So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
0.99
0.89
2.75
0.87
2.27
3.50
2.53
Live
1.00
0.25
0.82
0.91
2.75
0.89
2.18
3.50
2.66
Run
0.75
0
-0.93
-0.38
2.5
0.18
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.5
0.80
2.38
3.20
2.63
Live
0.78
0
-0.97
0.95
2.75
0.85
2.35
3.40
2.55
Run
0.85
0
0.95
-0.13
2.5
0.07
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.70
0
-0.96
0.93
2.5
0.81
2.27
3.20
2.74
Live
0.89
0.25
0.95
0.76
2.5
-0.94
2.03
3.35
2.97
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
0
1.00
0.90
2.75
0.88
2.27
3.50
2.53
Live
0.96
0.25
0.88
0.94
2.75
0.88
2.27
3.50
2.53
Run
0.76
0
-0.93
-0.45
2.5
0.27
16.50
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Acre FC
ChủHòaKhách
Maccabi Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Acre FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-11] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31133153143811141.9%
167271516231243.8%
156181627191340.0%
6114310416.7%
[ISR Leumit League-12] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30126123751841240.0%
15744212325746.7%
155281628171633.3%
6312891050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D202-02-241 - 4
(1 - 1)
4 - 3-0.39-0.31-0.42T0.940.000.82TT
ISR D214-09-232 - 3
(1 - 0)
2 - 7-0.53-0.29-0.30B0.900.500.94BT
ISR D229-05-191 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.31-0.29-0.51T0.80-0.500.96TT
ISR D226-05-194 - 3
(2 - 2)
3 - 2-0.63-0.27-0.22T0.800.750.96TT
ISR D210-03-172 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.61-0.29-0.22T0.850.750.91TX
ISR D202-12-163 - 4
(0 - 2)
2 - 1-0.37-0.32-0.46T0.75-0.250.95TT
INT CF18-07-131 - 1
(0 - 1)
- ---H---
INT CF27-10-093 - 0
(1 - 0)
- -0.32-0.33-0.47B0.80-0.251.00BT
ISR D215-05-090 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.32-0.24H0.860.500.94TX
ISR D206-03-090 - 1
(0 - 0)
- ---B0.900.500.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Kafr QasimHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Shalem
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Natzrat IllitHapoel Acre FC
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D201-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.64-0.26-0.22B0.760.751.00BX
ISR D229-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.51-0.32-0.29B0.960.50.86BT
ISR D225-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.21-0.26-0.66B0.83-10.99BX
ISR D218-10-241 - 2
(1 - 2)
1 - 4-0.37-0.31-0.44T0.78-0.25-0.96TT
ISR D213-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.36-0.30-0.46B0.83-0.250.99BX
ISR D209-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.44-0.32-0.36H-0.960.250.78TX
ISR D206-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.57-0.29-0.26T0.970.750.85TT
ISR D230-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT
ISR D219-09-243 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.49-0.29-0.34B0.800.25-0.98BT
ISR D216-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.25-0.29-0.58B0.89-0.750.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D201-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.31-0.30-0.510.80-0.50.96X
ISR D229-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.75-0.22-0.150.821.251.00T
ISR D225-10-242 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.54-0.28-0.300.860.50.96T
ISR D221-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.50-0.29-0.320.990.50.83T
ISR D213-10-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.35-0.29-0.490.99-0.250.83T
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.29-0.320.990.50.83T
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.29-0.400.8500.97T
ISR D219-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.72-0.23-0.170.961.250.86X
ISR D212-09-242 - 5
(1 - 0)
3 - 2-0.40-0.31-0.410.8600.84T
ISR D209-09-243 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.70-0.23-0.19-0.991.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Hapoel Acre FCSo sánh số liệuMaccabi Herzliya
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Acre FCThời gian ghi bànMaccabi Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Acre FCChi tiết về HT/FTMaccabi Herzliya
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Acre FCSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Herzliya
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D206-12-2024KháchHapoel Kfar Saba28 Ngày
ISR D213-12-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa35 Ngày
ISR D220-12-2024ChủHapoel Afula42 Ngày
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D206-12-2024KháchHapoel Ramat Gan28 Ngày
ISR D213-12-2024ChủHapoel Kfar Saba35 Ngày
ISR D220-12-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 41.9%Thắng40.0% [12]
  • [3] 9.7%Hòa20.0% [12]
  • [15] 48.4%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng16.7% [5]
  • [2] 6.5%Hòa6.7% [2]
  • [7] 22.6%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Hapoel Acre FC VS Maccabi Herzliya ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình