So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.74
-0.99
2
0.75
2.05
2.92
3.45
Live
-0.94
0.5
0.80
0.93
1.75
0.91
2.06
2.79
3.65
Run
0.35
0
-0.53
-0.30
1.5
0.10
29.00
8.10
1.04
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
1.00
2
0.85
1.95
3.10
3.90
Live
-0.98
0.5
0.77
0.90
1.75
0.90
2.00
3.10
4.10
Run
0.22
0
-0.32
-0.10
2.5
0.05
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.73
0.25
-0.97
-0.99
2
0.75
1.94
3.00
3.70
Live
-0.96
0.5
0.80
0.93
1.75
0.89
2.04
2.87
3.55
Run
0.43
0
-0.59
-0.15
2.5
0.05
49.00
4.30
1.15
188betSớm
1.00
0.5
0.78
1.00
2
0.78
2.05
2.92
3.45
Live
-0.93
0.5
0.81
0.94
1.75
0.92
2.06
2.79
3.65
Run
0.35
0
-0.51
-0.31
1.5
0.13
29.00
7.70
1.05
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.87
1.75
0.93
2.02
2.70
3.63
Live
-0.96
0.5
0.80
0.89
1.75
0.93
2.04
2.75
3.73
Run
0.30
0
-0.46
-0.26
1.5
0.12
100.00
6.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes de Caseros
ChủHòaKhách
Chacarita juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes de CaserosSo Sánh Sức MạnhChacarita juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-6] Estudiantes de Caseros
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
942311914644.4%
42117571150.0%
5212447540.0%
6321951150.0%
[ARG Division 2-4] Chacarita juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
943210615444.4%
41214451425.0%
53116210260.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Estudiantes de Caseros            
Chủ - Khách
Chacarita juniorsEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosChacarita juniors
Chacarita juniorsEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosChacarita juniors
Chacarita juniorsEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosChacarita juniors
Chacarita juniorsEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosChacarita juniors
Chacarita juniorsEstudiantes de Caseros
Chacarita juniorsEstudiantes de Caseros
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D227-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.44-0.36-0.33H-0.980.250.80TT
ARG D209-03-240 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.34-0.35-0.43H0.77-0.25-0.95BX
ARG D208-10-231 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.78-0.22-0.12H0.79-0.80-0.97TX
ARG D228-05-232 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.35-0.37T0.850.000.97TT
ARG D231-07-220 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.34-0.29T-0.960.500.78TX
ARG D206-11-211 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.56-0.31-0.25T-0.980.750.80TX
ARG D211-07-210 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.37-0.32-0.42H-0.970.000.79HX
ARG B M02-11-141 - 4
(1 - 0)
4 - 6---B---
ARG B M09-09-141 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.43-0.36-0.33T0.960.250.80TT
ARG B M09-03-141 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Estudiantes de Caseros            
Chủ - Khách
San TelmoEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosAgropecuario de Carlos Casares
Gimnasia JujuyEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosGimnasia Mendoza
Central Norte SaltaEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosAlmirante Brown
Chaco For EverEstudiantes de Caseros
Gimnasia MendozaEstudiantes de Caseros
Estudiantes de CaserosDeportivo Maipu
Gimnasia JujuyEstudiantes de Caseros
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D222-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 10-0.39-0.34-0.38B0.9000.92BX
ARG D215-03-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.49-0.35-0.28T-0.960.50.78TT
ARG D209-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.49-0.37-0.27T-0.940.50.76TX
ARG D202-03-250 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.45-0.35-0.31H0.910.250.91TX
ARG D223-02-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.41-0.38-0.34H0.740-0.93HT
ARG D215-02-255 - 2
(2 - 1)
7 - 1-0.50-0.36-0.26T0.960.50.80TT
ARG D208-02-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.39-0.37-0.36T0.8300.99TX
ARG D202-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.56-0.34-0.22H0.790.5-0.97TT
ARG D227-10-242 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.55-0.32-0.24T0.790.50.97TT
ARG D220-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.49-0.36-0.27B0.770.25-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Chacarita juniors            
Chủ - Khách
Talleres Rem de EscaladaChacarita juniors
Chacarita juniorsEstudiantes Rio Cuarto
Defensores de BelgranoChacarita juniors
Nueva ChicagoChacarita juniors
Chacarita juniorsSan Telmo
Agropecuario de Carlos CasaresChacarita juniors
Chacarita juniorsGimnasia Jujuy
Club Atletico GuemesChacarita juniors
Chacarita juniorsAlvarado Mar del Plata
Racing de CordobaChacarita juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D215-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.37-0.37-0.380.9600.86T
ARG D209-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.42-0.38-0.33-0.930.250.74T
ARG D202-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.44-0.36-0.310.980.250.84X
ARG D224-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.39-0.340.790-0.97T
ARG D216-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.45-0.35-0.320.930.250.83T
ARG D211-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
ARG D227-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.37-0.360.8100.95X
ARG D219-10-242 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.54-0.34-0.240.850.50.97T
ARG D213-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.47-0.33-0.320.880.250.88T
ARG D204-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.54-0.33-0.250.850.50.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Estudiantes de CaserosSo sánh số liệuChacarita juniors
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes de Caseros
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chacarita juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Estudiantes de Caseros
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Chacarita juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Estudiantes de CaserosThời gian ghi bànChacarita juniors
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Estudiantes de CaserosChi tiết về HT/FTChacarita juniors
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Estudiantes de CaserosSố bàn thắng trong H1&H2Chacarita juniors
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estudiantes de Caseros
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D205-04-2025KháchDefensores de Belgrano7 Ngày
ARG D212-04-2025ChủEstudiantes Rio Cuarto14 Ngày
ARG D219-04-2025KháchTalleres Rem de Escalada21 Ngày
Chacarita juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D205-04-2025ChủDefensores Unidos7 Ngày
ARG D212-04-2025KháchTemperley14 Ngày
ARG D219-04-2025ChủColon de Santa Fe21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng44.4% [4]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [4]
  • [3] 33.3%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Estudiantes de Caseros VS Chacarita juniors ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình