[SCO League One-7] Kelty Hearts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 40 | 37 | 7 | 28.1% |
16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 24 | 19 | 7 | 31.3% |
16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 16 | 18 | 7 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | 16.7% |
[SCO League One-1] Arbroath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 57 | 1 | 54.8% |
16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 13 | 33 | 2 | 62.5% |
15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 20 | 24 | 3 | 46.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 15 | 83.3% |
Kelty Hearts |
Chủ - Khách |
---|
ArbroathKelty Hearts |
Kelty HeartsArbroath |
ArbroathKelty Hearts |
ArbroathKelty Hearts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 25-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
SCO L1 | 17-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | T |
SCO L1 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | T | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | T |
SCO LC | 24-07-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kelty Hearts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 11-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | B | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | T |
SCO L1 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
SCO L1 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | T | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | X |
SCO L1 | 25-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
SCO L1 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.33 | -0.44 | B | 0.99 | 0 | 0.71 | B | X |
SCO L1 | 15-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
SCO L1 | 01-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.29 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | T |
SCO L1 | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | X |
SCO L1 | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
SCO L1 | 28-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Arbroath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 08-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 12 | -0.40 | -0.31 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
SCO L1 | 04-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | -0.22 | -0.25 | -0.67 | 0.82 | -1 | 0.88 | T | ||
SCO L1 | 01-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | T | ||
SCO L1 | 25-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
SCO L1 | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.44 | 0.92 | 0 | 0.78 | X | ||
SCO L1 | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
SCO L1 | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
SCO L1 | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
SCO L1 | 04-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
SCO L1 | 28-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.50 | -0.33 | -0.33 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 90%
Kelty Hearts |
Kelty Hearts |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | 29-03-2025 | Khách | Annan Athletic | 7 Ngày |
SCO L1 | 05-04-2025 | Chủ | Dumbarton | 14 Ngày |
SCO L1 | 12-04-2025 | Khách | Inverness | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | 29-03-2025 | Chủ | Cove Rangers | 7 Ngày |
SCO L1 | 05-04-2025 | Khách | Montrose | 14 Ngày |
SCO L1 | 12-04-2025 | Chủ | Stenhousemuir | 21 Ngày |