So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.90
2.5
0.90
2.31
3.45
2.66
Live
-0.98
0.5
0.86
0.86
2.25
1.00
1.99
3.35
3.35
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.20
2.5
0.06
17.00
1.01
18.50
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.93
2.5
0.93
2.45
3.40
2.70
Live
0.97
0.5
0.87
-0.98
2.5
0.82
1.95
3.50
3.75
Run
0.55
0
-0.67
-0.13
2.5
0.08
13.00
1.06
19.00
Mansion88Sớm
0.82
0
-0.96
0.95
2.5
0.89
2.29
3.35
2.60
Live
0.74
0.25
-0.84
-0.95
2.5
0.83
1.95
3.30
3.50
Run
0.60
0
-0.70
-0.18
2.5
0.10
9.50
1.08
15.00
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.91
2.5
0.91
2.31
3.45
2.66
Live
0.94
0.5
0.96
0.85
2.25
-0.97
1.91
3.35
3.60
Run
0.63
0
-0.74
-0.20
2.5
0.08
12.00
1.05
15.00
SbobetSớm
0.83
0
-0.95
-0.96
2.75
0.82
2.31
3.11
2.58
Live
0.98
0.5
0.92
-0.97
2.5
0.85
1.98
3.18
3.55
Run
0.66
0
-0.76
-0.46
2.5
0.34
5.10
1.30
7.10

Bên nào sẽ thắng?

FC Utrecht (Youth)
ChủHòaKhách
FC Oss
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Utrecht (Youth)So Sánh Sức MạnhFC Oss
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-19] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3331119266820199.1%
172691431121911.8%
16151012378206.3%
6123414516.7%
[NED Eerste Divisie-16] FC Oss
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33712142554331621.2%
177371629241241.2%
160979259190.0%
602421220.0%

Thành tích đối đầu

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC Utrecht (Youth)FC Oss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H---
HOL D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.44-0.28-0.38H0.780.00-0.96HX
HOL D226-02-240 - 3
(0 - 0)
2 - 8-0.55-0.28-0.27B0.830.500.99BT
HOL D223-10-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.47-0.27-0.36B0.900.250.92BX
INT CF21-07-230 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.44-0.27-0.41B0.820.000.94BX
HOL D210-04-234 - 2
(3 - 1)
9 - 2-0.52-0.27-0.31T0.940.500.88TT
HOL D205-08-223 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.51-0.27-0.32B0.970.500.85BH
HOL D225-02-224 - 1
(4 - 0)
7 - 8-0.51-0.29-0.32B0.970.500.85BT
HOL D222-10-212 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.46-0.28-0.38T1.000.250.82TH
INT CF29-07-211 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.22-0.24-0.66B0.920.000.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
FC EindhovenFC Utrecht (Youth)
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
Den BoschFC Utrecht (Youth)
Roda JCFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)De Graafschap
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Helmond Sport
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven
FC OssFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D223-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.21T0.9610.86TT
HOL D209-02-256 - 0
(2 - 0)
13 - 2-0.74-0.20-0.16B-0.991.50.81BT
HOL D227-01-252 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.63-0.25-0.23B0.810.75-0.99BX
HOL D224-01-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.75-0.20-0.14B0.991.50.83BH
HOL D220-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.26-0.26-0.58H0.92-0.750.90BX
INT CF05-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
HOL D220-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.37-0.28-0.45T0.80-0.25-0.98TT
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.27B0.980.750.84BT
HOL D209-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.39-0.29-0.42B0.9900.83BT
HOL D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.44-0.28-0.38H0.780-0.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

FC Oss            
Chủ - Khách
FC OssEmmen
SC CambuurFC Oss
FC EindhovenFC Oss
FC OssHelmond Sport
Den BoschFC Oss
FC OssRoda JC
FC OssMVV Maastricht
FC OssFC Utrecht (Youth)
ADO Den HaagFC Oss
FC OssJong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D221-02-250 - 4
(0 - 3)
2 - 6-0.31-0.29-0.500.83-0.50.99T
HOL D214-02-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.72-0.22-0.160.891.250.93X
HOL D207-02-253 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.57-0.27-0.260.970.750.85T
HOL D202-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.43-0.29-0.370.780-0.96X
HOL D224-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.59-0.26-0.250.900.750.92X
HOL D217-01-250 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.29-0.27-0.540.97-0.50.85X
HOL D210-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.41-0.27-0.410.9100.91X
INT CF05-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
HOL D222-12-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.75-0.20-0.15-0.991.50.81X
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.43-0.27-0.400.8300.99H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

FC Utrecht (Youth)So sánh số liệuFC Oss
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 22Tổng số mất bàn15
  • 2.2Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem1XemXem14XemXem40%XemXem13XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Oss
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem9XemXem33.3%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem1XemXem13XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Oss
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem6XemXem22.2%XemXem20XemXem74.1%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Utrecht (Youth)Thời gian ghi bànFC Oss
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Utrecht (Youth)Chi tiết về HT/FTFC Oss
  • 0
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    8
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    3
    2
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
FC Utrecht (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2FC Oss
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    8
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D207-03-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)4 Ngày
HOL D210-03-2025ChủVitesse Arnhem7 Ngày
HOL D214-03-2025KháchEmmen11 Ngày
FC Oss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D207-03-2025ChủVolendam4 Ngày
HOL D210-03-2025KháchJong PSV Eindhoven (Youth)7 Ngày
HOL D214-03-2025ChủDe Graafschap11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Utrecht (Youth)
Chấn thương
FC Oss

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 9.1%Thắng21.2% [7]
  • [11] 33.3%Hòa36.4% [7]
  • [19] 57.6%Bại42.4% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.1%Thắng0.0% [0]
  • [6] 18.2%Hòa27.3% [9]
  • [9] 27.3%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Utrecht (Youth) VS FC Oss ngày 04-03-2025 - Thông tin đội hình