So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.94
-0.99
2.25
0.85
3.20
3.15
2.21
Live
0.95
-0.25
0.94
-0.94
2.5
0.81
3.20
3.00
2.28
Run
-0.85
0
0.73
-0.65
2.5
0.51
5.80
1.42
4.85
BET365Sớm
0.85
0
1.00
0.93
2
0.93
2.63
3.00
2.80
Live
0.88
-0.25
0.98
0.90
2.25
0.95
3.10
2.88
2.60
Run
-0.87
0
0.72
-0.65
2.5
0.52
6.00
1.44
4.75
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.92
-0.98
2.25
0.82
3.25
3.10
2.23
Live
0.77
-0.25
-0.85
0.83
2.25
-0.93
3.10
2.77
2.51
Run
-0.88
0
0.77
-0.69
2.5
0.57
5.20
1.48
4.30
188betSớm
0.95
-0.25
0.95
-0.98
2.25
0.86
3.20
3.15
2.21
Live
-0.85
0
0.77
-0.90
2.5
0.79
3.20
3.00
2.28
Run
-0.84
0
0.74
-0.65
2.5
0.53
5.80
1.42
4.85
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.95
-0.96
2.25
0.84
3.17
3.07
2.17
Live
-0.88
0
0.80
-0.92
2.5
0.81
3.18
3.02
2.29
Run
-0.88
0
0.79
-0.61
2.5
0.51
5.60
1.44
4.75

Bên nào sẽ thắng?

Cittadella
ChủHòaKhách
Palermo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CittadellaSo Sánh Sức MạnhPalermo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-15] Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3298152548351528.1%
162681124122012.5%
16727142423543.8%
6123713516.7%
[ITA Serie B-7] Palermo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3212911433545737.5%
16745221625843.8%
16556211920631.3%
612367516.7%

Thành tích đối đầu

Cittadella            
Chủ - Khách
PalermoCittadella
CittadellaPalermo
PalermoCittadella
CittadellaPalermo
PalermoCittadella
PalermoCittadella
CittadellaPalermo
CittadellaPalermo
PalermoCittadella
CittadellaPalermo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D203-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.54-0.28-0.26T0.840.50-0.96TX
ITA D213-01-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.44-0.30-0.34T-0.970.250.85TX
ITA D212-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.61-0.26-0.21T0.870.75-0.99TX
ITA D211-03-233 - 3
(2 - 2)
4 - 5-0.40-0.31-0.36H0.840.00-0.96HT
ITA D223-10-220 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.32-0.32H0.980.250.90TX
ITA D211-05-192 - 2
(2 - 0)
9 - 5-0.63-0.25-0.20H0.810.75-0.93TT
ITA D230-12-180 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.43-0.33-0.36B-0.940.250.82BX
ITA D217-04-180 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.33-0.36H0.820.00-0.94HX
ITA D220-11-170 - 3
(0 - 1)
4 - 12-0.53-0.30-0.26T-0.880.750.75TT
ITA D213-05-140 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.38-0.34-0.38B0.770.00-0.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cittadella            
Chủ - Khách
CittadellaA.C. Reggiana 1919
CittadellaCremonese
SpeziaCittadella
CittadellaJuve Stabia
BariCittadella
CittadellaCesena
PalermoCittadella
CittadellaSampdoria
CarrareseCittadella
CittadellaCosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D221-12-243 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.32-0.34T-0.900.250.78TT
ITA D215-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.49H0.82-0.5-0.94BX
ITA D208-12-245 - 0
(3 - 0)
9 - 4-0.57-0.29-0.22B0.980.750.90BT
ITA D230-11-242 - 2
(2 - 2)
5 - 3-0.41-0.33-0.34H-0.880.250.76TT
ITA D224-11-243 - 2
(3 - 0)
7 - 8-0.51-0.30-0.27B0.970.50.91BT
ITA D210-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.36-0.31-0.42B-0.9200.79BX
ITA D203-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.54-0.28-0.26T0.840.5-0.96TX
ITA D230-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.34-0.31-0.43H0.82-0.25-0.94BX
ITA D226-10-243 - 0
(3 - 0)
4 - 8-0.42-0.32-0.34B-0.930.250.80BT
ITA D219-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.32-0.34H-0.940.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Palermo            
Chủ - Khách
SassuoloPalermo
PalermoCatanzaro
CarraresePalermo
PalermoSpezia
PalermoSampdoria
FrosinonePalermo
PalermoCittadella
MantovaPalermo
PalermoA.C. Reggiana 1919
ModenaPalermo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D221-12-242 - 1
(1 - 1)
7 - 8-0.55-0.26-0.27-0.960.750.84T
ITA D215-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.54-0.28-0.260.860.5-0.98T
ITA D207-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.33-0.30-0.450.93-0.250.95X
ITA D201-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.44-0.31-0.320.970.250.91X
ITA D224-11-241 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.46-0.30-0.320.900.250.98X
ITA D208-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.35-0.29-0.430.84-0.25-0.96X
ITA D203-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.54-0.28-0.26T0.840.5-0.96TX
ITA D230-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.29-0.400.9800.90X
ITA D226-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.56-0.28-0.24-0.960.750.84X
ITA D219-10-242 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.43-0.31-0.34-0.940.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

CittadellaSo sánh số liệuPalermo
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Palermo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cittadella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem8XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem7XemXem1XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Palermo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
623133.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CittadellaThời gian ghi bànPalermo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    10
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CittadellaChi tiết về HT/FTPalermo
  • 1
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
CittadellaSố bàn thắng trong H1&H2Palermo
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cittadella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D212-01-2025KháchCesena14 Ngày
ITA D218-01-2025ChủMantova20 Ngày
ITA D225-01-2025KháchCosenza Calcio 191427 Ngày
Palermo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D212-01-2025ChủModena14 Ngày
ITA D218-01-2025ChủJuve Stabia20 Ngày
ITA D225-01-2025KháchA.C. Reggiana 191927 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cittadella
Palermo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng37.5% [12]
  • [8] 25.0%Hòa28.1% [12]
  • [15] 46.9%Bại34.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.3%Thắng15.6% [5]
  • [6] 18.8%Hòa15.6% [5]
  • [8] 25.0%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.34 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cittadella VS Palermo ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình