So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.76
0.78
2
-0.98
2.31
3.10
2.77
Live
-0.89
0.25
0.75
0.90
2
0.94
2.19
2.97
3.05
Run
0.68
0
-0.83
-0.30
4.5
0.14
8.30
1.11
10.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.83
2.25
0.98
2.25
3.25
2.75
Live
-0.97
0.25
0.78
0.88
2
0.93
2.25
3.00
2.88
Run
0.72
0
-0.93
-0.17
5.5
0.10
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.71
0.77
2
0.99
2.33
2.88
2.91
Live
0.91
0.25
0.93
0.90
2
0.92
2.40
2.81
2.87
Run
0.64
0
-0.80
-0.15
5.5
0.05
6.00
1.21
7.90
188betSớm
-0.93
0.25
0.77
0.79
2
-0.97
2.31
3.10
2.77
Live
-0.93
0.25
0.80
0.91
2
0.95
2.35
3.00
2.76
Run
0.70
0
-0.83
-0.33
4.5
0.19
7.40
1.14
9.20
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.78
0.81
2
-0.99
2.32
2.93
2.86
Live
0.93
0.25
0.91
0.87
2
0.95
2.37
2.89
2.83
Run
0.72
0
-0.88
-0.23
4.5
0.09
6.70
1.18
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Sogdiana Jizak
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sogdiana JizakSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41034531125.0%
21014331050.0%
2002020130.0%
6105811316.7%
[UZB Super League-9] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121775925.0%
2020222140.0%
2101553750.0%
6213412733.3%

Thành tích đối đầu

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.56-0.31-0.25T0.800.50-0.98TT
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.40-0.30-0.45H0.960.000.74HX
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.33-0.50B0.92-0.250.78BT
UZB D126-08-232 - 1
(1 - 0)
3 - 13-0.32-0.34-0.44T0.88-0.250.98TT
UZB D101-04-233 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.65-0.28-0.18B0.790.75-0.92BT
UzbC14-10-220 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.33-0.32H0.870.250.89TX
UZB D110-09-220 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.29-0.33-0.48H0.80-0.50-0.93BX
UZB D126-04-221 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.46-0.35-0.29T0.870.25-0.99TT
UZB D108-08-211 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.33-0.30T0.790.25-0.97TX
UZB D109-03-210 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.60-0.30-0.25T0.900.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Terek GroznySogdiana Jizak
Kaisar KyzylordaSogdiana Jizak
Shinnik YaroslavlSogdiana Jizak
Tobol KostanaiSogdiana Jizak
Sogdiana JizakFK Auda Riga
Sogdiana JizakRiga FC
Rostov FKSogdiana Jizak
Dinamo SamarqandSogdiana Jizak
Sogdiana JizakLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-02-252 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF17-02-250 - 6
(0 - 1)
7 - 3---T--
INT CF14-02-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF10-02-254 - 2
(1 - 0)
- ---B--
INT CF30-01-250 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF27-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF24-01-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4---B--
UZB D130-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4---B--
UZB D124-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 3---T--
UZB D109-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
FC Shakhtyor KaragandyNavbahor Namangan
Baltika KaliningradNavbahor Namangan
Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC
UrartuNavbahor Namangan
Navbahor NamanganRodina Moscow
Navbahor NamanganHNK Vukovar 91
Navbahor NamanganFK Andijon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Olympic FK TashkentNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-02-250 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF19-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 10-----
INT CF06-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF04-02-252 - 1
(2 - 1)
7 - 4-----
INT CF03-02-250 - 5
(0 - 2)
- -----
INT CF01-02-250 - 4
(0 - 3)
- -----
UZB D130-11-243 - 3
(0 - 1)
7 - 0-0.61-0.30-0.240.850.750.85T
UZB D122-11-241 - 5
(0 - 1)
1 - 6-0.29-0.30-0.510.80-0.50.96T
UZB D109-11-245 - 2
(2 - 1)
2 - 6-----
UZB D102-11-241 - 2
(1 - 1)
- -0.21-0.30-0.590.90-0.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Sogdiana JizakSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sogdiana JizakThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sogdiana JizakChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Sogdiana JizakSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D129-03-2025KháchMashal Muborak13 Ngày
UZB D105-04-2025ChủPakhtakor20 Ngày
UZB D112-04-2025KháchDinamo Samarqand27 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D129-03-2025ChủFK Andijon13 Ngày
UZB D105-04-2025KháchNeftchi Fargona20 Ngày
UZB D112-04-2025ChủShurtan Guzor27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sogdiana Jizak
Chấn thương
Navbahor Namangan

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [3] 75.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [2]
  • [3] 75.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sogdiana Jizak VS Navbahor Namangan ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình