So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.25
0.99
0.97
3
0.89
1.41
5.00
6.90
Live
0.97
1.25
0.92
0.84
2.75
-0.96
1.43
4.90
6.70
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.03
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.89
1.25
-0.99
0.99
3
0.91
1.40
4.75
6.50
Live
0.92
1.25
0.92
0.82
2.75
-0.98
1.42
4.50
7.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.17
1.5
0.11
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
1.00
0.98
3
0.88
1.38
4.65
7.10
Live
1.00
1.25
0.92
0.85
2.75
-0.95
1.42
4.80
7.30
Run
0.42
0
-0.50
-0.11
1.5
0.04
1.01
12.00
300.00
188betSớm
0.90
1.25
1.00
0.98
3
0.90
1.41
5.00
6.90
Live
0.96
1.25
0.96
0.85
2.75
-0.95
1.43
4.90
6.70
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.15
1.5
0.05
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
0.89
1.25
-0.99
0.98
3
0.90
1.36
4.56
6.70
Live
0.96
1.25
0.96
0.85
2.75
-0.95
1.41
4.68
7.20
Run
-0.15
0.25
0.07
-0.13
1.5
0.05
1.03
9.40
220.00

Bên nào sẽ thắng?

LOSC Lille
ChủHòaKhách
Montpellier Hérault SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LOSC LilleSo Sánh Sức MạnhMontpellier Hérault SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-7] LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281387423047746.4%
14932251530364.3%
14455171517928.6%
64111661366.7%
[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2843212164151814.3%
153391637121620.0%
1310125273187.7%
6204512633.3%

Thành tích đối đầu

LOSC Lille            
Chủ - Khách
MontpellierLille
MontpellierLille
LilleMontpellier
LilleMontpellier
MontpellierLille
MontpellierLille
LilleMontpellier
LilleMontpellier
MontpellierLille
LilleMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-12-242 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.28-0.26-0.55H0.83-0.75-0.95BT
FRA D128-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.28-0.28-0.49H0.83-0.50-0.95BX
FRA D103-09-231 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.23-0.21T-0.951.000.83TX
FRA D116-04-232 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.67-0.21-0.17T-0.94-0.800.82TH
FRA D104-09-221 - 3
(1 - 1)
1 - 9-0.32-0.27-0.46T0.96-0.250.92TT
FRA D112-02-220 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.28-0.46T0.96-0.250.92TX
FRA D129-08-212 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.60-0.27-0.21T0.870.75-0.99TT
FRA D116-04-211 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.61-0.25-0.20H0.840.75-0.96TX
FRA D123-12-202 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.31-0.31-0.46T0.99-0.250.89TT
FRA D113-12-192 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.51-0.30-0.27T0.960.500.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleMonaco
RennesLille
LilleLe Havre
LilleUSL Dunkerque
LilleSaint Etienne
LilleFeyenoord
StrasbourgLille
LiverpoolLille
LilleNice
MarseilleLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D122-02-252 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.45-0.27-0.35T0.970.250.91TT
FRA D116-02-250 - 2
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.29-0.41T-0.9600.84TX
FRA D108-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 10-0.72-0.22-0.14B0.931.250.95TT
FRAC04-02-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.76-0.20-0.14H0.991.50.83TX
FRA D101-02-254 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.76-0.20-0.12T0.991.50.89TT
UEFA CL29-01-256 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.53-0.27-0.24T0.860.5-0.98TT
FRA D125-01-252 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.28-0.48B-0.94-0.250.82BT
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12B-0.981.750.86TX
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.56-0.26-0.23T1.000.750.88TT
FRAC14-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.33H0.850.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
NiceMontpellier
MontpellierLyon
StrasbourgMontpellier
MontpellierLens
ToulouseMontpellier
MontpellierMonaco
MontpellierAngers
LyonMontpellier
Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier
MontpellierNice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D123-02-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.69-0.22-0.17-0.981.250.86X
FRA D116-02-251 - 4
(1 - 1)
7 - 4-0.29-0.25-0.550.84-0.75-0.96T
FRA D109-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.59-0.25-0.240.880.751.00X
FRA D131-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.27-0.26-0.54-0.96-0.50.84X
FRA D126-01-251 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.65-0.22-0.170.8811.00T
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
4 - 16-0.24-0.24-0.570.91-0.750.97H
FRA D112-01-251 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.49-0.28-0.29-0.950.50.83T
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.151.001.50.88X
FRAC21-12-244 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.17-0.25-0.720.74-1.250.96T
FRA D115-12-242 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.29-0.27-0.500.86-0.5-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

LOSC LilleSo sánh số liệuMontpellier Hérault SC
  • 21Tổng số ghi bàn8
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
LOSC Lille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem5XemXem21.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem1XemXem15XemXem30.4%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LOSC LilleThời gian ghi bànMontpellier Hérault SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    5
    Bàn thắng H1
    14
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LOSC LilleChi tiết về HT/FTMontpellier Hérault SC
  • 3
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    10
    5
    H/H
    0
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    10
    B/B
ChủKhách
LOSC LilleSố bàn thắng trong H1&H2Montpellier Hérault SC
  • 7
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    12
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL12-03-2025ChủBorussia Dortmund4 Ngày
FRA D115-03-2025KháchNantes7 Ngày
FRA D130-03-2025ChủLens22 Ngày
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D116-03-2025ChủSaint Etienne8 Ngày
FRA D130-03-2025KháchAJ Auxerre22 Ngày
FRA D106-04-2025ChủLe Havre29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 46.4%Thắng14.3% [4]
  • [8] 28.6%Hòa10.7% [4]
  • [7] 25.0%Bại75.0% [21]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng3.6% [1]
  • [3] 10.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 7.1%Bại42.9% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    2.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    1.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 70.00% [7]

LOSC Lille VS Montpellier Hérault SC ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình