[LUX National Division-2] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 47 | 2 | 60.9% |
11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 22 | 5 | 63.6% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 10 | 25 | 2 | 58.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 10 | 14 | 66.7% |
[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 21 | 1 | 1 | 57 | 5 | 64 | 1 | 91.3% |
11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 1 | 31 | 1 | 90.9% |
12 | 11 | 0 | 1 | 30 | 4 | 33 | 1 | 91.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 15 | 83.3% |
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-09-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-04-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-10-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 03-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-10-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-05-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 23-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.60 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 14 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
F91 Dudelange |
F91 Dudelange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Rodange 91 | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Chủ | FC Wiltz 71 | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-03-2025 | Khách | Racing Union Luxemburg | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 23-02-2025 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Khách | Progres Niedercorn | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-03-2025 | Chủ | CS Petange | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật