So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.95
3
0.85
1.91
3.60
4.00
Live
0.85
0.25
0.95
0.83
2.75
0.98
2.15
3.50
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Makedonikos
ChủHòaKhách
Kambaniakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MakedonikosSo Sánh Sức MạnhKambaniakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-8] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
249411313445837.5%
12723211323758.3%
12228102181216.7%
6204812633.3%
[GRE Super League 2-10] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2486103242431033.3%
12534201918941.7%
12336122312725.0%
6204818633.3%

Thành tích đối đầu

Makedonikos            
Chủ - Khách
KambaniakosMakedonikos
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D223-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.45-0.35-0.35B0.950.250.75BT
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H---
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8---T---
GRE D204-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.63-0.28-0.20B0.840.751.00BX
GRE D204-12-231 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.30-0.31-0.49T-0.94-0.250.80TT
INT CF11-09-222 - 0
(1 - 0)
- ---T---
INT CF17-10-210 - 3
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Makedonikos            
Chủ - Khách
MakedonikosIraklis
AEL LarisaMakedonikos
MakedonikosPas Giannina
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosPAOK Saloniki B
MakedonikosKampaniakos Chalastras
MakedonikosNiki Volou
MakedonikosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouMakedonikos
MakedonikosAEL Larisa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D223-03-251 - 2
(0 - 2)
- -0.30-0.33-0.49B0.97-0.250.79BT
GRE D215-03-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.88-0.17-0.07B0.9720.79BT
GRE D201-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.32-0.43T-0.9900.75TT
GRE D223-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.45-0.35-0.35B0.950.250.75BT
INT CF15-02-251 - 3
(1 - 2)
5 - 9---B--
INT CF08-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5---T--
GRE D201-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
GRE D225-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7---B--
GRE D219-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.34-0.43T0.72-0.25-0.96TT
GRE D211-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Kambaniakos            
Chủ - Khách
Pas GianninaKambaniakos
KambaniakosIraklis
AEL LarisaKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
IraklisKambaniakos
KambaniakosEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaKambaniakos
AO KavalaKambaniakos
KambaniakosPas Giannina
PAOK Saloniki BKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D223-03-254 - 1
(1 - 1)
- -0.79-0.20-0.140.831.50.93T
GRE D209-03-250 - 3
(0 - 1)
5 - 6-----
GRE D201-03-254 - 1
(1 - 0)
4 - 5-----
GRE D223-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.45-0.35-0.35B0.950.250.75BT
GRE D201-02-255 - 0
(3 - 0)
7 - 3-----
GRE D225-01-253 - 0
(0 - 0)
2 - 1-----
GRE D218-01-253 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.80-0.21-0.110.911.50.91T
GRE D212-01-250 - 2
(0 - 1)
- -----
GRE D220-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.31-0.32-0.490.97-0.250.79T
GRE D216-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.49-0.31-0.320.800.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MakedonikosSo sánh số liệuKambaniakos
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn24
  • 1.6Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MakedonikosThời gian ghi bànKambaniakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MakedonikosChi tiết về HT/FTKambaniakos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MakedonikosSố bàn thắng trong H1&H2Kambaniakos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D206-04-2025KháchPas Giannina7 Ngày
GRE D227-04-2025ChủAEL Larisa28 Ngày
GRE D204-05-2025KháchIraklis35 Ngày
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D206-04-2025ChủAEL Larisa7 Ngày
GRE D213-04-2025KháchIraklis14 Ngày
GRE D204-05-2025ChủPas Giannina35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng33.3% [8]
  • [4] 16.7%Hòa25.0% [8]
  • [11] 45.8%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 29.2%Thắng12.5% [3]
  • [2] 8.3%Hòa12.5% [3]
  • [3] 12.5%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 22.22%Hòa16.67% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

Makedonikos VS Kambaniakos ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình