So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
2.25
0.95
0.90
3.5
0.90
1.13
7.50
15.00
Live
0.85
2.25
0.95
0.90
3.5
0.90
1.13
7.50
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Rosengard (w)
ChủHòaKhách
Linkopings (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rosengard (w)So Sánh Sức MạnhLinkopings (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-1] FC Rosengard (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25240196972196.0%
13120147536192.3%
121200494361100.0%
65011441583.3%
[SWE Damallsvenskan-11] Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2575132949261128.0%
12543171719641.7%
132110123271215.4%
6114716416.7%

Thành tích đối đầu

FC Rosengard (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
FC Rosengard (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD105-05-241 - 6
(1 - 5)
1 - 5---T---
SWEC-W10-03-244 - 4
(2 - 1)
4 - 8---H---
SWE WD107-07-231 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.52-0.28-0.32B0.910.500.85BT
SWE WD131-03-234 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.41-0.28-0.43B0.960.000.86BT
SWEC-W11-03-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1---H---
SWE WD128-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.27-0.29T0.990.750.83TX
SWE WD103-06-223 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.32-0.29-0.54T0.85-0.500.85TT
SWEC-W12-03-224 - 0
(0 - 0)
- ---T---
SWE WD109-10-212 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.81-0.19-0.12T1.00-0.570.82TH
INT CF14-08-212 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

FC Rosengard (w)            
Chủ - Khách
FC Rosengard (W)Hammarby (W)
Helsingborgs IF (W)FC Rosengard (W)
IFK Norrkoping DFK (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Kristianstads DFF (W)
Pitea IF (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
Orebro (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Brommapojkarna (W)
AIK Solna (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD120-10-242 - 3
(2 - 1)
4 - 8-0.47-0.29-0.37B0.920.250.90BT
SWEC-W16-10-240 - 4
(0 - 2)
- ---T--
SWE WD112-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.10-0.16-0.86T0.88-20.94BX
SWE WD104-10-242 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.81-0.18-0.13T0.921.750.90TX
SWE WD130-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.08-0.17-0.87T0.80-2-0.98BX
SWE WD119-09-244 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.99-0.09-0.07T0.854.250.85TX
SWE WD114-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 5-0.07-0.10-0.99T0.80-3.50.90TH
SWE WD106-09-243 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.99-0.10-0.07T0.803.750.90TX
SWE WD131-08-241 - 5
(0 - 3)
3 - 8-0.05-0.08-0.99T0.91-3.50.85TT
SWE WD126-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.67-0.24-0.21T0.9210.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Kristianstads DFF (W)
BK Hacken (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
AIK Solna (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Trelleborgs FF (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)First Vienna (W)
Sparta Praha (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
Orebro (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.24-0.24-0.640.80-1-0.98X
SWE WD112-10-248 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.88-0.16-0.080.9220.90T
SWE WD104-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.12-0.20-0.800.98-1.50.84X
SWE WD128-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.31-0.27-0.540.98-0.50.84X
SWE WD122-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 6-----
SWE WD117-09-245 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
UEFA WUC07-09-248 - 0
(3 - 0)
20 - 0-----
UEFA WUC04-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.29-0.330.900.50.80X
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.66-0.24-0.220.9010.86X
SWE WD128-08-242 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.27-0.28-0.570.87-0.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

FC Rosengard (w)So sánh số liệuLinkopings (w)
  • 27Tổng số ghi bàn17
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 5Tổng số mất bàn19
  • 0.5Trung bình mất bàn1.9
  • 90.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rosengard (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem4XemXem1XemXem14XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rosengard (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem12XemXem1XemXem3XemXem75%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
540180.0%Xem120.0%480.0%Xem
Linkopings (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem0XemXem1XemXem9XemXem0%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rosengard (w)Thời gian ghi bànLinkopings (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    9
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    10
    1
    4+ Bàn
    47
    12
    Bàn thắng H1
    34
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rosengard (w)Chi tiết về HT/FTLinkopings (w)
  • 17
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    4
    7
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
FC Rosengard (w)Số bàn thắng trong H1&H2Linkopings (w)
  • 17
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rosengard (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD109-11-2024KháchDjurgardens (W)6 Ngày
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWEC-W05-11-2024KháchOrebro Soder (W)2 Ngày
SWE WD109-11-2024ChủVittsjo GIK (W)6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 96.0%Thắng28.0% [7]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [7]
  • [1] 4.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [12] 48.0%Thắng8.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa4.0% [1]
  • [1] 4.0%Bại40.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    96 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.84 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Rosengard (w) VS Linkopings (w) ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình