So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.96
1.00
2
0.82
1.88
2.99
3.95
Live
0.85
0.5
0.99
1.00
2
0.82
1.85
3.00
4.05
Run
0.48
0
-0.66
-0.30
2.5
0.10
1.09
6.40
23.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.90
2
0.90
2.00
3.10
4.33
Live
0.80
0.5
1.00
0.95
2
0.85
1.80
3.20
4.75
Run
0.95
0
0.85
-0.14
3.5
0.08
1.00
34.00
67.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.92
0.98
2
0.82
1.92
2.95
3.85
Live
-0.96
0.75
0.80
1.00
2
0.82
1.76
3.05
4.40
Run
0.51
0
-0.75
-0.21
3.5
0.08
1.01
6.40
214.00
188betSớm
0.89
0.5
0.97
-0.92
2
0.75
1.88
2.99
3.95
Live
0.74
0.5
-0.88
0.99
2
0.85
1.73
3.10
4.45
Run
0.60
0
-0.76
-0.30
2.5
0.12
1.09
6.40
23.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.43
0
-0.63
-0.23
2.5
0.09
1.07
5.00
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Iraklis
ChủHòaKhách
Makedonikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IraklisSo Sánh Sức MạnhMakedonikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-4] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231364412063456.5%
1173123924763.6%
12633181121350.0%
621347733.3%
[GRE Super League 2-8] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
249411313445837.5%
12723211323758.3%
12228102181216.7%
64021181266.7%

Thành tích đối đầu

Iraklis            
Chủ - Khách
IraklisMakedonikos
MakedonikosIraklis
IraklisMakedonikos
IraklisMakedonikos
MakedonikosIraklis
MakedonikosIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-12-235 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.45-0.34-0.34T0.960.250.86TT
GRE D223-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H---
GRE D219-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.32-0.26H0.850.500.91TX
INT CF11-02-232 - 1
(0 - 0)
- ---T---
GRE D203-12-222 - 0
(1 - 0)
3 - 10---B---
GRE D317-02-181 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Iraklis            
Chủ - Khách
Niki VolouIraklis
IraklisDiagoras
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaIraklis
IraklisAO Kavala
Pas GianninaIraklis
PAOK Saloniki BIraklis
Egaleo AthensIraklis
Ermis AmyntaiouIraklis
IraklisChania Kissamikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D202-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4---B--
GRE D225-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.75-0.27-0.14T0.971.250.73TX
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3---T--
GRE D212-10-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.61-0.31-0.20B0.840.750.92BT
GRE D205-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 1---H--
GRE D228-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.43-0.35-0.37B0.7001.00BT
GRE D222-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8---H--
GRE Cup15-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 2---H--
GRE Cup08-09-240 - 5
(0 - 3)
- ---T--
INT CF22-08-241 - 3
(1 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Makedonikos            
Chủ - Khách
MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaMakedonikos
MakedonikosAO Kavala
MakedonikosPas Giannina
PAOK Saloniki BMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
DiagorasMakedonikos
MakedonikosAEL Larisa
Orestis OrestiadasMakedonikos
AO KavalaMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----
GRE D228-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.68-0.27-0.190.8810.82X
GRE D220-10-244 - 2
(2 - 0)
6 - 6-----
GRE D213-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.30-0.34-0.480.94-0.250.82T
GRE D204-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.43-0.34-0.35-0.960.250.72T
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-----
GRE D223-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.36-0.33-0.41-0.9500.79X
GRE Cup14-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1-----
GRE Cup08-09-240 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF29-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.46-0.31-0.390.970.250.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

IraklisSo sánh số liệuMakedonikos
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
412125.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IraklisThời gian ghi bànMakedonikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IraklisChi tiết về HT/FTMakedonikos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IraklisSố bàn thắng trong H1&H2Makedonikos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D217-11-2024KháchKambaniakos7 Ngày
GRE D224-11-2024ChủPAOK Saloniki B14 Ngày
GRE D201-12-2024ChủPas Giannina21 Ngày
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D217-11-2024KháchNiki Volou7 Ngày
GRE D224-11-2024ChủDiagoras14 Ngày
GRE D201-12-2024KháchKambaniakos21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 56.5%Thắng37.5% [9]
  • [6] 26.1%Hòa16.7% [9]
  • [4] 17.4%Bại45.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng8.3% [2]
  • [3] 13.0%Hòa8.3% [2]
  • [1] 4.3%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Iraklis VS Makedonikos ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình