So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
0.95
1.75
0.85
1.75
2.91
4.90
Live
0.91
0.5
0.95
0.98
1.75
0.86
1.91
2.77
4.65
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.17
0.5
0.01
13.50
1.01
16.50
BET365Sớm
-0.95
0.75
0.80
0.98
1.75
0.88
1.75
3.40
4.75
Live
0.80
0.5
1.00
-0.98
1.75
0.77
1.80
3.30
5.00
Run
0.37
0
-0.50
-0.11
0.5
0.06
13.00
1.05
23.00
Mansion88Sớm
0.74
0.5
-0.94
0.95
1.75
0.85
1.74
2.90
5.00
Live
-0.84
0.75
0.68
-0.99
1.75
0.81
1.77
2.86
4.85
Run
0.41
0
-0.53
-0.24
0.5
0.14
4.65
1.27
10.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
0.96
1.75
0.86
1.75
2.91
4.90
Live
0.92
0.5
0.96
0.99
1.75
0.87
1.91
2.77
4.65
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
0.5
0.01
13.50
1.01
16.50
SbobetSớm
0.76
0.5
-0.94
0.95
1.75
0.85
1.76
2.81
4.62
Live
-0.93
0.75
0.76
-0.94
1.75
0.76
1.82
2.79
4.71
Run
0.24
0
-0.40
-0.22
0.5
0.08
7.90
1.07
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Colon de Santa Fe
ChủHòaKhách
Temperley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Colon de Santa FeSo Sánh Sức MạnhTemperley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-7] Colon de Santa Fe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
94239814744.4%
53116310360.0%
4112354925.0%
614133716.7%
[ARG Division 2-10] Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
941488131044.4%
4301529675.0%
51133641120.0%
615032816.7%

Thành tích đối đầu

Colon de Santa Fe            
Chủ - Khách
TemperleyColon de Santa Fe
Colon de Santa FeTemperley
Colon de Santa FeTemperley
TemperleyColon de Santa Fe
TemperleyColon de Santa Fe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D207-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.36-0.36-0.40B-0.980.000.80BX
ARG D220-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.31-0.22H0.920.750.90TX
ARG D114-10-172 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.56-0.31-0.24T-0.970.750.85TX
ARG D121-05-173 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.35-0.31-0.44B0.83-0.25-0.95BT
ARG D111-04-152 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.40-0.34-0.36B0.830.00-0.95BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Colon de Santa Fe            
Chủ - Khách
Albion FCColon de Santa Fe
Racing Club MontevideoColon de Santa Fe
All BoysColon de Santa Fe
Colon de Santa FeDeportivo Madryn
Atletico RafaelaColon de Santa Fe
Colon de Santa FeSan Telmo
Chaco For EverColon de Santa Fe
Colon de Santa FeDefensores de Belgrano
AlmagroColon de Santa Fe
Colon de Santa FeCA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.20-0.28-0.64T-0.97-0.750.81TX
INT CF21-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ARG D205-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.36-0.36-0.40H-0.9800.80HT
ARG D226-10-241 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.29-0.36-0.46H0.95-0.250.87BT
ARG D220-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.34-0.42H-0.9400.76HX
ARG D212-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.64-0.29-0.20B0.800.750.96BX
ARG D205-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.35-0.34-0.43H0.76-0.25-0.94BX
ARG D228-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.55-0.33-0.24T0.820.51.00TT
ARG D221-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.35-0.45T0.89-0.250.93TT
ARG D215-09-240 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.78-0.23-0.11B0.821.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Temperley            
Chủ - Khách
Deportivo MoronTemperley
TemperleyNueva Chicago
Gimnasia MendozaTemperley
TemperleyGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley
TemperleyAldosivi Mar del Plata
Central Cordoba SDETemperley
Estudiantes Rio CuartoTemperley
TemperleyColon de Santa Fe
Almirante BrownTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D231-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.36-0.350.770-0.95X
ARG D220-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.48-0.36-0.280.790.25-0.97X
ARG D213-10-241 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.53-0.34-0.250.900.50.86T
ARG D205-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.49-0.37-0.26-0.960.50.78T
ARG D229-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.46-0.37-0.290.870.250.95X
ARG D223-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.36-0.290.820.251.00X
ARG C19-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.51-0.34-0.260.980.50.84T
ARG D214-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.45-0.37-0.300.910.250.91X
ARG D207-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.36-0.36-0.40B-0.9800.80BX
ARG D201-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.37-0.37-0.370.9100.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Colon de Santa FeSo sánh số liệuTemperley
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 5Tổng số mất bàn4
  • 0.5Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa70.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Colon de Santa Fe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Colon de Santa Fe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Temperley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Colon de Santa FeThời gian ghi bànTemperley
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Colon de Santa Fe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D215-02-2025ChủNueva Chicago9 Ngày
ARG C18-02-2025KháchSan Martin Tucuman12 Ngày
ARG D222-02-2025KháchAtletico Mitre de Santiago del Estero16 Ngày
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D215-02-2025ChủAtletico Mitre de Santiago del Estero9 Ngày
ARG D222-02-2025KháchChaco For Ever16 Ngày
ARG D201-03-2025ChủAlmirante Brown23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng44.4% [4]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [4]
  • [3] 33.3%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Colon de Santa Fe VS Temperley ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình