So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
1
0.82
0.89
3
0.97
1.64
4.45
4.60
Live
0.86
1
-0.97
-0.98
3.25
0.86
1.53
4.65
5.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
4.5
0.01
1.12
6.60
29.00
BET365Sớm
-0.98
1
0.88
0.89
3
-0.99
1.57
4.20
5.00
Live
0.85
1
1.00
1.00
3.25
0.85
1.53
4.50
5.50
Run
1.00
0
0.85
-0.18
4.5
0.11
1.01
41.00
351.00
Mansion88Sớm
-0.88
1.25
0.75
-0.90
3.25
0.76
1.60
4.20
4.60
Live
-0.82
1.25
0.74
0.86
3
-0.96
1.53
4.45
5.90
Run
0.65
0
-0.73
-0.22
4.5
0.14
1.12
5.80
61.00
188betSớm
-0.93
1
0.83
0.90
3
0.98
1.64
4.45
4.60
Live
0.87
1
-0.95
0.98
3.25
0.92
1.50
4.70
5.80
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
4.5
0.02
1.12
6.60
29.00
SbobetSớm
1.00
1
0.90
0.87
3
-0.99
1.54
4.08
4.76
Live
0.86
1
-0.94
1.00
3.25
0.90
1.51
4.57
5.50
Run
0.63
0
-0.71
-0.36
4.75
0.26
1.16
5.50
24.00

Bên nào sẽ thắng?

RC Strasbourg Alsace
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC Strasbourg AlsaceSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-6] RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311597513854648.4%
15951291632560.0%
16646222222637.5%
65101151683.3%
[FRA Ligue 1-17] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3176183471271722.6%
156362127211140.0%
16131213446176.3%
603391730.0%

Thành tích đối đầu

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
Saint EtienneStrasbourg
Saint EtienneStrasbourg
StrasbourgSaint Etienne
StrasbourgSaint Etienne
Saint EtienneStrasbourg
StrasbourgSaint Etienne
Saint EtienneStrasbourg
StrasbourgSaint Etienne
StrasbourgSaint Etienne
Saint EtienneStrasbourg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D102-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.32-0.28-0.49B-0.94-0.250.82BX
FRA D120-02-222 - 2
(2 - 2)
3 - 4-0.31-0.29-0.45H0.94-0.250.94BT
FRA D117-10-215 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.49-0.27-0.29T-0.960.500.84TT
FRA D117-01-211 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.43-0.32-0.29T0.980.250.90TX
FRA D112-09-202 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.31-0.33B0.980.250.90BX
FRA D121-12-192 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.45-0.31-0.33T0.950.250.93TT
FRA D113-02-192 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.50-0.29-0.26B1.000.500.88BT
FRA D119-08-181 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.35-0.32-0.43H0.85-0.25-0.97BX
FRA D114-04-180 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.38-0.31-0.41B1.000.000.88BX
FRA D124-11-172 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.54-0.29-0.26H0.880.501.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
StrasbourgNice
ReimsStrasbourg
StrasbourgLyon
StrasbourgToulouse
NantesStrasbourg
AJ AuxerreStrasbourg
StrasbourgStade Brestois
LensStrasbourg
StrasbourgMontpellier
StrasbourgAngers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D112-04-252 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.37-0.28-0.40H-0.9700.85HT
FRA D106-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.33-0.29-0.43T0.85-0.25-0.97TX
FRA D128-03-254 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.27-0.44T0.87-0.25-0.99TT
FRA D116-03-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.43-0.29-0.34T-0.970.250.85TT
FRA D109-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.37-0.30-0.38T0.9500.93TX
FRA D102-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.38-0.28-0.38T0.9400.94TX
FRA D123-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.46-0.29-0.33H0.920.250.96TX
FRA D116-02-250 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.60-0.26-0.22T0.840.75-0.96TX
FRA D109-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.59-0.25-0.24T0.880.751.00TX
FRAC05-02-251 - 3
(1 - 2)
12 - 0-0.57-0.28-0.25B0.980.750.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneStade Brestois
LensSaint Etienne
Saint EtienneParis Saint Germain (PSG)
Le HavreSaint Etienne
Saint EtienneNice
Saint EtienneAngers
MarseilleSaint Etienne
Saint EtienneRennes
LilleSaint Etienne
AJ AuxerreSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D113-04-253 - 3
(2 - 3)
7 - 9-0.31-0.27-0.470.99-0.250.89T
FRA D106-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.66-0.21-0.190.851-0.97X
FRA D129-03-251 - 6
(1 - 1)
3 - 6-0.10-0.14-0.850.86-2.25-0.98T
FRA D109-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.42-0.29-0.34-0.940.250.82X
FRA D101-03-251 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.24-0.24-0.560.90-0.750.98T
FRA D122-02-253 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.43-0.29-0.37-0.930.250.80T
FRA D115-02-255 - 1
(1 - 0)
14 - 3-0.78-0.18-0.120.851.5-0.97T
FRA D108-02-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.34-0.29-0.450.93-0.250.95X
FRA D101-02-254 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.76-0.20-0.120.991.50.89T
FRA D124-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.54-0.26-0.240.840.5-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

RC Strasbourg AlsaceSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn29
  • 0.8Trung bình mất bàn2.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem1XemXem10XemXem62.1%XemXem16XemXem55.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
RC Strasbourg Alsace
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem5XemXem8XemXem55.2%XemXem7XemXem24.1%XemXem14XemXem48.3%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
613216.7%Xem00.0%350.0%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem2XemXem17XemXem32.1%XemXem12XemXem42.9%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RC Strasbourg AlsaceThời gian ghi bànAS Saint-Étienne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    15
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    5
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    16
    10
    Bàn thắng H1
    24
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RC Strasbourg AlsaceChi tiết về HT/FTAS Saint-Étienne
  • 6
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    3
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    8
    8
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    3
    B/H
    1
    9
    B/B
ChủKhách
RC Strasbourg AlsaceSố bàn thắng trong H1&H2AS Saint-Étienne
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    3
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RC Strasbourg Alsace
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D104-05-2025ChủParis Saint Germain (PSG)8 Ngày
FRA D111-05-2025KháchAngers15 Ngày
FRA D118-05-2025ChủLe Havre22 Ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D104-05-2025ChủMonaco8 Ngày
FRA D111-05-2025KháchReims15 Ngày
FRA D118-05-2025ChủToulouse22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Strasbourg Alsace
Chấn thương
AS Saint-Étienne
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 48.4%Thắng22.6% [7]
  • [9] 29.0%Hòa19.4% [7]
  • [7] 22.6%Bại58.1% [18]
  • Chủ/Khách
  • [9] 29.0%Thắng3.2% [1]
  • [5] 16.1%Hòa9.7% [3]
  • [1] 3.2%Bại38.7% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    71
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    2.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

RC Strasbourg Alsace VS AS Saint-Étienne ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình