So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.87
2.25
0.83
2.02
3.10
3.00
Live
0.78
0.25
0.92
0.87
2.25
0.83
2.02
3.10
3.00
Run
-0.35
0.25
0.05
-0.34
5.5
0.04
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.93
2.25
0.93
1.90
3.30
4.10
Live
0.87
0.25
0.97
0.92
2.25
0.92
2.15
3.20
3.40
Run
1.00
0
0.85
-0.20
5.5
0.13
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.91
0.86
2.25
0.90
1.93
3.20
3.45
Live
0.93
0.25
0.91
0.92
2.25
0.90
2.13
3.10
3.05
Run
0.61
0
-0.78
-0.40
5.5
0.26
12.50
6.50
1.12
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.88
2.25
0.84
2.02
3.10
3.00
Live
0.79
0.25
0.93
0.88
2.25
0.84
2.02
3.10
3.00
Run
-0.34
0.25
0.06
-0.33
5.5
0.05
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.99
0.5
0.83
0.90
2.25
0.90
1.99
2.98
3.30
Live
0.88
0.25
0.96
0.92
2.25
0.90
2.17
2.98
3.07
Run
0.55
0
-0.71
-0.22
5.5
0.08
13.00
6.50
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Bnei Reineh
ChủHòaKhách
Ashdod MS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Bnei ReinehSo Sánh Sức MạnhAshdod MS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-11] Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29105143138661134.5%
154381423151626.7%
14626171520842.9%
60000000.0%
[ISR Premier League-20] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2969143951492020.7%
142571322112014.3%
154472629161226.7%
61321012616.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 2
(1 - 2)
5 - 7-0.41-0.32-0.390.860.000.96T
ISR D130-01-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.44-0.31-0.360.750.00-0.93X
ISR D102-12-230 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.50-0.30-0.32-0.980.500.80X
ISR D114-01-233 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.57-0.29-0.260.990.750.83T
ISR LATTC08-12-220 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.52-0.29-0.290.920.500.92X
ISR D117-09-221 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.38-0.31-0.431.000.000.76X

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D101-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.24-0.29-0.620.88-0.750.82X
ISR D125-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.430.9100.79X
ISR D118-01-251 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.49-0.32-0.310.800.250.96T
ISR CUP15-01-251 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.81-0.19-0.120.981.750.78H
ISR D111-01-251 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.63-0.26-0.240.800.750.96T
ISR D106-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
ISR D102-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.76-0.21-0.15-0.991.50.81X
ISR CUP26-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.62-0.29-0.240.820.750.88T
ISR D121-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.32-0.380.8300.99X
ISR D114-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.45-0.31-0.37-0.970.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaAshdod MS
Agudat Sport Nordia JerusalemAshdod MS
Ashdod MSHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel AfulaAshdod MS
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D101-02-252 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.43-0.32-0.400.7900.91T
ISR D125-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.420.9000.80X
ISR D120-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.30-0.290.880.50.88T
ISR CUP15-01-251 - 4
(0 - 1)
2 - 2-0.20-0.25-0.670.85-10.91T
ISR D112-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.48-0.32-0.320.840.250.98X
ISR D104-01-255 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.80-0.20-0.120.821.50.94T
ISR D131-12-243 - 5
(2 - 2)
2 - 9-0.41-0.34-0.360.780-0.96T
ISR CUP27-12-242 - 2
(1 - 1)
6 - 11-0.25-0.29-0.590.88-0.750.88T
ISR D122-12-243 - 2
(3 - 1)
3 - 6-0.46-0.31-0.350.940.250.88T
ISR D114-12-242 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.24-0.27-0.640.93-0.750.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Maccabi Bnei ReinehSo sánh số liệuAshdod MS
  • 0Tổng số ghi bàn19
  • 0.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 0Tổng số mất bàn25
  • 0.0Trung bình mất bàn2.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem2XemXem14XemXem23.8%XemXem14XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Bnei Reineh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Bnei ReinehThời gian ghi bànAshdod MS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehChi tiết về HT/FTAshdod MS
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehSố bàn thắng trong H1&H2Ashdod MS
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Bnei Reineh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D122-02-2025KháchMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D101-03-2025KháchIroni Tiberias14 Ngày
ISR D108-03-2025KháchMaccabi Bnei Raina21 Ngày
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D122-02-2025KháchIroni Tiberias7 Ngày
ISR D101-03-2025ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D108-03-2025KháchMaccabi Haifa21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 34.5%Thắng20.7% [6]
  • [5] 17.2%Hòa31.0% [6]
  • [14] 48.3%Bại48.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng13.8% [4]
  • [3] 10.3%Hòa13.8% [4]
  • [8] 27.6%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa54.55% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Bnei Reineh VS Ashdod MS ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình