So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.98
2
0.83
4.60
3.10
1.75
Live
0.90
-0.5
0.90
-0.97
2
0.78
3.30
2.70
2.25
Run
0.60
0
-0.77
-0.60
0.5
0.45
5.00
1.30
7.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.67
0.93
1.25
0.77
2.40
2.26
3.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
0
0.98
0.91
0.75
0.79
4.37
1.39
4.87
SbobetSớm
0.80
-0.25
0.96
0.91
1.75
0.85
3.08
2.65
2.22
Live
0.80
-0.25
0.96
0.91
1.75
0.85
3.08
2.65
2.22
Run
0.56
0
-0.86
0.94
1
0.76
2.64
2.04
3.53

Bên nào sẽ thắng?

Sloven Ruma
ChủHòaKhách
Mladost Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sloven RumaSo Sánh Sức MạnhMladost Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-14] Sloven Ruma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30612122740301420.0%
15573171422933.3%
1515910268156.7%
612355516.7%
[SER Prva Liga-4] Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013134282052443.3%
1595117932560.0%
15483111120426.7%
6411631366.7%

Thành tích đối đầu

Sloven Ruma            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadSloven Ruma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D228-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Sloven Ruma            
Chủ - Khách
Sloven RumaHabitpharm Javor
ZemunSloven Ruma
Macva SabacSloven Ruma
Sloven RumaFK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaSloven Ruma
Sloven RumaFK Graficar Beograd
Borac CacakSloven Ruma
Sloven RumaRadnik Surdulica
Sloven RumaMacva Sabac
Semendrija 1924Sloven Ruma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D221-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.19-0.31-0.65H0.93-0.750.77BT
SER D216-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4---H--
INT CF25-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.69-0.25-0.22B0.8110.89HX
SER D214-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.30-0.32-0.53B0.80-0.50.90BX
SER D208-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5---B--
SER D230-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--
SER D223-11-244 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.65-0.27-0.21B-0.9910.75BT
SER D216-11-241 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.23-0.33-0.56T0.98-0.50.78TX
SER D209-11-240 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.31-0.34-0.50B0.94-0.250.76BX
SER D203-11-242 - 1
(2 - 0)
1 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
Sevojno UziceMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Vrsac
Mladost Novi SadIndjija
Habitpharm JavorMladost Novi Sad
Mladost Novi SadZemun
FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Radnicki Sremska Mitrovica
Mladost Novi SadFK Graficar Beograd
Borac CacakMladost Novi Sad
Mladost Novi SadPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D222-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-----
SER D214-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.35-0.270.730.250.97X
SER D214-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.59-0.33-0.220.940.750.76T
SER D209-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.280.750.25-0.99X
SER D230-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.35-0.340.920.250.78T
SER D223-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.47-0.34-0.300.840.250.92X
SER D216-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.68-0.29-0.150.9310.83H
SER D211-11-243 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.51-0.34-0.310.980.50.72T
SER D203-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-----
SER CUP30-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Sloven RumaSo sánh số liệuMladost Novi Sad
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sloven Ruma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sloven Ruma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Mladost Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sloven RumaThời gian ghi bànMladost Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    15
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sloven RumaChi tiết về HT/FTMladost Novi Sad
  • 0
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    17
    14
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Sloven RumaSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Novi Sad
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    19
    16
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sloven Ruma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D208-03-2025KháchSevojno Uzice6 Ngày
SER D212-03-2025ChủFK Trajal Krusevac10 Ngày
SER D216-03-2025ChủFK Vrsac14 Ngày
Mladost Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D208-03-2025ChủFK Dubocica6 Ngày
SER D212-03-2025KháchSemendrija 192410 Ngày
SER D216-03-2025ChủMacva Sabac14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng43.3% [13]
  • [12] 40.0%Hòa43.3% [13]
  • [12] 40.0%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng13.3% [4]
  • [7] 23.3%Hòa26.7% [8]
  • [3] 10.0%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [6] 60.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Sloven Ruma VS Mladost Novi Sad ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình