So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.78
0.90
2.25
0.80
2.56
2.97
2.37
Live
0.96
0
0.74
0.91
2.25
0.79
2.61
2.96
2.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
1.00
2.25
0.80
2.70
3.10
2.38
Live
0.97
0
0.82
0.95
2.25
0.85
2.70
3.10
2.38
Run
0.85
0
0.95
-0.17
5.5
0.10
1.01
41.00
67.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.81
0.89
2.25
0.85
2.67
2.99
2.43
Live
0.94
0
0.82
0.94
2.25
0.82
2.63
2.97
2.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0
0.79
0.91
2.25
0.81
2.56
2.97
2.37
Live
0.97
0
0.75
0.92
2.25
0.80
2.61
2.96
2.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
0
0.76
0.92
2.25
0.82
-
-
-
Live
-0.93
0
0.68
0.94
2.25
0.82
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Carrick Rangers FC
ChủHòaKhách
Portadown
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Carrick Rangers FCSo Sánh Sức MạnhPortadown
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-16] Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3579192952571620.0%
196582020231231.6%
1614119327166.3%
612327516.7%
[NIR Premier League-10] Portadown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35138144143931037.1%
17854211729747.1%
1853102026181427.8%
621346733.3%

Thành tích đối đầu

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
PortadownCarrick Rangers
PortadownCarrick Rangers
Carrick RangersPortadown
Carrick RangersPortadown
PortadownCarrick Rangers
PortadownCarrick Rangers
Carrick RangersPortadown
Carrick RangersPortadown
PortadownCarrick Rangers
Carrick RangersPortadown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D108-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.32-0.32B0.950.500.75BX
NIR D109-11-241 - 1
(0 - 1)
- -0.49-0.30-0.36H0.850.250.85TX
NIR D107-09-240 - 1
(0 - 0)
- -0.59-0.28-0.28B0.900.750.80BX
NIR CUP06-01-241 - 1
(1 - 1)
6 - 6---H---
NIR D115-04-233 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.40-0.32-0.44B0.950.000.75BT
NIR D104-03-231 - 3
(1 - 1)
- -0.35-0.31-0.49T0.90-0.250.80TT
NIR D119-11-222 - 0
(0 - 0)
- -0.81-0.20-0.14T0.78-0.670.92TX
NIR D108-11-222 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.68-0.25-0.22T0.811.000.89TX
NIR D130-04-220 - 5
(0 - 3)
1 - 4-0.35-0.31-0.49T0.87-0.250.83TT
NIR D108-03-222 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.31-0.32H0.910.500.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
CliftonvilleCarrick Rangers
Carrick RangersGlentoran FC
PortadownCarrick Rangers
Carrick RangersLarne FC
Carrick RangersDungannon Swifts
Carrick RangersLoughgall FC
Dungannon SwiftsCarrick Rangers
CliftonvilleCarrick Rangers
Carrick RangersColeraine
Carrick RangersLarne FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D122-03-253 - 0
(1 - 0)
- -0.60-0.30-0.25B0.900.750.80BT
NIR D115-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.26-0.30-0.56H0.90-0.50.80BX
NIR D108-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.32-0.32B0.950.50.75BX
NIR D104-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.31-0.32-0.52T0.76-0.50.94TX
NIR CUP01-03-251 - 3
(1 - 0)
5 - 4---B--
NIR D122-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.29-0.29H0.760.50.94TX
NIR D115-02-253 - 1
(3 - 0)
- -0.57-0.28-0.27B0.760.50.94BT
NIR D112-02-253 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.28-0.23B0.750.750.95BT
NIR D108-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.36-0.31-0.49B0.85-0.250.85BX
NIR D104-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.29-0.32-0.54B0.85-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Portadown            
Chủ - Khách
ColerainePortadown
PortadownDungannon Swifts
PortadownCarrick Rangers
ColerainePortadown
Ballymena UnitedPortadown
PortadownLarne FC
CliftonvillePortadown
Larne FCPortadown
CrusadersPortadown
PortadownLinfield FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D122-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.28-0.220.750.750.95X
NIR D115-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.48-0.29-0.350.850.250.85X
NIR D108-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.32-0.32B0.950.50.75BX
NIR D101-03-252 - 0
(1 - 0)
- -----
NIR D122-02-252 - 0
(1 - 0)
- -0.42-0.32-0.420.8500.85X
NIR D115-02-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.35-0.32-0.450.76-0.250.94X
NIR D109-02-252 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.61-0.29-0.250.850.750.85T
NIR D101-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.29-0.220.760.750.94X
NIR D125-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.31-0.340.750.250.95T
NIR D118-01-251 - 3
(0 - 3)
9 - 7-0.22-0.28-0.660.98-0.750.72T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Carrick Rangers FCSo sánh số liệuPortadown
  • 4Tổng số ghi bàn10
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem1XemXem19XemXem39.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Portadown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem20XemXem1XemXem11XemXem62.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Carrick Rangers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem4XemXem11XemXem54.5%XemXem9XemXem27.3%XemXem21XemXem63.6%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Portadown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem3XemXem13XemXem51.5%XemXem7XemXem21.2%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem3XemXem17.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Carrick Rangers FCThời gian ghi bànPortadown
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 28
    22
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Carrick Rangers FCChi tiết về HT/FTPortadown
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    21
    22
    H/H
    7
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Carrick Rangers FCSố bàn thắng trong H1&H2Portadown
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    21
    23
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Carrick Rangers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D112-04-2025KháchBallymena United7 Ngày
NIR D119-04-2025KháchLoughgall FC14 Ngày
NIR D126-04-2025ChủGlenavon Lurgan21 Ngày
Portadown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D112-04-2025ChủLoughgall FC7 Ngày
NIR D119-04-2025ChủCliftonville14 Ngày
NIR D126-04-2025ChủBallymena United21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Carrick Rangers FC
Chấn thương
Portadown

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.0%Thắng37.1% [13]
  • [9] 25.7%Hòa22.9% [13]
  • [19] 54.3%Bại40.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.1%Thắng14.3% [5]
  • [5] 14.3%Hòa8.6% [3]
  • [8] 22.9%Bại28.6% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.49 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.49
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Carrick Rangers FC VS Portadown ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình