Rapid Wien
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
48Nikolaus WurmbrandTiền đạo10020006.4
49Andrija RadulovicTiền đạo00000006.3
28Moritz OswaldHậu vệ00000000
99Ercan KaraTiền đạo00000006.3
8Lukas GrgićTiền vệ00000006.4
45Niklas HedlThủ môn00000006.5
77Bendeguz BollaHậu vệ00010006.5
Thẻ vàng
4Jakob SchollerHậu vệ00000006.2
6Serge-Philippe Raux-YaoHậu vệ10000006.7
25Paul GartlerThủ môn00000000
20Kouadio Guy Ange·AhoussouHậu vệ00000000
3Benjamin·BockleHậu vệ10000006.4
17Mamadou SangareTiền vệ10020006.7
Thẻ vàng
16Tobias BorkeeietTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
21Louis SchaubTiền vệ00010006
18Matthias SeidlTiền vệ00010006.4
22Isak JanssonTiền đạo20100006.5
Bàn thắng
7Dion Drena BeljoTiền đạo10000006.2
Thẻ vàng
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Raphael SallingerThủ môn00000006.6
14paul komposchHậu vệ00020007.2
6Mateo KaramaticTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
20Manuel PfeiferHậu vệ00020006.7
Thẻ vàng
-Fabian WilfingerTiền vệ00000000
27Dominik ProkopTiền vệ00000000
9Patrik MijicTiền đạo00000006.4
21Luka·MaricThủ môn00000000
19Raphael HoferHậu vệ00000000
79Jed DrewTiền đạo00010006.1
5Youba DiarraTiền vệ00000006.5
28Jurgen HeilHậu vệ00010006.7
Thẻ vàng
61Furkan DemirTiền vệ20030007.1
23Tobias KainzTiền vệ20000007.1
4Benjamin MarkusTiền vệ00020007.2
33Muharem HuskovicTiền đạo40110007.8
Bàn thắng
7Elias HavelTiền đạo30100006.7
Bàn thắngThẻ vàng
10Donis AvdijajTiền đạo30031008.09
Thẻ đỏ

TSV Hartberg vs Rapid Wien ngày 09-03-2025 - Thống kê cầu thủ