[GER Regionalliga-16] Eilenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | 25 | 16 | 21.4% |
14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 21 | 14 | 16 | 21.4% |
14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 30 | 11 | 14 | 21.4% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | 2 | 0.0% |
[GER Regionalliga-7] Berliner FC Dynamo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 43 | 7 | 42.9% |
14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 27 | 6 | 57.1% |
14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 21 | 16 | 7 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Eilenburg |
Chủ - Khách |
---|
Berliner FC DynamoEilenburg |
EilenburgBerliner FC Dynamo |
Berliner FC DynamoEilenburg |
EilenburgBerliner FC Dynamo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 11-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 3 | -0.82 | -0.19 | -0.12 | H | 0.94 | -0.57 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 19-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.20 | -0.23 | -0.68 | B | 1.00 | -1.00 | 0.82 | B | T |
GER Reg | 19-12-21 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | B | 0.92 | -0.44 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 01-08-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.15 | -0.19 | -0.78 | B | 0.96 | -1.50 | 0.86 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Eilenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.24 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.60 | -0.27 | -0.25 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.32 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | H | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | T |
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 21-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | T | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | X |
GER Reg | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.65 | -0.24 | -0.22 | B | 0.95 | 1 | 0.81 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Berliner FC Dynamo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.28 | -0.40 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.67 | -0.23 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 20-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.16 | -0.22 | -0.75 | -0.99 | -1.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.12 | -0.18 | -0.81 | 0.93 | -1.75 | 0.91 | X | ||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X | ||
GER Reg | 10-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.84 | 1 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Eilenburg |
Eilenburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-11-2024 | Khách | Hertha Zehlendorf | 9 Ngày |
GER Reg | 10-11-2024 | Chủ | Greifswalder FC | 16 Ngày |
GER Reg | 24-11-2024 | Khách | Chemnitzer | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-11-2024 | Chủ | BFC Viktoria 1889 | 9 Ngày |
GER Reg | 10-11-2024 | Khách | Hallescher FC | 16 Ngày |
GER Reg | 24-11-2024 | Chủ | Hertha BSC Berlin Youth | 30 Ngày |