So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
0.84
2.25
0.96
1.86
3.30
3.60
Live
0.73
0.75
-0.92
0.90
2.5
0.90
1.58
3.70
4.65
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.23
0.5
0.03
7.30
1.08
17.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.80
2.5
1.00
1.65
3.60
4.33
Live
-0.98
1
0.77
0.97
2.5
0.82
1.55
3.60
5.50
Run
0.21
0
-0.31
-0.16
1.5
0.09
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.83
0.75
0.91
0.93
2.75
0.81
1.92
3.20
3.45
Live
0.77
0.75
-0.93
0.99
2.5
0.83
1.59
3.60
4.80
Run
-0.38
0.25
0.22
-0.33
0.5
0.17
3.89
1.27
13.00
188betSớm
0.87
0.5
0.97
0.85
2.25
0.97
1.86
3.30
3.60
Live
0.74
0.75
-0.90
0.91
2.5
0.91
1.52
3.80
5.00
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.22
0.5
0.04
7.30
1.08
17.00
SbobetSớm
0.86
0.5
0.96
0.84
2.25
0.96
1.86
3.06
3.62
Live
0.79
0.75
-0.95
0.80
2.25
-0.98
1.56
3.54
5.00
Run
-0.38
0.25
0.22
-0.31
0.5
0.17
5.20
1.17
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Kafr Qasim
ChủHòaKhách
Hapoel Afula
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kafr QasimSo Sánh Sức MạnhHapoel Afula
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-11] Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311010112927791132.3%
165741913221231.3%
155371014181233.3%
621386733.3%
[ISR Leumit League-22] Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3131216265442229.7%
152761626132013.3%
16151010288236.3%
613299616.7%

Thành tích đối đầu

Kafr Qasim            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Afula
Kafr QasimHapoel Afula
Hapoel AfulaKafr Qasim
Hapoel AfulaKafr Qasim
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Afula
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Afula
Hapoel AfulaKafr Qasim
Hapoel AfulaKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D219-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.47-0.31-0.34B0.890.250.93BX
ISR D202-02-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.64-0.26-0.22H0.760.751.00TX
ISR D218-09-231 - 1
(0 - 0)
- -0.46-0.30-0.34H0.970.250.87TX
ISR D205-05-230 - 2
(0 - 1)
- -0.34-0.31-0.47T0.88-0.250.88TX
ISR D230-12-221 - 0
(1 - 0)
- -0.48-0.31-0.33B0.830.250.93BX
ISR D229-08-223 - 3
(3 - 1)
7 - 3-0.60-0.30-0.20H0.880.750.96TT
ISR D228-02-221 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.35-0.32-0.45T0.82-0.251.00TT
ISR D229-11-213 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.50-0.34-0.28T0.990.500.83TT
ISR D230-04-212 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.32-0.34B0.950.250.87BT
ISR D230-03-213 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.38-0.37-0.37B0.880.000.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kafr Qasim            
Chủ - Khách
Maccabi Kabilio JaffaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Raanana
Kafr QasimHapoel Kfar Saba
Kafr QasimHapoel Natzrat Illit
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Acre FC
Hapoel Ramat GanKafr Qasim
Hapoel Tel AvivKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D206-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 15-0.35-0.30-0.47H0.94-0.250.88BX
ISR CUP29-11-241 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.56-0.29-0.29B0.780.50.92BT
ISR D211-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.31-0.31B0.760.251.00BX
ISR D205-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.43-0.33-0.39T0.7500.95TX
ISR D201-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.31-0.30-0.51B0.80-0.50.96BX
ISR D229-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.51-0.32-0.29T0.960.50.86TT
ISR D225-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.42-0.31-0.38B0.8201.00BT
ISR D218-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.57-0.29-0.26T0.970.750.85TX
ISR D213-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.63-0.27-0.22H0.810.75-0.99TX
ISR D206-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.41-0.30-0.40H0.8900.93HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel AfulaHapoel Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Ironi Karmiel
Hapoel Umm Al FahmHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Petah Tikva
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Rishon LezionHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D206-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 10-0.15-0.22-0.76-0.98-1.250.80X
ISR CUP01-12-246 - 0
(2 - 0)
5 - 2-----
ISR D211-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.30-0.410.8600.90X
ISR D204-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 9-0.28-0.29-0.580.76-0.750.94T
ISR D229-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97X
ISR D225-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 7-0.38-0.30-0.440.77-0.25-0.95T
ISR D218-10-243 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
ISR D213-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.27-0.29-0.56-0.98-0.50.80X
ISR D209-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.44-0.32-0.36-0.960.250.78X
ISR D206-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.47-0.31-0.350.910.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Kafr QasimSo sánh số liệuHapoel Afula
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kafr Qasim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem
Hapoel Afula
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kafr QasimThời gian ghi bànHapoel Afula
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kafr QasimChi tiết về HT/FTHapoel Afula
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Kafr QasimSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Afula
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kafr Qasim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D220-12-2024ChủBnei Yehuda Tel Aviv7 Ngày
ISR D203-01-2025KháchHapoel Rishon Lezion21 Ngày
ISR D210-01-2025ChủHapoel Petah Tikva28 Ngày
Hapoel Afula
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D220-12-2024KháchHapoel Acre FC7 Ngày
ISR D203-01-2025ChủMaccabi Herzliya21 Ngày
ISR D210-01-2025KháchHapoel Kfar Saba28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 32.3%Thắng9.7% [3]
  • [10] 32.3%Hòa38.7% [3]
  • [11] 35.5%Bại51.6% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.1%Thắng3.2% [1]
  • [7] 22.6%Hòa16.1% [5]
  • [4] 12.9%Bại32.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Kafr Qasim VS Hapoel Afula ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình