Bên nào sẽ thắng?

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ChủHòaKhách
Concordia Chiajna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuSo Sánh Sức MạnhConcordia Chiajna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 4H 1B
    1T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-22] ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80173241220.0%
40042120220.0%
40131121220.0%
60333930.0%
[ROM Liga II-9] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858362929938.1%
11524201417745.5%
103341615121230.0%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.67-0.25-0.20H0.891.000.87TX
ROM D207-10-232 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.25-0.30-0.56H0.80-0.75-0.98BT
ROM D214-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.31-0.32-0.49T-0.97-0.250.79TX
ROM D222-10-222 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.58-0.30-0.24B0.950.750.87BX
ROM D229-08-210 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.65-0.28-0.20H0.780.75-0.96TX
ROM D230-04-210 - 2
(0 - 2)
10 - 2-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TX
ROM D225-11-201 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.42-0.36-0.34T-0.930.250.75TX
ROM D214-09-190 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.44-0.29-0.39H0.770.000.99HX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu            
Chủ - Khách
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuTunari
CSM SlatinaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChindia Targoviste
Progresul SpartacACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCSA Steaua Bucuresti
Gloria BuzauACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D210-08-241 - 4
(0 - 1)
4 - 3---B--
ROM D203-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H--
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.67-0.25-0.20H0.8910.87TX
ROM D227-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.47-0.29-0.36B0.970.250.85BT
ROM D220-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.55-0.31-0.26B0.820.51.00BX
ROM D213-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.32-0.31-0.49T-0.97-0.250.79TX
ROM D206-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4---T--
ROM D230-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.29-0.29-0.54B0.96-0.50.86BX
ROM D216-03-245 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.16B0.941.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAfumati
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Unirea DejConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-----
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.54-0.30-0.280.850.50.97X
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 11-0.63-0.28-0.220.830.750.93T
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-----
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.67-0.25-0.20H0.8910.87TX
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5-----
ROM D213-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.53-0.31-0.290.900.50.92T
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8-----
ROM D230-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
ROM D216-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

ACS Viitorul Pandurii Targu JiuSo sánh số liệuConcordia Chiajna
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS Viitorul Pandurii Targu JiuThời gian ghi bànConcordia Chiajna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChi tiết về HT/FTConcordia Chiajna
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuSố bàn thắng trong H1&H2Concordia Chiajna
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchCS Mioveni7 Ngày
ROM D214-09-2024ChủCorvinul Hunedoara21 Ngày
ROM D221-09-2024KháchMetaloglobus28 Ngày
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024ChủMuscel7 Ngày
ROM D214-09-2024KháchArges21 Ngày
ROM D221-09-2024ChủAFC Metalul Buzau28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng38.1% [8]
  • [1] 12.5%Hòa23.8% [8]
  • [7] 87.5%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng14.3% [3]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [3]
  • [4] 50.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [4] 100.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu VS Concordia Chiajna ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình