So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.97
2.25
0.83
1.82
3.30
4.00
Live
0.80
0.5
-0.93
-0.99
2.25
0.85
1.80
3.25
4.20
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.18
6.5
0.04
11.50
1.03
23.00
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
1.00
2.25
0.85
1.80
3.25
4.33
Live
-0.98
0.75
0.82
1.00
2.25
0.85
1.75
3.30
4.50
Run
0.18
0
-0.26
-0.13
6.5
0.07
10.00
1.06
34.00
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.98
-0.98
2.25
0.80
1.92
3.10
3.60
Live
0.78
0.5
-0.90
-0.93
2.25
0.79
1.78
3.20
4.05
Run
-0.41
0.25
0.31
-0.30
5.5
0.18
50.00
4.40
1.17
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.98
2.25
0.84
1.82
3.30
4.00
Live
0.79
0.5
-0.89
-0.98
2.25
0.86
1.82
3.25
4.10
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.17
6.5
0.05
11.50
1.03
23.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.95
-0.98
2.25
0.80
1.89
3.04
3.81
Live
0.81
0.5
-0.93
-0.94
2.25
0.80
1.82
3.16
4.22
Run
-0.25
0.25
0.15
-0.21
6.5
0.11
27.00
4.43
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-3] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3216124482888350.0%
16862261630950.0%
16862221230350.0%
6411841366.7%
[ROM Liga I-12] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32111473931701234.4%
168622312301050.0%
163851619171018.8%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.55-0.28-0.27H0.820.501.00TX
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 11-0.39-0.28-0.43B-0.990.000.81BX
ROM D120-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.49-0.30-0.31H0.790.25-0.97TT
ROM D109-03-244 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.30-0.37B0.790.00-0.97BT
ROM D105-11-231 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.50-0.29-0.31B0.990.500.83BT
ROM D127-05-231 - 5
(0 - 3)
4 - 5-0.54-0.28-0.28B0.860.500.96BT
ROM D123-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.37-0.32-0.42B-0.970.000.79BX
ROM D106-11-223 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.47-0.31-0.32T0.890.250.93TT
ROM D124-07-222 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.31-0.29-0.50B0.81-0.50-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiLyon
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki
Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.49-0.31-0.30T0.800.25-0.98TX
UEFA EL06-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.26-0.25-0.54B-0.98-0.50.86BT
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.20T0.780.75-0.96TT
UEFA EL20-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.37-0.29-0.39T1.0000.88TX
ROM D116-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.17-0.26-0.67T0.88-10.94TX
UEFA EL13-02-251 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.57-0.27-0.24T0.980.750.90TT
ROM D109-02-253 - 0
(3 - 0)
10 - 1-0.64-0.26-0.20T-0.9510.77TT
ROM D106-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.29-0.31-0.51H0.84-0.50.98BX
ROM D102-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.30-0.30H-0.970.50.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
HermannstadtRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Botosani
FC Otelul GalatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi
Rapid BucurestiShanghai Port
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.32-0.400.9600.86X
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D124-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.36-0.32-0.42-0.9400.76T
ROM D117-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.63-0.27-0.200.830.750.99X
ROM D108-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.34-0.33-0.430.80-0.25-0.98H
ROM D104-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.71-0.24-0.15-0.991.250.81T
ROM D101-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.47-0.32-0.310.860.250.96T
ROM D125-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.30-0.390.8600.96X
ROM D120-01-252 - 1
(2 - 1)
10 - 4-0.62-0.27-0.210.850.750.97T
INT CF15-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn7
  • 0.6Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem0XemXem15XemXem50%XemXem10XemXem33.3%XemXem20XemXem66.7%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem2XemXem14XemXem46.7%XemXem9XemXem30%XemXem20XemXem66.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem1XemXem16XemXem43.3%XemXem7XemXem23.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem5XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem30%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    19
    18
    Bàn thắng H1
    18
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 9
    6
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    8
    12
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D129-03-2025KháchDinamo Bucuresti13 Ngày
ROM D105-04-2025ChủUniversitaea Cluj20 Ngày
ROM D112-04-2025KháchCS Universitatea Craiova27 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D129-03-2025ChủCS Universitatea Craiova13 Ngày
ROMC02-04-2025KháchAFC Metalul Buzau17 Ngày
ROM D105-04-2025ChủDinamo Bucuresti20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Rapid 1923
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 50.0%Thắng34.4% [11]
  • [12] 37.5%Hòa43.8% [11]
  • [4] 12.5%Bại21.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng9.4% [3]
  • [6] 18.8%Hòa25.0% [8]
  • [2] 6.3%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS FC Rapid 1923 ngày 17-03-2025 - Thông tin đội hình