So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
-0.95
0.92
2
0.96
2.60
3.10
2.93
Live
-0.95
0.25
0.84
-0.93
2
0.81
2.38
2.97
3.40
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
0.5
0.01
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.98
2
0.88
2.63
3.00
2.88
Live
-0.98
0.25
0.82
-0.95
2
0.80
2.35
3.00
3.30
Run
-0.98
0
0.82
-0.11
0.5
0.06
19.00
1.05
19.00
Mansion88Sớm
0.80
0
-0.93
0.99
2
0.87
2.49
3.00
2.90
Live
-0.97
0.25
0.89
0.73
1.75
-0.83
2.51
2.97
3.20
Run
0.96
0
0.96
-0.19
0.5
0.11
6.10
1.31
6.60
188betSớm
0.84
0
-0.94
0.93
2
0.97
2.60
3.10
2.93
Live
-0.94
0.25
0.86
-0.93
2
0.82
2.38
2.97
3.40
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
0.5
0.02
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.86
0
-0.96
-0.97
2
0.85
2.53
2.89
2.77
Live
-0.95
0.25
0.87
-0.90
2
0.80
2.47
2.94
3.16
Run
0.92
0
1.00
-0.13
0.5
0.05
8.80
1.18
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Yokohama FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhYokohama FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-19] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10154101481910.0%
5041784190.0%
51133641520.0%
622276833.3%
[JPN J1-15] Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1032567111530.0%
6303549750.0%
4022132180.0%
630375950.0%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataYokohama FC
Yokohama FCAlbirex Niigata
Yokohama FCAlbirex Niigata
Albirex NiigataYokohama FC
Albirex NiigataYokohama FC
Yokohama FCAlbirex Niigata
Albirex NiigataYokohama FC
Yokohama FCAlbirex Niigata
Albirex NiigataYokohama FC
Albirex NiigataYokohama FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D123-09-233 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.53-0.27-0.25T0.880.501.00TT
JPN D103-05-231 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.34-0.27-0.44B0.89-0.250.99BX
JPN D226-06-222 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.41-0.30-0.37B0.840.00-0.96BX
JPN D221-05-223 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.42-0.31-0.35T-0.930.250.80TT
JPN D213-07-190 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.38-0.29-0.38B0.930.000.95BX
JPN D216-03-191 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.47-0.31-0.27T0.830.25-0.93TT
JPN D215-07-180 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.32-0.37B0.980.000.90BX
JPN D217-03-180 - 3
(0 - 2)
4 - 1-0.42-0.31-0.37T-0.890.250.77TT
JE Cup31-10-093 - 1
(2 - 1)
- -0.74-0.23-0.13T-0.95-0.670.81TT
JE Cup02-11-082 - 0
(2 - 0)
- ---T0.941.000.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCAlbirex Niigata
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Albirex NiigataGamba Osaka
Vanraure Hachinohe FCAlbirex Niigata
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataTokyo Verdy
Albirex NiigataCerezo Osaka
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC09-04-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.19-0.25-0.66T0.90-10.92TX
JPN D106-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.52-0.29-0.24T0.920.50.96TX
JPN D102-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.43-0.33-0.32B-0.990.250.87BX
JPN D129-03-253 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.39-0.29-0.37H0.8801.00HT
JPN LC20-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.20-0.28-0.65H-0.99-0.750.75BX
JPN D115-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.31-0.28B-0.960.50.84BX
JPN D108-03-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.40-0.31-0.33H0.770-0.89HT
JPN D102-03-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.43-0.30-0.35H-0.960.250.84TT
JPN D126-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.48-0.28-0.29B0.830.25-0.95BT
JPN D122-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.44-0.29-0.35B1.000.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Yokohama FC            
Chủ - Khách
Yokohama FCShimizu S-Pulse
Yokohama FCVissel Kobe
Nagoya GrampusYokohama FC
FC GifuYokohama FC
Yokohama FCCerezo Osaka
Yokohama FCMachida Zelvia
Hiroshima SanfrecceYokohama FC
Yokohama MarinosYokohama FC
Yokohama FCFagiano Okayama
Yokohama FCFC Tokyo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D106-04-252 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.33-0.34-0.38-0.9400.82H
JPN D102-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.30-0.34-0.440.93-0.250.95X
JPN D129-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.34-0.32-0.880.250.76T
JPN LC20-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.24-0.30-0.580.80-0.750.96X
JPN D115-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.34-0.920.250.79H
JPN D108-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 4-0.30-0.31-0.440.92-0.250.96X
JPN D102-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.61-0.26-0.210.810.75-0.93X
JPN D126-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.50-0.27-0.29-0.990.50.87X
JPN D122-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.45-0.31-0.320.930.250.95X
JPN D115-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.35-0.29-0.41-0.9200.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Albirex NiigataSo sánh số liệuYokohama FC
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem0XemXem4XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
614116.7%Xem583.3%116.7%Xem
Yokohama FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem5XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
6XemXem1XemXem5XemXem0XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex NiigataThời gian ghi bànYokohama FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex NiigataChi tiết về HT/FTYokohama FC
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Albirex NiigataSố bàn thắng trong H1&H2Yokohama FC
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D119-04-2025ChủKyoto Sanga6 Ngày
JPN D125-04-2025KháchKashiwa Reysol12 Ngày
JPN D129-04-2025KháchHiroshima Sanfrecce16 Ngày
Yokohama FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC16-04-2025KháchGiravanz Kitakyushu3 Ngày
JPN D120-04-2025ChủGamba Osaka7 Ngày
JPN D125-04-2025KháchKyoto Sanga12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng30.0% [3]
  • [5] 50.0%Hòa20.0% [3]
  • [4] 40.0%Bại50.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 40.0%Hòa20.0% [2]
  • [1] 10.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 50.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Albirex Niigata VS Yokohama FC ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình