So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
-0.94
0.96
2.5
0.91
2.07
3.50
3.20
Live
0.80
0.25
-0.92
0.94
2.75
0.93
2.08
3.65
3.05
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
23.00
1.01
19.50
BET365Sớm
0.97
0.5
0.93
0.98
2.75
0.88
1.91
3.60
3.75
Live
-0.94
0.5
0.84
0.95
2.75
0.90
2.00
3.60
3.50
Run
-0.57
0
0.42
-0.13
2.5
0.07
21.00
1.05
13.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.81
0.89
2.5
0.97
2.11
3.50
3.10
Live
0.78
0.25
-0.86
0.95
2.75
0.95
2.07
3.70
3.40
Run
-0.58
0
0.48
-0.26
2.5
0.16
13.00
1.15
6.60
188betSớm
0.83
0.25
-0.93
0.97
2.5
0.92
2.07
3.50
3.20
Live
0.80
0.25
-0.88
0.96
2.75
0.93
2.08
3.65
3.05
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
23.00
1.01
19.50
SbobetSớm
0.87
0.25
-0.97
0.96
2.5
0.92
2.06
3.26
3.22
Live
-0.94
0.5
0.86
0.98
2.75
0.92
2.06
3.53
3.41
Run
-0.68
0
0.58
-0.13
2.5
0.05
7.00
1.20
9.20

Bên nào sẽ thắng?

GAIS
ChủHòaKhách
Brommapojkarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GAISSo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-10] GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51314361020.0%
3111324833.3%
2020112120.0%
64111041366.7%
[SWE Allsvenskan-8] Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5212777840.0%
21013431150.0%
3111434633.3%
63031010950.0%

Thành tích đối đầu

GAIS            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaGAIS
GAISBrommapojkarna
GAISBrommapojkarna
BrommapojkarnaGAIS
GAISBrommapojkarna
BrommapojkarnaGAIS
BrommapojkarnaGAIS
GAISBrommapojkarna
GAISBrommapojkarna
GAISBrommapojkarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D105-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.44-0.27-0.37B-0.950.250.83BX
SWE D131-03-240 - 4
(0 - 2)
6 - 6-0.46-0.28-0.34B0.940.250.94BT
SWE D225-08-192 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.43-0.29-0.36T0.780.00-0.90TX
SWE D214-04-191 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.47-0.30-0.31T0.860.25-0.98TT
SWE D230-09-170 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.22-0.26-0.62H-0.98-0.750.86BX
SWE D217-06-173 - 2
(1 - 0)
9 - 3-0.78-0.20-0.13B0.95-0.670.93TT
SWE D224-10-150 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.47-0.29-0.34T0.880.251.00TX
SWE D201-05-152 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.55-0.30-0.25T0.850.50-0.97TT
SWE D123-08-101 - 1
(1 - 1)
- -0.49-0.31-0.30H0.800.25-0.93TX
SWE Cup04-07-100 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.31-0.29H-0.990.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

GAIS            
Chủ - Khách
GAISDegerfors IF
Mjallby AIFGAIS
GAISAIK Solna
ElfsborgGAIS
GAISVarbergs BoIS FC
Utsiktens BKGAIS
GAISIFK Norrkoping FK
Karlbergs BKGAIS
GAISOrebro
GAISB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D113-04-252 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.51-0.30-0.27T0.970.50.91TX
SWE D106-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.29-0.31H-0.950.50.83TX
SWE D131-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.30-0.38B0.9000.98BX
INT CF20-03-251 - 2
(1 - 2)
1 - 3-0.51-0.27-0.34T0.960.50.86TH
INT CF15-03-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF12-03-250 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.28-0.27-0.57T0.80-0.750.96TH
SWE Cup02-03-250 - 3
(0 - 1)
12 - 5-0.49-0.27-0.33B0.800.25-0.98BT
SWE Cup21-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.12-0.18-0.82T0.92-1.750.90TX
SWE Cup15-02-254 - 1
(2 - 1)
3 - 2-0.60-0.28-0.22T0.880.750.94TT
INT CF06-02-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
IK Sirius FKBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
HackenBrommapojkarna
OrebroBrommapojkarna
BrommapojkarnaSandvikens IF
Osters IFBrommapojkarna
BrommapojkarnaDjurgardens
ElfsborgBrommapojkarna
BrommapojkarnaOrgryte
BrommapojkarnaIK Brage
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D113-04-250 - 3
(0 - 0)
6 - 8-0.48-0.29-0.310.820.25-0.94T
SWE D106-04-250 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.27-0.26-0.55-0.95-0.50.83X
SWE D129-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.64-0.22-0.220.9610.92X
INT CF22-03-251 - 3
(0 - 1)
- -0.22-0.23-0.670.91-10.85T
INT CF14-03-253 - 0
(2 - 0)
- -0.65-0.24-0.230.9710.85X
INT CF08-03-255 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF08-03-252 - 1
(1 - 1)
- -----
SWE Cup01-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.63-0.24-0.23-0.9810.80X
SWE Cup23-02-253 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.73-0.22-0.160.871.250.95T
SWE Cup16-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.66-0.24-0.200.9010.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

GAISSo sánh số liệuBrommapojkarna
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
GAIS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Brommapojkarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GAISThời gian ghi bànBrommapojkarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GAISChi tiết về HT/FTBrommapojkarna
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
GAISSố bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GAIS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D128-04-2025KháchIFK Goteborg4 Ngày
SWE D105-05-2025KháchElfsborg11 Ngày
SWE D111-05-2025ChủIFK Varnamo17 Ngày
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D128-04-2025ChủDjurgardens4 Ngày
SWE D105-05-2025KháchMalmo FF11 Ngày
SWE D111-05-2025ChủHalmstads17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [3] 60.0%Hòa20.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 60.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

GAIS VS Brommapojkarna ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình