So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-1.25
0.90
0.97
2.75
0.83
6.40
4.40
1.36
Live
0.83
-1.25
-0.95
-0.97
2.75
0.83
6.70
4.70
1.35
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.18
5.5
0.04
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.93
-1.25
0.93
1.00
2.75
0.85
7.00
4.75
1.40
Live
0.98
-1.25
0.88
0.88
2.75
0.98
7.00
4.75
1.40
Run
-0.65
0
0.52
-0.19
5.5
0.12
81.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.94
-1.25
0.92
0.98
2.75
0.86
7.80
4.40
1.38
Live
0.87
-1.25
-0.95
-0.95
2.75
0.85
7.10
4.20
1.42
Run
-0.61
0
0.51
-0.21
5.5
0.12
250.00
9.40
1.01
188betSớm
0.93
-1.25
0.91
0.98
2.75
0.84
6.40
4.40
1.36
Live
0.83
-1.25
-0.93
0.97
2.75
0.91
5.90
4.25
1.43
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.21
5.5
0.09
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.96
-1.25
0.94
1.00
2.75
0.88
7.10
4.35
1.37
Live
0.87
-1.25
-0.95
0.83
2.5
-0.93
6.90
4.28
1.42
Run
-0.61
0
0.51
-0.14
5.5
0.04
44.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Martigues
ChủHòaKhách
Metz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MartiguesSo Sánh Sức MạnhMetz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Phong Độ61%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-16] Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3194182648311629.0%
1632111226111818.8%
15627142220740.0%
6312741050.0%
[FRA Ligue 2-3] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3117104572761354.8%
161051341235462.5%
15753231526246.7%
65011561583.3%

Thành tích đối đầu

Martigues            
Chủ - Khách
MetzMartigues
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D224-09-246 - 0
(3 - 0)
5 - 5-0.70-0.25-0.15B0.811.00-0.93BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Martigues            
Chủ - Khách
Rodez AveyronMartigues
MartiguesAjaccio
MartiguesPau FC
BastiaMartigues
Stade Lavallois MFCMartigues
MartiguesFC Annecy
Red Star FC 93Martigues
MartiguesTroyes
USL DunkerqueMartigues
MartiguesAmiens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D204-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.22-0.16B0.881.250.94TX
FRA D228-03-252 - 0
(2 - 0)
0 - 10-0.34-0.33-0.46T0.85-0.250.97TH
FRA D214-03-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.32-0.30-0.50H0.82-0.51.00BT
FRA D207-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.71-0.25-0.16B-0.951.250.77TX
FRA D228-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.62-0.27-0.22T0.860.750.96TX
FRA D221-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.35-0.31-0.46T0.86-0.250.96TX
FRA D214-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.25B0.930.750.89BX
FRA D207-02-251 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.25-0.29-0.58B0.87-0.750.95BT
FRA D231-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.75-0.22-0.14T0.851.250.97TX
FRA D224-01-253 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.27-0.30-0.52T0.90-0.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Metz            
Chủ - Khách
MetzTroyes
USL DunkerqueMetz
MetzFC Annecy
AmiensMetz
MetzAjaccio
GuingampMetz
MetzClermont
BastiaMetz
MetzGrenoble
MetzParis FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D228-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.60-0.29-0.230.870.750.95T
FRA D215-03-252 - 3
(0 - 1)
8 - 6-0.37-0.31-0.440.77-0.25-0.95T
FRA D208-03-255 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.72-0.24-0.160.991.250.83T
FRA D201-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.26-0.30-0.560.81-0.75-0.99T
FRA D222-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.26-0.180.9210.90X
FRA D215-02-250 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.36-0.32-0.440.77-0.25-0.95T
FRA D208-02-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.59-0.29-0.240.910.750.91T
FRA D231-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.34-0.380.8500.97H
FRA D224-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.200.810.75-0.99T
FRA D218-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.43-0.31-0.36-0.940.250.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 89%

MartiguesSo sánh số liệuMetz
  • 12Tổng số ghi bàn25
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.5
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
550083.3%Xem116.7%466.7%Xem
Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem17XemXem2XemXem9XemXem60.7%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Martigues
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem17XemXem3XemXem8XemXem60.7%XemXem8XemXem28.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem9XemXem3XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem7XemXem25%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MartiguesThời gian ghi bànMetz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    13
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    6
    19
    Bàn thắng H1
    4
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MartiguesChi tiết về HT/FTMetz
  • 3
    8
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    9
    9
    H/H
    8
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    3
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
MartiguesSố bàn thắng trong H1&H2Metz
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    11
    14
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Martigues
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D218-04-2025KháchCaen7 Ngày
FRA D226-04-2025KháchGuingamp15 Ngày
FRA D203-05-2025ChủParis FC22 Ngày
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D219-04-2025ChủRed Star FC 938 Ngày
FRA D226-04-2025KháchPau FC15 Ngày
FRA D203-05-2025ChủRodez Aveyron22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Martigues
Metz
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng54.8% [17]
  • [4] 12.9%Hòa32.3% [17]
  • [18] 58.1%Bại12.9% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.7%Thắng22.6% [7]
  • [2] 6.5%Hòa16.1% [5]
  • [11] 35.5%Bại9.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    0.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Martigues VS Metz ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình