So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.25
-0.99
0.86
2.25
0.96
2.08
3.30
3.15
Live
0.85
0.25
0.99
0.97
2.25
0.85
2.14
3.25
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.96
2.25
0.80
1.94
3.30
3.40
Live
0.82
0.25
-0.98
0.92
2.25
0.90
1.97
3.20
3.35
Run
-0.85
0.25
0.69
-0.97
2.25
0.79
1.28
3.90
12.00
188betSớm
0.84
0.25
-0.98
0.87
2.25
0.97
2.08
3.30
3.15
Live
0.86
0.25
1.00
0.98
2.25
0.86
2.14
3.25
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
0.85
2.25
0.95
2.03
3.11
3.24
Live
0.84
0.25
1.00
0.88
2.25
0.94
2.04
3.11
3.21
Run
-0.92
0.25
0.75
0.77
2.25
-0.95
1.32
3.78
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Naftan Novopolock
ChủHòaKhách
Smorgon FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Naftan NovopolockSo Sánh Sức MạnhSmorgon FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-14] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
511341141420.0%
2011251140.0%
3102263933.3%
6213714733.3%
[BLR Premier League-15] Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5014291150.0%
000000015%
5014291140.0%
612326516.7%

Thành tích đối đầu

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.38B0.790.00-0.97BX
BLR D114-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.47-0.29-0.35H0.860.250.90TX
BLR D124-09-232 - 2
(2 - 0)
4 - 13---H---
BLR D107-05-231 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.30-0.30B0.910.500.91BX
BLR D217-09-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BLR D214-05-222 - 0
(0 - 0)
- ---T---
BLR D204-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 3---B---
BLR D224-05-200 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.56-0.32-0.28B0.800.500.90BX
BLR D228-09-192 - 0
(1 - 0)
- ---B---
BLR D225-05-195 - 0
(2 - 0)
5 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockML Vitebsk
FK VitebskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDinamo Brest
FC MinskNaftan Novopolock
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
FK Isloch MinskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFK Orsha
Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock
Dinamo BrestNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Molodechno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D112-04-250 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.18-0.25-0.69B1.00-10.82BT
BLR D105-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 8---B--
BLR D130-03-252 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.19-0.25-0.68H0.95-10.87BT
BLR D113-03-251 - 2
(1 - 0)
- -0.43-0.34-0.39T0.7500.95TT
INT CF01-03-256 - 2
(4 - 2)
- ---B--
INT CF25-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6---T--
INT CF20-02-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF15-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5---B--
INT CF13-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3---H--
INT CF12-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Smorgon FC            
Chủ - Khách
Dinamo BrestSmorgon FC
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC
Slutsksakhar SlutskSmorgon FC
OstrowitzSmorgon FC
Dinamo MinskSmorgon FC
Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk
FC MinskSmorgon FC
Dinamo-2 MinskSmorgon FC
Smorgon FCFK Lida
Smorgon FCFC Molodechno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D113-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.74-0.23-0.160.901.250.92X
BLR D106-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.70-0.26-0.160.8010.96X
BLR D129-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.47-0.33-0.320.870.250.89X
INT CF22-03-250 - 1
(0 - 0)
- -----
BLR D116-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.89-0.15-0.080.802-0.96X
INT CF26-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF19-02-250 - 3
(0 - 2)
9 - 4-----
INT CF15-02-252 - 3
(0 - 2)
- -----
INT CF01-02-251 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Naftan NovopolockSo sánh số liệuSmorgon FC
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Naftan Novopolock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%00.0%Xem
Smorgon FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Naftan NovopolockThời gian ghi bànSmorgon FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Naftan NovopolockChi tiết về HT/FTSmorgon FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Naftan NovopolockSố bàn thắng trong H1&H2Smorgon FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D103-05-2025KháchFC Molodechno7 Ngày
BLR D110-05-2025ChủFC Torpedo Zhodino14 Ngày
BLR D117-05-2025KháchFC Gomel21 Ngày
Smorgon FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D103-05-2025ChủFC Torpedo Zhodino7 Ngày
BLR D110-05-2025KháchNeman Grodno14 Ngày
BLR D117-05-2025ChủSlavia Mozyr21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [0]
  • [3] 60.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại80.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    2.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 60.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

Naftan Novopolock VS Smorgon FC ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình