So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.79
0.92
2
0.88
2.27
3.00
2.89
Live
0.97
0.5
0.85
0.81
1.75
0.99
1.97
2.73
4.05
Run
0.40
0
-0.70
-0.47
2.5
0.17
6.00
1.17
10.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.93
2
0.88
2.20
2.80
3.25
Live
1.00
0.5
0.80
0.80
1.75
1.00
1.90
2.80
4.20
Run
0.20
0
-0.29
-0.11
2.5
0.05
10.00
1.06
21.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.86
0.96
2
0.80
2.00
2.85
3.70
Live
-0.98
0.5
0.82
0.89
1.75
0.93
2.02
2.74
3.85
Run
-0.44
0.25
0.24
-0.37
2.5
0.22
3.65
1.38
8.20
188betSớm
-0.96
0.25
0.80
0.93
2
0.89
2.27
3.00
2.89
Live
0.98
0.5
0.86
0.82
1.75
1.00
1.97
2.73
4.05
Run
0.41
0
-0.69
-0.46
2.5
0.18
6.00
1.17
10.00
SbobetSớm
0.99
0.5
0.83
1.00
2
0.80
1.99
2.81
3.54
Live
0.98
0.5
0.86
0.82
1.75
1.00
1.98
2.81
3.84
Run
0.49
0
-0.65
-0.24
2.5
0.10
6.90
1.14
10.00

Bên nào sẽ thắng?

CS Constantine
ChủHòaKhách
JS kabylie
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS ConstantineSo Sánh Sức MạnhJS kabylie
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-10] CS Constantine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206861819261030.0%
10451118171040.0%
102357119820.0%
612346516.7%
[ALG Ligue 1-3] JS kabylie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211065292136347.6%
10712171022470.0%
11353121114327.3%
612356516.7%

Thành tích đối đầu

CS Constantine            
Chủ - Khách
JS kabylieCS Constantine
JS kabylieCS Constantine
CS ConstantineJS kabylie
CS ConstantineJS kabylie
JS kabylieCS Constantine
JS kabylieCS Constantine
CS ConstantineJS kabylie
CS ConstantineJS kabylie
JS kabylieCS Constantine
CS ConstantineJS kabylie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D112-10-242 - 3
(1 - 1)
5 - 1-0.52-0.33-0.26T0.920.500.90TT
ALG D111-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.35-0.27H1.000.500.82TX
ALG D115-12-232 - 0
(1 - 0)
16 - 3-0.54-0.33-0.25T0.860.500.96TH
ALG D107-03-230 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.55-0.32-0.25H0.820.501.00TX
ALG D101-09-220 - 1
(0 - 1)
15 - 4-0.56-0.33-0.24T0.790.50-0.97TX
ALG D105-06-221 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.58-0.33-0.22T0.990.750.83TT
ALG D130-01-222 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.53-0.34-0.27T0.880.500.82TT
ALG D118-07-211 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.49-0.33-0.30B0.790.25-0.97BT
ALG D126-03-210 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.53-0.33-0.25T0.870.500.95TX
ALG D123-10-193 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.47-0.34-0.31T0.870.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

CS Constantine            
Chủ - Khách
CS ConstantineASO Chlef
ES MostaganemCS Constantine
Olympique AkbouCS Constantine
CR BelouizdadCS Constantine
CS ConstantineEl Bayadh
Simba Sports ClubCS Constantine
CS ConstantineSifakesi
CS ConstantineBravos do Maquis
JS SaouraCS Constantine
CS ConstantineMC Magra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D118-02-252 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.55-0.34-0.24H0.820.51.00TT
ALG D113-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.45-0.34-0.33H0.980.250.84TX
ALG CUP05-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.41-0.34-0.37B0.800-0.98BX
ALG D130-01-250 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.64-0.29-0.19T0.800.75-0.98TH
ALG D125-01-250 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.69-0.27-0.16B0.8710.89HX
CAF Cup19-01-252 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.32-0.27B0.880.50.88BH
CAF Cup12-01-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.75-0.24-0.13T0.921.250.84TT
CAF Cup05-01-254 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.75-0.24-0.13T0.851.250.91TT
ALG D127-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.41-0.35-0.39B0.8000.90BH
ALG D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.73-0.26-0.13H0.701-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

JS kabylie            
Chủ - Khách
Olympique AkbouJS kabylie
MC AlgerJS kabylie
CR BelouizdadJS kabylie
JS kabylieUSM EL HARRACH
ES GuelmaJS kabylie
ASO ChlefJS kabylie
JS kabylieES Mostaganem
JS kabylieEl Bayadh
ES SetifJS kabylie
JS kabylieMC Magra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D119-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.38-0.350.8201.00X
ALG D113-02-253 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.32-0.221.000.750.82T
ALG D121-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.70-0.29-0.140.9010.92H
ALG CUP10-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.76-0.23-0.140.861.250.96X
ALG CUP03-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
ALG D128-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.35-0.340.930.250.77X
ALG D121-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.74-0.25-0.130.951.250.81T
ALG D117-12-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.68-0.28-0.160.9110.85T
ALG D113-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.51-0.33-0.280.960.50.74T
ALG D108-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.68-0.29-0.160.9810.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

CS ConstantineSo sánh số liệuJS kabylie
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Constantine
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
JS kabylie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
CS Constantine
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
JS kabylie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS ConstantineThời gian ghi bànJS kabylie
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS ConstantineChi tiết về HT/FTJS kabylie
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    17
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CS ConstantineSố bàn thắng trong H1&H2JS kabylie
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Constantine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D107-03-2025KháchParadou AC7 Ngày
ALG D114-03-2025KháchES Setif14 Ngày
ALG D121-03-2025ChủMC Oran21 Ngày
JS kabylie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D107-03-2025ChủMC Oran7 Ngày
ALG D114-03-2025KháchUSM Khenchela14 Ngày
ALG D121-03-2025ChủBiskra21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Constantine
Chấn thương
JS kabylie

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng47.6% [10]
  • [8] 40.0%Hòa28.6% [10]
  • [6] 30.0%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng14.3% [3]
  • [5] 25.0%Hòa23.8% [5]
  • [1] 5.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CS Constantine VS JS kabylie ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình