So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.86
0.88
2.5
0.92
3.00
3.45
2.09
Live
0.88
-0.75
1.00
-0.97
2.75
0.83
3.85
3.60
1.77
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.01
31.00
9.10
1.04
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.88
2.5
0.93
3.10
3.40
2.10
Live
0.80
-0.75
1.00
0.80
2.5
1.00
4.20
3.75
1.75
Run
-0.70
0
0.52
-0.13
3.5
0.07
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.86
0.93
2.5
0.91
3.15
3.25
2.00
Live
-0.90
-0.5
0.80
0.81
2.5
-0.93
3.75
3.60
1.80
Run
-0.68
0
0.58
-0.27
2.5
0.18
131.00
6.60
1.06
188betSớm
0.97
-0.25
0.87
0.89
2.5
0.93
3.00
3.45
2.09
Live
0.89
-0.75
-0.99
-0.96
2.75
0.84
3.85
3.60
1.78
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.03
31.00
9.10
1.04
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.89
0.92
2.5
0.90
3.04
3.18
2.09
Live
0.82
-0.75
-0.93
-0.96
2.75
0.84
3.97
3.45
1.79
Run
-0.85
0
0.75
-0.18
3.5
0.08
140.00
6.30
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Vienna (Youth)
ChủHòaKhách
Trenkwalder Admira Wacker
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid Vienna (Youth)So Sánh Sức MạnhTrenkwalder Admira Wacker
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 0H 3B
    3T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-7] Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048393434745.5%
11713221122363.6%
113351723121127.3%
620489633.3%
[AUT 2.Liga-1] Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221642391752172.7%
1182119726172.7%
11821201026172.7%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D217-09-243 - 1
(2 - 0)
10 - 3-0.47-0.28-0.36B0.980.250.90BT
AUT D212-03-233 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.46-0.28-0.36B0.930.250.89BT
AUT D229-10-222 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.36-0.27-0.47T0.87-0.250.95TT
INT CF13-11-203 - 2
(0 - 1)
3 - 5---T---
INT CF27-01-162 - 4
(1 - 2)
- ---T---
INT CF18-02-143 - 2
(1 - 2)
4 - 7---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
ASK VoitsbergRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau
Sturm Graz (Youth)Rapid Vienna (Youth)
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)FC Vardar Skopje
Rapid Vienna (Youth)Obolon Kiev
Rapid Vienna (Youth)Lisen
Rapid Vienna (Youth)SR Donaufeld Wien
Rapid Vienna (Youth)SV Horn
SV Stripfing WeidenRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D207-03-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.46-0.28-0.36B0.980.250.84BT
AUT D228-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.28-0.35T0.900.250.92TX
AUT D222-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.48-0.25-0.37B0.880.250.94BX
INT CF15-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.29-0.22-0.64B0.78-10.92BX
INT CF05-02-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
INT CF01-02-255 - 1
(5 - 1)
- ---T--
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF18-01-251 - 4
(1 - 1)
4 - 5-0.70-0.20-0.22B0.861.250.90BT
AUT D208-12-245 - 1
(4 - 0)
7 - 1-0.63-0.24-0.23T-0.9710.79TT
AUT D229-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 9-0.35-0.28-0.47T0.90-0.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerSC Bregenz
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFirst Wien 1894
Trenkwalder Admira WackerTraiskirchen
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien (Youth)
ZoryaTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
Austria WienTrenkwalder Admira Wacker
LASK LinzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D207-03-253 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.66-0.25-0.190.9310.89T
AUT D228-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.25-0.610.97-0.750.85X
AUT D221-02-253 - 1
(1 - 1)
1 - 3-0.52-0.29-0.290.910.50.91T
INT CF14-02-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-----
INT CF14-02-251 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.84-0.18-0.140.751.750.95X
INT CF10-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF31-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.68-0.24-0.220.8010.90X
INT CF25-01-252 - 1
(2 - 1)
- -0.71-0.22-0.190.921.250.84X
INT CF21-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.66-0.20-0.22-0.991.250.81X
INT CF18-01-254 - 5
(2 - 3)
3 - 2-0.84-0.18-0.140.9420.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Rapid Vienna (Youth)So sánh số liệuTrenkwalder Admira Wacker
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Rapid Vienna (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Trenkwalder Admira Wacker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid Vienna (Youth)Thời gian ghi bànTrenkwalder Admira Wacker
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    11
    7
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Chi tiết về HT/FTTrenkwalder Admira Wacker
  • 4
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    12
    10
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Trenkwalder Admira Wacker
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D229-03-2025KháchSKU Amstetten15 Ngày
AUT D205-04-2025ChủFirst Wien 189422 Ngày
AUT D212-04-2025ChủSV Ried29 Ngày
Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D229-03-2025ChủSt.Polten15 Ngày
AUT D205-04-2025KháchFloridsdorfer AC22 Ngày
AUT D212-04-2025KháchAustria Lustenau29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rapid Vienna (Youth)
Chấn thương
Trenkwalder Admira Wacker
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng72.7% [16]
  • [4] 18.2%Hòa18.2% [16]
  • [8] 36.4%Bại9.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng36.4% [8]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [3] 13.6%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    0.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rapid Vienna (Youth) VS Trenkwalder Admira Wacker ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình