenberg
KapfenbergSturm Graz (Youth)
Floridsdorfer ACKapfenberg
KapfenbergWolfsberger AC Amateure
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
Grazer AKKapfenberg
KapfenbergSV Gloggnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D228-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.45-0.30-0.34T0.970.250.85TT
INT CF20-03-253 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.75-0.20-0.17B1.001.50.82BT
AUT D216-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.32-0.29-0.49T-0.98-0.250.80TT
AUT D207-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 5-0.54-0.29-0.27B0.850.50.97BT
AUT D201-03-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.46-0.27-0.37H0.990.250.83TX
AUT D221-02-251 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.44-0.30-0.36H-0.980.250.80TX
INT CF12-02-254 - 1
(3 - 1)
- ---T--
INT CF31-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.68-0.24-0.22B0.8010.90BX
INT CF25-01-254 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.70-0.22-0.20B0.941.250.82BT
INT CF17-01-252 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.88-0.15-0.13T0.772.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Lafnitz            
Chủ - Khách
LafnitzSC Bregenz
SV RiedLafnitz
SV Stripfing WeidenLafnitz
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
FC LieferingLafnitz
SC WeizLafnitz
Favoritner ACLafnitz
SK Austria KlagenfurtLafnitz
SV OberwartLafnitz
USV St. AnnaLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D228-03-251 - 4
(1 - 1)
7 - 1-0.37-0.26-0.460.85-0.250.97T
AUT D215-03-254 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.83-0.17-0.110.821.751.00T
AUT D207-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.28-0.330.810.25-0.99X
AUT D228-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.25-0.610.97-0.750.85X
AUT D222-02-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.65-0.23-0.230.9410.88T
INT CF14-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.17-0.18-0.800.85-1.750.85X
INT CF07-02-250 - 5
(0 - 4)
6 - 8-0.13-0.16-0.860.93-20.77T
INT CF31-01-252 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.71-0.22-0.200.921.250.90X
INT CF24-01-251 - 7
(1 - 3)
- -0.33-0.29-0.540.84-0.50.86T
INT CF18-01-250 - 3
(0 - 1)
0 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

KapfenbergSo sánh số liệuLafnitz
  • 16Tổng số ghi bàn21
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem1XemXem14XemXem28.6%XemXem13XemXem61.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kapfenberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem5XemXem6XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KapfenbergThời gian ghi bànLafnitz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KapfenbergChi tiết về HT/FTLafnitz
  • 5
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    11
    12
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
KapfenbergSố bàn thắng trong H1&H2Lafnitz
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    14
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kapfenberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D212-04-2025KháchFC Liefering8 Ngày
AUT D218-04-2025ChủSKU Amstetten14 Ngày
AUT D221-04-2025KháchRapid Vienna (Youth)17 Ngày
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D212-04-2025ChủFloridsdorfer AC8 Ngày
AUT D218-04-2025ChủASK Voitsberg14 Ngày
AUT D221-04-2025KháchFirst Wien 189417 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 50.0%Thắng9.1% [2]
  • [3] 13.6%Hòa22.7% [2]
  • [8] 36.4%Bại68.2% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng4.5% [1]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại40.9% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    60
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    2.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 63.64% [7]

Kapfenberg VS Lafnitz ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình